Bản dịch của từ Organization trong tiếng Việt

Organization

Noun [C] Noun [U/C]

Organization (Noun Countable)

ˌɔː.ɡən.aɪˈzeɪ.ʃən
ˌɔːr.ɡən.əˈzeɪ.ʃən
01

Tổ chức, cơ quan, đơn vị.

Organizations, agencies, units.

Ví dụ

Many organizations in the community help the homeless.

Nhiều tổ chức trong cộng đồng giúp đỡ người vô gia cư.

The charity organization raised funds for cancer research.

Tổ chức từ thiện đã gây quỹ cho nghiên cứu ung thư.

The government organization provided support to small businesses.

Tổ chức chính phủ hỗ trợ cho các doanh nghiệp nhỏ.

02

Sự tổ chức, sắp xếp.

Organization and arrangement.

Ví dụ

Local organization helped 100 families in need during the pandemic.

Tổ chức địa phương đã giúp đỡ 100 gia đình gặp khó khăn trong đại dịch.

The charity event required meticulous organization of volunteers and donations.

Sự kiện từ thiện đòi hỏi sự tổ chức tỉ mỉ của các tình nguyện viên và quyên góp.

The school's organization of the event impressed the community members.

Việc tổ chức sự kiện của trường đã gây ấn tượng với các thành viên cộng đồng.

Kết hợp từ của Organization (Noun Countable)

CollocationVí dụ

A lack of organization

Sự thiếu tổ chức

The charity event suffered from a lack of organization.

Sự kiện từ thiện gặp phải sự thiếu tổ chức.

Degree of organization

Mức độ tổ chức

The degree of organization in community events varies greatly.

Mức độ tổ chức trong các sự kiện cộng đồng dao động rất lớn.

Organization (Noun)

ˌɔɹgənəzˈeiʃn̩
ˌɑɹgənɪˈæeiʃn̩
01

Một nhóm người có tổ chức với một mục đích cụ thể, chẳng hạn như một cơ quan kinh doanh hoặc chính phủ.

An organized group of people with a particular purpose, such as a business or government department.

Ví dụ

The charity organization raised funds for the homeless.

Tổ chức từ thiện đã gây quỹ cho người vô gia cư.

The non-profit organization focuses on environmental conservation.

Tổ chức phi lợi nhuận tập trung vào bảo tồn môi trường.

The local organization provides support to low-income families.

Tổ chức địa phương cung cấp hỗ trợ cho các gia đình có thu nhập thấp.

02

Hành động tổ chức một cái gì đó.

The action of organizing something.

Ví dụ

Community organization is crucial for social development.

Tổ chức cộng đồng rất quan trọng cho sự phát triển xã hội.

The organization of charity events helps those in need.

Tổ chức các sự kiện từ thiện giúp đỡ những người gặp khó khăn.

Volunteers play a key role in the organization of social projects.

Tình nguyện viên đóng vai trò then chốt trong việc tổ chức các dự án xã hội.

Dạng danh từ của Organization (Noun)

SingularPlural

Organization

Organizations

Kết hợp từ của Organization (Noun)

CollocationVí dụ

Degree of organization

Mức độ tổ chức

The degree of organization in the social club impressed everyone.

Mức độ tổ chức trong câu lạc bộ xã hội làm impression mọi người.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Organization cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 05/08/2023
[...] Regarding with upward trends, the amount of money given to underdeveloped nations by A started at around 0.6 billion dollars [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 05/08/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/11/2023
[...] Meanwhile, the staff desks are individually in rows in the middle of the office space [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/11/2023
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] It takes the stress out of flights, accommodations, and activities [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] To begin with, through the process of photosynthesis, plants convert solar energy into carbon [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Organization

Không có idiom phù hợp