Bản dịch của từ Organizing trong tiếng Việt
Organizing

Organizing(Noun)
Organizing(Verb)
Sắp xếp một cách có hệ thống; đặt hàng.
Dạng động từ của Organizing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Organize |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Organized |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Organized |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Organizes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Organizing |
Organizing(Adjective)
Có khả năng tạo ra hoặc tổ chức một cái gì đó một cách hiệu quả.
Having the ability to create or organize something efficiently.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Organizing" là một danh từ và động từ gerund trong tiếng Anh, mang ý nghĩa sắp xếp, cấu trúc hoặc tạo ra sự trật tự cho một thứ gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, “organizing” thường được dùng trong ngữ cảnh quản lý sự kiện hoặc tài nguyên, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng ưu tiên từ “organising,” với sự khác biệt chủ yếu ở cách viết. Phát âm của cả hai phiên bản tương tự, nhưng người sử dụng Anh ngữ Anh có thể nhấn mạnh hơn âm "s" trong “organising.”
Từ "organizing" có nguồn gốc từ gốc Latin "organum", có nghĩa là "công cụ" hoặc "thành phần". Gốc từ này liên quan đến cấu trúc và cách sắp xếp các bộ phận trong một hệ thống. Trong tiếng Anh, từ "organize" xuất hiện vào thế kỷ 15, phản ánh hành động sắp xếp các thành phần theo phương thức có hệ thống, nhằm tạo ra sự trật tự và hiệu quả. Ngày nay, "organizing" được sử dụng để mô tả quá trình lập kế hoạch và điều phối các yếu tố khác nhau để đạt được mục tiêu chung.
Từ "organizing" có mức độ sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần đề cập đến việc lập kế hoạch, sắp xếp thông tin hoặc tổ chức sự kiện. Trong Reading, từ này có thể xuất hiện trong văn bản mô tả quy trình hoặc hệ thống. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, từ "organizing" thường được sử dụng trong các tình huống như quản lý thời gian, phân chia nhiệm vụ hay chuẩn bị cho các sự kiện như hội thảo hoặc buổi họp.
Họ từ
"Organizing" là một danh từ và động từ gerund trong tiếng Anh, mang ý nghĩa sắp xếp, cấu trúc hoặc tạo ra sự trật tự cho một thứ gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, “organizing” thường được dùng trong ngữ cảnh quản lý sự kiện hoặc tài nguyên, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng ưu tiên từ “organising,” với sự khác biệt chủ yếu ở cách viết. Phát âm của cả hai phiên bản tương tự, nhưng người sử dụng Anh ngữ Anh có thể nhấn mạnh hơn âm "s" trong “organising.”
Từ "organizing" có nguồn gốc từ gốc Latin "organum", có nghĩa là "công cụ" hoặc "thành phần". Gốc từ này liên quan đến cấu trúc và cách sắp xếp các bộ phận trong một hệ thống. Trong tiếng Anh, từ "organize" xuất hiện vào thế kỷ 15, phản ánh hành động sắp xếp các thành phần theo phương thức có hệ thống, nhằm tạo ra sự trật tự và hiệu quả. Ngày nay, "organizing" được sử dụng để mô tả quá trình lập kế hoạch và điều phối các yếu tố khác nhau để đạt được mục tiêu chung.
Từ "organizing" có mức độ sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần đề cập đến việc lập kế hoạch, sắp xếp thông tin hoặc tổ chức sự kiện. Trong Reading, từ này có thể xuất hiện trong văn bản mô tả quy trình hoặc hệ thống. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, từ "organizing" thường được sử dụng trong các tình huống như quản lý thời gian, phân chia nhiệm vụ hay chuẩn bị cho các sự kiện như hội thảo hoặc buổi họp.
