Bản dịch của từ Enticing trong tiếng Việt

Enticing

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enticing(Adjective)

ɛntˈɑɪsɪŋ
ɛntˈɑɪsɪŋ
01

Hấp dẫn hoặc hấp dẫn; quyến rũ.

Attractive or tempting; alluring.

Ví dụ

Dạng tính từ của Enticing (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Enticing

Hấp dẫn

More enticing

Hấp dẫn hơn

Most enticing

Hấp dẫn nhất

Enticing(Verb)

ɛntˈɑɪsɪŋ
ɛntˈɑɪsɪŋ
01

Thu hút hoặc cám dỗ bằng cách cung cấp niềm vui hoặc lợi thế.

Attract or tempt by offering pleasure or advantage.

Ví dụ

Dạng động từ của Enticing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Entice

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Enticed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Enticed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Entices

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Enticing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ