Bản dịch của từ Organization trong tiếng Việt
Organization
Organization (Noun Countable)
Tổ chức, cơ quan, đơn vị.
Organizations, agencies, units.
Many organizations in the community help the homeless.
Nhiều tổ chức trong cộng đồng giúp đỡ người vô gia cư.
The charity organization raised funds for cancer research.
Tổ chức từ thiện đã gây quỹ cho nghiên cứu ung thư.
The government organization provided support to small businesses.
Tổ chức chính phủ hỗ trợ cho các doanh nghiệp nhỏ.
Sự tổ chức, sắp xếp.
Organization and arrangement.
Local organization helped 100 families in need during the pandemic.
Tổ chức địa phương đã giúp đỡ 100 gia đình gặp khó khăn trong đại dịch.
The charity event required meticulous organization of volunteers and donations.
Sự kiện từ thiện đòi hỏi sự tổ chức tỉ mỉ của các tình nguyện viên và quyên góp.
The school's organization of the event impressed the community members.
Việc tổ chức sự kiện của trường đã gây ấn tượng với các thành viên cộng đồng.
Kết hợp từ của Organization (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A lack of organization Sự thiếu tổ chức | The charity event suffered from a lack of organization. Sự kiện từ thiện gặp phải sự thiếu tổ chức. |
Degree of organization Mức độ tổ chức | The degree of organization in community events varies greatly. Mức độ tổ chức trong các sự kiện cộng đồng dao động rất lớn. |
Organization (Noun)
Một nhóm người có tổ chức với một mục đích cụ thể, chẳng hạn như một cơ quan kinh doanh hoặc chính phủ.
An organized group of people with a particular purpose, such as a business or government department.
The charity organization raised funds for the homeless.
Tổ chức từ thiện đã gây quỹ cho người vô gia cư.
The non-profit organization focuses on environmental conservation.
Tổ chức phi lợi nhuận tập trung vào bảo tồn môi trường.
The local organization provides support to low-income families.
Tổ chức địa phương cung cấp hỗ trợ cho các gia đình có thu nhập thấp.
Hành động tổ chức một cái gì đó.
The action of organizing something.
Community organization is crucial for social development.
Tổ chức cộng đồng rất quan trọng cho sự phát triển xã hội.
The organization of charity events helps those in need.
Tổ chức các sự kiện từ thiện giúp đỡ những người gặp khó khăn.
Volunteers play a key role in the organization of social projects.
Tình nguyện viên đóng vai trò then chốt trong việc tổ chức các dự án xã hội.
Dạng danh từ của Organization (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Organization | Organizations |
Kết hợp từ của Organization (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Degree of organization Mức độ tổ chức | The degree of organization in the social club impressed everyone. Mức độ tổ chức trong câu lạc bộ xã hội làm impression mọi người. |
Họ từ
Từ "organization" trong tiếng Anh biểu thị khái niệm về một cấu trúc hoặc hệ thống có tính tổ chức, tạo nên từ các cá nhân hoặc bộ phận nhằm thực hiện mục tiêu chung. Trong tiếng Anh Anh, "organisation" được sử dụng, với sự khác biệt chính là việc viết có thêm chữ "s". Cả hai phiên bản đều mang nghĩa tương tự, chỉ khác về chính tả. Từ này thường ám chỉ đến các tổ chức phi lợi nhuận, doanh nghiệp hoặc cơ quan chính phủ.
Từ "organization" có nguồn gốc từ tiếng Latin "organizatio", bắt nguồn từ động từ "organizare", có nghĩa là "sắp đặt" hoặc "tổ chức". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 18 và được sử dụng để chỉ sự cấu trúc và phối hợp trong các hoạt động hoặc hệ thống. Ngày nay, "organization" không chỉ liên quan đến các tổ chức xã hội mà còn ám chỉ sự sắp xếp có phương pháp, rõ ràng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ kinh doanh đến nghiên cứu.
Từ "organization" là một thuật ngữ phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả cấu trúc, chức năng hoặc hoạt động của các tổ chức. Trong phần Nói và Viết, thí sinh thường sử dụng từ này khi thảo luận về các vấn đề xã hội, chính trị hoặc kinh tế, hoặc khi mô tả các tổ chức phi lợi nhuận. Từ này có thể được áp dụng trong nhiều tình huống như quản lý, lãnh đạo, và phát triển chiến lược.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp