Bản dịch của từ Fascinating trong tiếng Việt
Fascinating
Fascinating (Adjective)
Hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ.
The fascinating presentation captivated the audience at the social event.
Bài thuyết trình hấp dẫn đã thu hút khán giả tại sự kiện xã hội.
Her fascinating stories about her travels made her popular among friends.
Những câu chuyện hấp dẫn về những chuyến du lịch của cô đã khiến cô được bạn bè yêu mến.
The fascinating documentary shed light on social issues affecting the community.
Bộ phim tài liệu hấp dẫn làm sáng tỏ các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng.
Có những phẩm chất thú vị; quyến rũ; hấp dẫn.
Having interesting qualities; captivating; attractive.
The documentary on wildlife was fascinating to watch.
Bộ phim tài liệu về động vật hoang dã rất hấp dẫn để xem.
The speaker's captivating speech was fascinating to the audience.
Bài phát biểu hấp dẫn của diễn giả làm cho khán giả thích thú.
The art exhibition showcased fascinating paintings by local artists.
Triển lãm nghệ thuật trưng bày những bức tranh hấp dẫn của các nghệ sĩ địa phương.
Kết hợp từ của Fascinating (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Find something fascinating Tìm thấy điều gì đó hấp dẫn | I find social media fascinating for connecting with friends. Tôi thấy mạng xã hội rất hấp dẫn để kết nối bạn bè. |
Sound fascinating Nghe hấp dẫn | Her essay sounds fascinating. Bài luận của cô ấy nghe thật hấp dẫn. |
Look fascinating Trông hấp dẫn | Her presentation looks fascinating to the audience. Bài thuyết trình của cô ấy rất hấp dẫn đối với khán giả. |
Become fascinating Trở nên hấp dẫn | Learning about different cultures can become fascinating during the ielts speaking test. Tìm hiểu về các văn hóa khác có thể trở nên hấp dẫn trong bài thi nói ielts. |
Be fascinating Hấp dẫn | His speech on social issues was fascinating. Bài phát biểu của anh ấy về các vấn đề xã hội rất hấp dẫn. |
Họ từ
Từ "fascinating" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "rất hấp dẫn" hoặc "kích thích sự quan tâm". Từ này được sử dụng để miêu tả những điều khiến người khác cảm thấy thích thú hoặc mê hoặc. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, đặc biệt là trọng âm, với người nói tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên.
Từ "fascinating" bắt nguồn từ gốc Latin "fascinatus", một hình thức quá khứ phân từ của động từ "fascinare", có nghĩa là "thuyết phục" hay "làm mê hoặc". Từ này liên quan đến khái niệm về sự hấp dẫn mạnh mẽ, khiến người khác bị cuốn hút hoặc mê mẩn. Sự chuyển biến trong nghĩa của từ đã diễn ra từ việc chỉ sự hấp dẫn đến việc mô tả những điều gây ấn tượng sâu sắc và gây sự chú ý lớn trong hiện tại.
Từ "fascinating" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần diễn đạt cảm xúc và quan điểm. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để miêu tả các chủ đề hấp dẫn hoặc thu hút sự chú ý, như trong các bài tiểu luận hoặc thuyết trình. Ngoài ra, "fascinating" cũng xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi nói về sở thích hay những trải nghiệm đáng chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp