Bản dịch của từ Enticing trong tiếng Việt

Enticing

AdjectiveVerb

Enticing (Adjective)

ɛntˈɑɪsɪŋ
ɛntˈɑɪsɪŋ
01

Hấp dẫn hoặc hấp dẫn; quyến rũ

Attractive or tempting; alluring

Ví dụ

The enticing offer drew many people to the social event.

Lời đề nghị hấp dẫn đã thu hút nhiều người đến sự kiện xã hội.

The enticing smile of the host made everyone feel welcome.

Nụ cười hấp dẫn của người chủ nhà khiến mọi người cảm thấy được chào đón.

Enticing (Verb)

ɛntˈɑɪsɪŋ
ɛntˈɑɪsɪŋ
01

Thu hút hoặc cám dỗ bằng cách cung cấp niềm vui hoặc lợi thế

Attract or tempt by offering pleasure or advantage

Ví dụ

The advertisement entices customers to try the new product.

Quảng cáo lôi cuốn khách hàng thử sản phẩm mới.

The event organizer enticed attendees with free giveaways.

Người tổ chức sự kiện lôi cuốn khách tham dự bằng quà tặng miễn phí.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enticing

Không có idiom phù hợp