Bản dịch của từ Attractive trong tiếng Việt
Attractive

Attractive(Adjective)
Thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn.
Attractive, attractive, alluring.
Dạng tính từ của Attractive (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Attractive Hấp dẫn | More attractive Hấp dẫn hơn | Most attractive Hấp dẫn nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "attractive" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là thu hút hoặc hấp dẫn, thường dùng để mô tả vẻ đẹp ngoại hình, cá tính hoặc đặc điểm nào đó khiến người khác cảm thấy ấn tượng. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "attractive" có thể ám chỉ đến những yếu tố văn hoá hoặc tiêu chuẩn thẩm mỹ khác nhau giữa các khu vực.
Từ "attractive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "attractivus", bắt nguồn từ động từ "attractus", có nghĩa là "kéo lại, thu hút". Thuật ngữ này đã được đưa vào tiếng Anh vào đầu thế kỷ 17. Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc lôi cuốn hoặc gây sự chú ý. Ngày nay, "attractive" thường được dùng để chỉ những đặc điểm bên ngoài hay phẩm chất người nào đó khiến họ trở nên hấp dẫn, thể hiện mối liên hệ giữa sự thu hút và sự hấp dẫn trong xã hội.
Từ "attractive" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần miêu tả hoặc đánh giá tính hấp dẫn của người, đồ vật hoặc ý tưởng. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong marketing, thiết kế và nghệ thuật để chỉ những đặc điểm thu hút sự chú ý hoặc thích thú của người khác. Tính từ này còn được áp dụng trong các tình huống xã hội để mô tả tính hấp dẫn trong mối quan hệ con người.
Họ từ
Từ "attractive" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là thu hút hoặc hấp dẫn, thường dùng để mô tả vẻ đẹp ngoại hình, cá tính hoặc đặc điểm nào đó khiến người khác cảm thấy ấn tượng. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "attractive" có thể ám chỉ đến những yếu tố văn hoá hoặc tiêu chuẩn thẩm mỹ khác nhau giữa các khu vực.
Từ "attractive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "attractivus", bắt nguồn từ động từ "attractus", có nghĩa là "kéo lại, thu hút". Thuật ngữ này đã được đưa vào tiếng Anh vào đầu thế kỷ 17. Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc lôi cuốn hoặc gây sự chú ý. Ngày nay, "attractive" thường được dùng để chỉ những đặc điểm bên ngoài hay phẩm chất người nào đó khiến họ trở nên hấp dẫn, thể hiện mối liên hệ giữa sự thu hút và sự hấp dẫn trong xã hội.
Từ "attractive" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần miêu tả hoặc đánh giá tính hấp dẫn của người, đồ vật hoặc ý tưởng. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong marketing, thiết kế và nghệ thuật để chỉ những đặc điểm thu hút sự chú ý hoặc thích thú của người khác. Tính từ này còn được áp dụng trong các tình huống xã hội để mô tả tính hấp dẫn trong mối quan hệ con người.
