Bản dịch của từ Attractive trong tiếng Việt

Attractive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Attractive (Adjective)

əˈtræk.tɪv
əˈtræk.tɪv
01

Thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn.

Attractive, attractive, alluring.

Ví dụ

She is an attractive woman.

Cô ấy là một người phụ nữ hấp dẫn.

The party was full of attractive people.

Bữa tiệc đầy những người hấp dẫn.

His attractive smile captivated everyone.

Nụ cười hấp dẫn của anh ấy đã làm say đắm tất cả mọi người.

02

Làm hài lòng hoặc hấp dẫn các giác quan.

Pleasing or appealing to the senses.

Ví dụ

She is an attractive woman who always stands out in a crowd.

Cô ấy là một người phụ nữ quyến rũ luôn nổi bật trong đám đông.

His charming smile makes him very attractive to everyone he meets.

Nụ cười duyên dáng của anh ấy khiến anh ấy rất quyến rũ với mọi người anh gặp.

The event organizer ensured the venue was attractive to potential attendees.

Người tổ chức sự kiện đảm bảo địa điểm hấp dẫn với những người tham dự tiềm năng.

Dạng tính từ của Attractive (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Attractive

Hấp dẫn

More attractive

Hấp dẫn hơn

Most attractive

Hấp dẫn nhất

Kết hợp từ của Attractive (Adjective)

CollocationVí dụ

Economically attractive

Hấp dẫn về mặt kinh tế

The new park is economically attractive for local families in springfield.

Công viên mới rất hấp dẫn về kinh tế cho các gia đình địa phương ở springfield.

Very attractive

Rất hấp dẫn

Many students find the campus very attractive during the spring semester.

Nhiều sinh viên thấy khuôn viên trường rất hấp dẫn vào mùa xuân.

Stunningly attractive

Hấp dẫn một cách nổi bật

Many people find her stunningly attractive at social events like parties.

Nhiều người thấy cô ấy cực kỳ hấp dẫn tại các sự kiện xã hội.

Particularly attractive

Đặc biệt hấp dẫn

The new park is particularly attractive for families with young children.

Công viên mới đặc biệt hấp dẫn cho các gia đình có trẻ nhỏ.

Physically attractive

Hấp dẫn về mặt ngoại hình

Many people find emma watson physically attractive due to her confidence.

Nhiều người thấy emma watson hấp dẫn về thể chất vì sự tự tin của cô.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Attractive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
[...] Overall, I believe that a country's geographical location and features can make it a more travel destination [...]Trích: Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Topic Perfume
[...] I use perfume on a daily basis because I think it can boost my confidence and make me more [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Topic Perfume
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Housing and Architecture
[...] Firstly, buildings reflecting a variety of architectural designs can make a city more and appealing to people of different cultures [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Housing and Architecture
Describe a place you would like to visit for a short time
[...] Places with historical often develop tourism more aggressively because they can leverage their unique cultural heritage and historical significance to visitors [...]Trích: Describe a place you would like to visit for a short time

Idiom with Attractive

Không có idiom phù hợp