Bản dịch của từ Seductive trong tiếng Việt

Seductive

Adjective

Seductive (Adjective)

sɪdˈʌktɪv
sɪdˈʌktɪv
01

Hấp dẫn và hấp dẫn; hấp dẫn.

Tempting and attractive enticing.

Ví dụ

The seductive advertisements lured many young consumers to buy unnecessary products.

Những quảng cáo quyến rũ đã lôi kéo nhiều người tiêu dùng trẻ mua các sản phẩm không cần thiết.

Her seductive smile captivated the attention of everyone at the social event.

Nụ cười quyến rũ của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại sự kiện xã hội.

The seductive charm of the famous singer made fans adore her even more.

Vẻ quyến rũ của ca sĩ nổi tiếng đã khiến người hâm mộ yêu mến cô ấy hơn.

Kết hợp từ của Seductive (Adjective)

CollocationVí dụ

Extremely seductive

Vô cùng quyến rũ

Her smile was extremely seductive, attracting everyone at the party.

Nụ cười của cô ấy cực kỳ quyến rũ, thu hút mọi người tại buổi tiệc.

Dangerously seductive

Nguy hiểm quyến rũ

Her smile was dangerously seductive at the social gathering.

Nụ cười của cô ấy ở buổi tụ họa xã hội rất mê hoặc.

Highly seductive

Cực kỳ quyến rũ

Her highly seductive smile captivated everyone at the social event.

Nụ cười quyến rũ của cô ấy đã thu hút mọi người tại sự kiện xã hội.

Very seductive

Rất quyến rũ

Her smile was very seductive at the social event.

Nụ cười của cô ấy rất quyến rũ tại sự kiện xã hội.

Fairly seductive

Khá gọi cảm

Her smile was fairly seductive, attracting many admirers at the social event.

Nụ cười của cô ấy khá quyến rũ, thu hút nhiều người hâm mộ tại sự kiện xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seductive

Không có idiom phù hợp