Bản dịch của từ Seductive trong tiếng Việt
Seductive
Seductive (Adjective)
Hấp dẫn và hấp dẫn; hấp dẫn.
Tempting and attractive enticing.
The seductive advertisements lured many young consumers to buy unnecessary products.
Những quảng cáo quyến rũ đã lôi kéo nhiều người tiêu dùng trẻ mua các sản phẩm không cần thiết.
Her seductive smile captivated the attention of everyone at the social event.
Nụ cười quyến rũ của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại sự kiện xã hội.
The seductive charm of the famous singer made fans adore her even more.
Vẻ quyến rũ của ca sĩ nổi tiếng đã khiến người hâm mộ yêu mến cô ấy hơn.
Kết hợp từ của Seductive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely seductive Vô cùng quyến rũ | Her smile was extremely seductive, attracting everyone at the party. Nụ cười của cô ấy cực kỳ quyến rũ, thu hút mọi người tại buổi tiệc. |
Dangerously seductive Nguy hiểm quyến rũ | Her smile was dangerously seductive at the social gathering. Nụ cười của cô ấy ở buổi tụ họa xã hội rất mê hoặc. |
Highly seductive Cực kỳ quyến rũ | Her highly seductive smile captivated everyone at the social event. Nụ cười quyến rũ của cô ấy đã thu hút mọi người tại sự kiện xã hội. |
Very seductive Rất quyến rũ | Her smile was very seductive at the social event. Nụ cười của cô ấy rất quyến rũ tại sự kiện xã hội. |
Fairly seductive Khá gọi cảm | Her smile was fairly seductive, attracting many admirers at the social event. Nụ cười của cô ấy khá quyến rũ, thu hút nhiều người hâm mộ tại sự kiện xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp