Bản dịch của từ Arrange trong tiếng Việt
Arrange

Arrange (Verb)
Arrange a meeting with the community leaders for next Friday.
Sắp xếp một cuộc họp với các nhà lãnh đạo cộng đồng vào thứ Sáu tới.
Let's arrange a charity event to help those in need.
Hãy sắp xếp một sự kiện từ thiện để giúp đỡ những người gặp khó khăn.
They arranged a social gathering to celebrate the local festival.
Họ đã sắp xếp một buổi họp mặt xã hội để kỷ niệm lễ hội địa phương.
Đặt (đồ vật) theo thứ tự gọn gàng, hấp dẫn hoặc theo yêu cầu.
Put (things) in a neat, attractive, or required order.
Arrange the chairs in a circle for the meeting.
Sắp xếp ghế thành vòng tròn cho cuộc họp.
Let's arrange a party for Sarah's birthday.
Hãy sắp xếp một bữa tiệc cho sinh nhật của Sarah.
We need to arrange the documents in alphabetical order.
Chúng ta cần sắp xếp các tài liệu theo thứ tự bảng chữ cái.
The mediator helped arrange the conflict resolution meeting.
Người hòa giải đã giúp sắp xếp cuộc họp giải quyết xung đột.
The community leader arranged a meeting to address the issue.
Lãnh đạo cộng đồng đã sắp xếp một cuộc họp để giải quyết vấn đề.
The organization arranged a settlement between the parties.
Tổ chức đã sắp xếp một cuộc giải quyết giữa các bên.
Điều chỉnh (một sáng tác âm nhạc) để biểu diễn với các nhạc cụ hoặc giọng khác với những giọng được chỉ định ban đầu.
Adapt (a musical composition) for performance with instruments or voices other than those originally specified.
The band arranged a jazz piece for the upcoming social event.
Ban nhạc đã sắp xếp một bản nhạc jazz cho sự kiện xã hội sắp tới.
She arranged a choir to perform at the community social gathering.
Cô ấy đã sắp xếp một dàn hợp xướng để biểu diễn tại buổi họp mặt xã hội cộng đồng.
The orchestra arranged a classical symphony for the charity social concert.
Dàn nhạc đã sắp xếp một bản giao hưởng cổ điển cho buổi hòa nhạc xã hội từ thiện.
Dạng động từ của Arrange (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Arrange |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Arranged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Arranged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Arranges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Arranging |
Kết hợp từ của Arrange (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Try to arrange Cố gắng sắp xếp | She will try to arrange a meeting with the social club. Cô ấy sẽ cố gắng sắp xếp một cuộc họp với câu lạc bộ xã hội. |
Be able to arrange Có thể sắp xếp | I am able to arrange a meeting with the team. Tôi có thể sắp xếp cuộc họp với nhóm. |
Can arrange Có thể sắp xếp | Can you arrange a meeting with the social club members? Bạn có thể sắp xếp cuộc họp với các thành viên câu lạc bộ xã hội không? |
Be possible to arrange Có thể sắp xếp | Is it possible to arrange a social event next week? Có thể sắp xếp một sự kiện xã hội vào tuần sau không? |
Be difficult to arrange Khó sắp xếp | It can be difficult to arrange a meeting with all team members. Việc sắp xếp cuộc họp với tất cả các thành viên nhóm có thể khó khăn. |