Bản dịch của từ Holding trong tiếng Việt
Holding
Noun [U/C] Verb

Holding(Noun)
hˈəʊldɪŋ
ˈhoʊɫdɪŋ
01
Hành động nắm bắt hoặc giữ chặt một vật gì đó.
The action of physically grasping or gripping something
Ví dụ
Ví dụ
Holding(Verb)
hˈəʊldɪŋ
ˈhoʊɫdɪŋ
Holding

Hành động nắm bắt hoặc giữ chặt một vật gì đó.
The action of physically grasping or gripping something