Bản dịch của từ Fascinating trong tiếng Việt

Fascinating

Adjective

Fascinating (Adjective)

ˈfæs.ən.eɪ.tɪŋ
ˈfæs.ən.eɪ.tɪŋ
01

Hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ.

Attractive, alluring, seductive.

Ví dụ

The fascinating presentation captivated the audience at the social event.

Bài thuyết trình hấp dẫn đã thu hút khán giả tại sự kiện xã hội.

Her fascinating stories about her travels made her popular among friends.

Những câu chuyện hấp dẫn về những chuyến du lịch của cô đã khiến cô được bạn bè yêu mến.

The fascinating documentary shed light on social issues affecting the community.

Bộ phim tài liệu hấp dẫn làm sáng tỏ các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng.

02

Có những phẩm chất thú vị; quyến rũ; hấp dẫn.

Having interesting qualities; captivating; attractive.

Ví dụ

The documentary on wildlife was fascinating to watch.

Bộ phim tài liệu về động vật hoang dã rất hấp dẫn để xem.

The speaker's captivating speech was fascinating to the audience.

Bài phát biểu hấp dẫn của diễn giả làm cho khán giả thích thú.

The art exhibition showcased fascinating paintings by local artists.

Triển lãm nghệ thuật trưng bày những bức tranh hấp dẫn của các nghệ sĩ địa phương.

Kết hợp từ của Fascinating (Adjective)

CollocationVí dụ

Really fascinating

Thực sự hấp dẫn

Her social media posts are really fascinating.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy thật sự hấp dẫn.

Equally fascinating

Cũng hấp dẫn

Social media platforms are equally fascinating for teenagers and adults.

Các nền tảng truyền thông xã hội đều hấp dẫn cho thanh thiếu niên và người lớn.

Very fascinating

Rất hấp dẫn

The charity event was very fascinating.

Sự kiện từ thiện rất hấp dẫn.

Utterly fascinating

Vô cùng hấp dẫn

The social experiment was utterly fascinating to observe.

Cuộc thử nghiệm xã hội rất cuốn hút để quan sát.

Especially fascinating

Đặc biệt hấp dẫn

Her volunteer work with children is especially fascinating.

Công việc tình nguyện của cô với trẻ em rất hấp dẫn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fascinating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
[...] Exploring different countries and experiencing new cultures has always been a of mine [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] It sparked a sense of curiosity and within me, igniting a lifelong love for the ocean and its wonders [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] It's to me how we can freeze moments in time and preserve them [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO
[...] It's how these tools have streamlined our lives and made distance virtually irrelevant [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO

Idiom with Fascinating

Không có idiom phù hợp