Bản dịch của từ Alluring trong tiếng Việt

Alluring

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alluring (Adjective)

əlˈʊɹɪŋ
əlˈʊɹɪŋ
01

Hấp dẫn hoặc hấp dẫn một cách mạnh mẽ và bí ẩn; quyến rũ.

Powerfully and mysteriously attractive or fascinating seductive.

Ví dụ

Her alluring smile captivated everyone at the social event.

Nụ cười quyến rũ của cô ấy làm cho mọi người say mê tại sự kiện xã hội.

The alluring music drew people to the social gathering.

Âm nhạc quyến rũ đã thu hút mọi người đến buổi tụ tập xã hội.

His alluring charisma made him the star of the social party.

Phong cách quyến rũ của anh ấy đã biến anh ấy thành ngôi sao của bữa tiệc xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Alluring cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
[...] The proposal to utilize government funds for the incorporation of artworks such as paintings and statutes in urban areas, with the aim of augmenting their has gained support in recent years [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023

Idiom with Alluring

Không có idiom phù hợp