Bản dịch của từ Organizing trong tiếng Việt
Organizing
Organizing (Verb)
Sắp xếp một cách có hệ thống; đặt hàng.
They are organizing a community event for Earth Day next month.
Họ đang tổ chức một sự kiện cộng đồng cho Ngày Trái Đất tháng tới.
She is not organizing the charity dinner this year.
Cô ấy không tổ chức bữa tối từ thiện năm nay.
Are you organizing the neighborhood clean-up this Saturday?
Bạn có đang tổ chức dọn dẹp khu phố vào thứ Bảy này không?
Dạng động từ của Organizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Organize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Organized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Organized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Organizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Organizing |
Organizing (Noun)
Organizing events helps build community connections among local residents like Sarah.
Tổ chức sự kiện giúp xây dựng kết nối cộng đồng giữa các cư dân như Sarah.
They are not organizing any social gatherings this month due to restrictions.
Họ không tổ chức bất kỳ buổi gặp mặt xã hội nào trong tháng này do hạn chế.
Are you organizing a charity event for the local school this year?
Bạn có đang tổ chức một sự kiện từ thiện cho trường địa phương năm nay không?
Organizing (Adjective)
Có khả năng tạo ra hoặc tổ chức một cái gì đó một cách hiệu quả.
Having the ability to create or organize something efficiently.
She is very organizing when planning community events for local schools.
Cô ấy rất có khả năng tổ chức khi lên kế hoạch cho các sự kiện cộng đồng ở trường.
He is not organizing the charity fundraiser effectively this year.
Năm nay, anh ấy không tổ chức quyên góp từ thiện một cách hiệu quả.
Is she organizing the neighborhood clean-up day next Saturday?
Cô ấy có đang tổ chức ngày dọn dẹp khu phố vào thứ Bảy tới không?
Họ từ
"Organizing" là một danh từ và động từ gerund trong tiếng Anh, mang ý nghĩa sắp xếp, cấu trúc hoặc tạo ra sự trật tự cho một thứ gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, “organizing” thường được dùng trong ngữ cảnh quản lý sự kiện hoặc tài nguyên, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng ưu tiên từ “organising,” với sự khác biệt chủ yếu ở cách viết. Phát âm của cả hai phiên bản tương tự, nhưng người sử dụng Anh ngữ Anh có thể nhấn mạnh hơn âm "s" trong “organising.”
Từ "organizing" có nguồn gốc từ gốc Latin "organum", có nghĩa là "công cụ" hoặc "thành phần". Gốc từ này liên quan đến cấu trúc và cách sắp xếp các bộ phận trong một hệ thống. Trong tiếng Anh, từ "organize" xuất hiện vào thế kỷ 15, phản ánh hành động sắp xếp các thành phần theo phương thức có hệ thống, nhằm tạo ra sự trật tự và hiệu quả. Ngày nay, "organizing" được sử dụng để mô tả quá trình lập kế hoạch và điều phối các yếu tố khác nhau để đạt được mục tiêu chung.
Từ "organizing" có mức độ sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần đề cập đến việc lập kế hoạch, sắp xếp thông tin hoặc tổ chức sự kiện. Trong Reading, từ này có thể xuất hiện trong văn bản mô tả quy trình hoặc hệ thống. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, từ "organizing" thường được sử dụng trong các tình huống như quản lý thời gian, phân chia nhiệm vụ hay chuẩn bị cho các sự kiện như hội thảo hoặc buổi họp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp