Bản dịch của từ Organizing trong tiếng Việt

Organizing

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Organizing(Noun)

ˈɔr.ɡəˌnaɪ.zɪŋ
ˈɔr.ɡəˌnaɪ.zɪŋ
01

Hành động tổ chức một cái gì đó.

The action of organizing something.

Ví dụ

Organizing(Verb)

ˈɔr.ɡəˌnaɪ.zɪŋ
ˈɔr.ɡəˌnaɪ.zɪŋ
01

Sắp xếp một cách có hệ thống; đặt hàng.

Arrange systematically order.

Ví dụ

Dạng động từ của Organizing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Organize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Organized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Organized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Organizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Organizing

Organizing(Adjective)

ˈɔr.ɡəˌnaɪ.zɪŋ
ˈɔr.ɡəˌnaɪ.zɪŋ
01

Có khả năng tạo ra hoặc tổ chức một cái gì đó một cách hiệu quả.

Having the ability to create or organize something efficiently.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ