Bản dịch của từ Organizing trong tiếng Việt

Organizing

Verb Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Organizing (Verb)

01

Sắp xếp một cách có hệ thống; đặt hàng.

Arrange systematically order.

Ví dụ

They are organizing a community event for Earth Day next month.

Họ đang tổ chức một sự kiện cộng đồng cho Ngày Trái Đất tháng tới.

She is not organizing the charity dinner this year.

Cô ấy không tổ chức bữa tối từ thiện năm nay.

Are you organizing the neighborhood clean-up this Saturday?

Bạn có đang tổ chức dọn dẹp khu phố vào thứ Bảy này không?

Dạng động từ của Organizing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Organize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Organized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Organized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Organizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Organizing

Organizing (Noun)

01

Hành động tổ chức một cái gì đó.

The action of organizing something.

Ví dụ

Organizing events helps build community connections among local residents like Sarah.

Tổ chức sự kiện giúp xây dựng kết nối cộng đồng giữa các cư dân như Sarah.

They are not organizing any social gatherings this month due to restrictions.

Họ không tổ chức bất kỳ buổi gặp mặt xã hội nào trong tháng này do hạn chế.

Are you organizing a charity event for the local school this year?

Bạn có đang tổ chức một sự kiện từ thiện cho trường địa phương năm nay không?

Organizing (Adjective)

01

Có khả năng tạo ra hoặc tổ chức một cái gì đó một cách hiệu quả.

Having the ability to create or organize something efficiently.

Ví dụ

She is very organizing when planning community events for local schools.

Cô ấy rất có khả năng tổ chức khi lên kế hoạch cho các sự kiện cộng đồng ở trường.

He is not organizing the charity fundraiser effectively this year.

Năm nay, anh ấy không tổ chức quyên góp từ thiện một cách hiệu quả.

Is she organizing the neighborhood clean-up day next Saturday?

Cô ấy có đang tổ chức ngày dọn dẹp khu phố vào thứ Bảy tới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Organizing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] It takes the stress out of flights, accommodations, and activities [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
[...] international sporting extravaganzas like the Olympic Games or the FIFA World Cup undoubtedly demands substantial financial investments [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] What happened: We spent ages a small celebration and asked for the help of my relatives as well [...]Trích: Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/03/2023
[...] While it is important for children to have some autonomy in choosing their own activities, parents play a crucial role in selecting and their children's free time activities [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/03/2023

Idiom with Organizing

Không có idiom phù hợp