Bản dịch của từ Holding trong tiếng Việt
Holding
Holding (Noun)
Một quyết định của pháp luật do tòa án đưa ra.
A determination of law made by a court.
The holding of the court favored the defendant in the case.
Quyết định của tòa án ủng hộ bị cáo trong vụ án.
The legal holding was crucial in resolving the legal dispute.
Quyết định pháp lý rất quan trọng trong việc giải quyết tranh chấp pháp lý.
The judge's holding set a precedent for similar future cases.
Quyết định của thẩm phán đã tạo tiền lệ cho các vụ án tương lai tương tự.
(lỗi thời) logic; tính nhất quán.
The holding of traditional values is important in their community.
Việc giữ gìn các giá trị truyền thống quan trọng trong cộng đồng của họ.
She inherited the family holding of respecting elders and ancestors.
Cô thừa kế việc tôn trọng người lớn tuổi và tổ tiên trong gia đình.
The company's stock holding rose significantly in the last quarter.
Số cổ phần của công ty tăng đáng kể trong quý vừa qua.
Một cái gì đó mà một người sở hữu, đặc biệt là cổ phiếu và trái phiếu.
Something that one owns especially stocks and bonds.
She has a large holding in the company's stocks.
Cô ấy có một số lượng lớn cổ phiếu của công ty.
His holdings in various businesses make him a successful investor.
Các tài sản của anh ấy trong nhiều doanh nghiệp khiến anh ấy trở thành một nhà đầu tư thành công.
The billionaire's holdings include shares in tech giants.
Các tài sản của tỷ phú bao gồm cổ phiếu của các công ty công nghệ lớn.
Dạng danh từ của Holding (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Holding | Holdings |
Họ từ
"Holding" là một danh từ và động từ, có nghĩa là việc giữ hoặc nắm giữ một vật gì đó. Trong ngữ cảnh kinh tế, "holding" thường đề cập đến quyền sở hữu cổ phiếu hoặc tài sản. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau. Trong Anh, âm tiết thường được nhấn mạnh ở phần đầu, trong khi ở Mỹ, có thể có sự nhấn mạnh mạnh mẽ hơn ở âm tiết thứ hai. Tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng của từ hầu như không có sự khác biệt.
Từ "holding" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "hold", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "haldan", nghĩa là giữ hoặc nắm. Tiếng Latinh có liên quan là "tenere", mang nghĩa giữ chặt. Từ "holding" xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, với ngữ nghĩa liên quan đến việc giữ lại hoặc kiểm soát một đối tượng. Ngày nay, "holding" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kinh doanh và pháp luật để chỉ quyền sở hữu hoặc quản lý tài sản.
Từ "holding" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến các tình huống mô tả hành động nắm giữ hoặc sở hữu. Trong phần Nói, "holding" xuất hiện khi thảo luận về các chủ đề như cảm xúc hoặc sự chi phối. Trong Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh hoặc pháp lý, như "holding company" (công ty mẹ).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp