Bản dịch của từ Arrange· trong tiếng Việt

Arrange·

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arrange·(Verb)

ˈærəndʒˌəlˈiː
ˈaɪrəndʒˈweɪ
01

Để sắp xếp hoặc lên kế hoạch cho một điều gì đó trước

To organize or make plans for something in advance

Ví dụ
02

Để sắp xếp mọi thứ theo một trật tự gọn gàng, thu hút hoặc theo yêu cầu

To put things in a neat attractive or required order

Ví dụ
03

Chuẩn bị nhạc cho một buổi biểu diễn

To prepare music for a performance

Ví dụ