Bản dịch của từ Attractive trong tiếng Việt
Attractive
Attractive (Adjective)
Thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn.
Attractive, attractive, alluring.
She is an attractive woman.
Cô ấy là một người phụ nữ hấp dẫn.
The party was full of attractive people.
Bữa tiệc đầy những người hấp dẫn.
His attractive smile captivated everyone.
Nụ cười hấp dẫn của anh ấy đã làm say đắm tất cả mọi người.
She is an attractive woman who always stands out in a crowd.
Cô ấy là một người phụ nữ quyến rũ luôn nổi bật trong đám đông.
His charming smile makes him very attractive to everyone he meets.
Nụ cười duyên dáng của anh ấy khiến anh ấy rất quyến rũ với mọi người anh gặp.
The event organizer ensured the venue was attractive to potential attendees.
Người tổ chức sự kiện đảm bảo địa điểm hấp dẫn với những người tham dự tiềm năng.
Dạng tính từ của Attractive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Attractive Hấp dẫn | More attractive Hấp dẫn hơn | Most attractive Hấp dẫn nhất |
Kết hợp từ của Attractive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Particularly attractive Đặc biệt hấp dẫn | Her friendly personality makes her particularly attractive in social settings. Tính cách thân thiện của cô ấy khiến cô ấy đặc biệt hấp dẫn trong các tình huống xã hội. |
Visually attractive Hấp dẫn về mặt thị giác | The colorful decorations make the event visually attractive. Những trang trí màu sắc làm cho sự kiện hấp dẫn mắt |
Strikingly attractive Rất hấp dẫn | She was strikingly attractive at the social event. Cô ấy rất quyến rũ tại sự kiện xã hội. |
Superficially attractive Hấp dẫn bề ngoài | Her social media posts are superficially attractive but lack substance. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy hấp dẫn ở mặt bề ngoài nhưng thiếu nội dung. |
Physically attractive Hấp dẫn về thể chất | She is physically attractive and has many admirers. Cô ấy có ngoại hình hấp dẫn và có nhiều người ngưỡng mộ. |
Họ từ
Từ "attractive" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là thu hút hoặc hấp dẫn, thường dùng để mô tả vẻ đẹp ngoại hình, cá tính hoặc đặc điểm nào đó khiến người khác cảm thấy ấn tượng. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "attractive" có thể ám chỉ đến những yếu tố văn hoá hoặc tiêu chuẩn thẩm mỹ khác nhau giữa các khu vực.
Từ "attractive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "attractivus", bắt nguồn từ động từ "attractus", có nghĩa là "kéo lại, thu hút". Thuật ngữ này đã được đưa vào tiếng Anh vào đầu thế kỷ 17. Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc lôi cuốn hoặc gây sự chú ý. Ngày nay, "attractive" thường được dùng để chỉ những đặc điểm bên ngoài hay phẩm chất người nào đó khiến họ trở nên hấp dẫn, thể hiện mối liên hệ giữa sự thu hút và sự hấp dẫn trong xã hội.
Từ "attractive" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần miêu tả hoặc đánh giá tính hấp dẫn của người, đồ vật hoặc ý tưởng. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong marketing, thiết kế và nghệ thuật để chỉ những đặc điểm thu hút sự chú ý hoặc thích thú của người khác. Tính từ này còn được áp dụng trong các tình huống xã hội để mô tả tính hấp dẫn trong mối quan hệ con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp