Bản dịch của từ Attractive trong tiếng Việt

Attractive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Attractive (Adjective)

əˈtræk.tɪv
əˈtræk.tɪv
01

Thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn.

Attractive, attractive, alluring.

Ví dụ

She is an attractive woman.

Cô ấy là một người phụ nữ hấp dẫn.

The party was full of attractive people.

Bữa tiệc đầy những người hấp dẫn.

His attractive smile captivated everyone.

Nụ cười hấp dẫn của anh ấy đã làm say đắm tất cả mọi người.

02

Làm hài lòng hoặc hấp dẫn các giác quan.

Pleasing or appealing to the senses.

Ví dụ

She is an attractive woman who always stands out in a crowd.

Cô ấy là một người phụ nữ quyến rũ luôn nổi bật trong đám đông.

His charming smile makes him very attractive to everyone he meets.

Nụ cười duyên dáng của anh ấy khiến anh ấy rất quyến rũ với mọi người anh gặp.

The event organizer ensured the venue was attractive to potential attendees.

Người tổ chức sự kiện đảm bảo địa điểm hấp dẫn với những người tham dự tiềm năng.

Dạng tính từ của Attractive (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Attractive

Hấp dẫn

More attractive

Hấp dẫn hơn

Most attractive

Hấp dẫn nhất

Kết hợp từ của Attractive (Adjective)

CollocationVí dụ

Particularly attractive

Đặc biệt hấp dẫn

Her friendly personality makes her particularly attractive in social settings.

Tính cách thân thiện của cô ấy khiến cô ấy đặc biệt hấp dẫn trong các tình huống xã hội.

Visually attractive

Hấp dẫn về mặt thị giác

The colorful decorations make the event visually attractive.

Những trang trí màu sắc làm cho sự kiện hấp dẫn mắt

Strikingly attractive

Rất hấp dẫn

She was strikingly attractive at the social event.

Cô ấy rất quyến rũ tại sự kiện xã hội.

Superficially attractive

Hấp dẫn bề ngoài

Her social media posts are superficially attractive but lack substance.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy hấp dẫn ở mặt bề ngoài nhưng thiếu nội dung.

Physically attractive

Hấp dẫn về thể chất

She is physically attractive and has many admirers.

Cô ấy có ngoại hình hấp dẫn và có nhiều người ngưỡng mộ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Attractive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
[...] Overall, I believe that a country's geographical location and features can make it a more travel destination [...]Trích: Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Topic Perfume
[...] I use perfume on a daily basis because I think it can boost my confidence and make me more [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Topic Perfume
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Housing and Architecture
[...] Firstly, buildings reflecting a variety of architectural designs can make a city more and appealing to people of different cultures [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Housing and Architecture
Describe a place you would like to visit for a short time
[...] Places with historical often develop tourism more aggressively because they can leverage their unique cultural heritage and historical significance to visitors [...]Trích: Describe a place you would like to visit for a short time

Idiom with Attractive

Không có idiom phù hợp