Bản dịch của từ Enticing trong tiếng Việt
Enticing
Enticing (Adjective)
Hấp dẫn hoặc hấp dẫn; quyến rũ.
Attractive or tempting; alluring.
The enticing offer drew many people to the social event.
Lời đề nghị hấp dẫn đã thu hút nhiều người đến sự kiện xã hội.
The enticing smile of the host made everyone feel welcome.
Nụ cười hấp dẫn của người chủ nhà khiến mọi người cảm thấy được chào đón.
The enticing aroma of the food filled the social gathering.
Hương thơm hấp dẫn của thức ăn tràn ngập buổi tụ tập xã hội.
Dạng tính từ của Enticing (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Enticing Hấp dẫn | More enticing Hấp dẫn hơn | Most enticing Hấp dẫn nhất |
Enticing (Verb)
The advertisement entices customers to try the new product.
Quảng cáo lôi cuốn khách hàng thử sản phẩm mới.
The event organizer enticed attendees with free giveaways.
Người tổ chức sự kiện lôi cuốn khách tham dự bằng quà tặng miễn phí.
The social media campaign entices users with exclusive discounts.
Chiến dịch truyền thông xã hội lôi cuốn người dùng bằng ưu đãi độc quyền.
Dạng động từ của Enticing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Entice |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enticed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enticed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Entices |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enticing |
Họ từ
Từ "enticing" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là hấp dẫn, lôi cuốn, thường được dùng để miêu tả điều gì đó có sức thu hút, khuyến khích hành động hoặc sự quan tâm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "enticing" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Phát âm có thể khác nhau theo ngữ âm vùng miền, nhưng trong viết, từ này duy trì cách viết đồng nhất. "Enticing" thường xuất hiện trong văn viết thương mại, quảng cáo và nghệ thuật để mô tả sản phẩm, dịch vụ hoặc ý tưởng.
Từ "enticing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "entice", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "enticier", và có gốc từ tiếng Latinh "inticiare", có nghĩa là "mời gọi" hoặc "xu hướng". Theo thời gian, từ này đã phát triển nghĩa trong ngữ cảnh thu hút sự chú ý hoặc sự quan tâm một cách hấp dẫn. Ngày nay, "enticing" thường được dùng để chỉ một cái gì đó rất hấp dẫn hoặc lôi cuốn, thường liên quan đến cảm giác mong muốn và kích thích.
Từ "enticing" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi thuật ngữ này thường được dùng để miêu tả sự hấp dẫn của đề tài, sản phẩm hoặc ý tưởng. Trong các ngữ cảnh khác, "enticing" thường được dùng trong lĩnh vực marketing, ẩm thực và du lịch, để diễn tả sức thu hút của món ăn, điểm đến hoặc chương trình khuyến mãi. Sự phổ biến của từ này chứng tỏ vai trò quan trọng trong việc tạo sự quan tâm và kích thích sự tham gia của người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp