Bản dịch của từ Enticing trong tiếng Việt
Enticing
Enticing (Adjective)
Hấp dẫn hoặc hấp dẫn; quyến rũ
The enticing offer drew many people to the social event.
Lời đề nghị hấp dẫn đã thu hút nhiều người đến sự kiện xã hội.
The enticing smile of the host made everyone feel welcome.
Nụ cười hấp dẫn của người chủ nhà khiến mọi người cảm thấy được chào đón.
Enticing (Verb)
The advertisement entices customers to try the new product.
Quảng cáo lôi cuốn khách hàng thử sản phẩm mới.
The event organizer enticed attendees with free giveaways.
Người tổ chức sự kiện lôi cuốn khách tham dự bằng quà tặng miễn phí.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp