Bản dịch của từ Offering trong tiếng Việt
Offering

Offering (Noun Countable)
Sản phẩm, dịch vụ được bán.
Products and services are sold.
The charity event had a silent auction with various offerings.
Sự kiện từ thiện đã diễn ra một cuộc đấu giá im lặng với nhiều dịch vụ khác nhau.
The company's social responsibility program includes community service offerings.
Chương trình trách nhiệm xã hội của công ty bao gồm các dịch vụ phục vụ cộng đồng.
The organization's offerings aim to improve the well-being of society.
Các dịch vụ của tổ chức nhằm mục đích cải thiện phúc lợi của xã hội.
Vật phẩm, lễ vật, đồ cúng, đồ tiến.
Items, offerings, offerings, donations.
The charity received generous offerings from the community.
Tổ chức từ thiện đã nhận được những món quà hào phóng từ cộng đồng.
The church collected food offerings for the homeless.
Nhà thờ đã quyên góp đồ ăn cho những người vô gia cư.
The fundraiser was a success due to the generous offerings.
Cuộc gây quỹ đã thành công nhờ những món quà hào phóng.
Kết hợp từ của Offering (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Stock offering Đợt chào bán cổ phiếu | The recent stock offering raised five million dollars for local charities. Đợt chào bán cổ phiếu gần đây đã thu về năm triệu đô la cho các tổ chức từ thiện địa phương. |
Burned offering Lễ vật cúng | The community organized a burned offering for local charities last saturday. Cộng đồng đã tổ chức một lễ vật cúng cho các tổ chức từ thiện địa phương vào thứ bảy vừa qua. |
Latest offering Sản phẩm mới nhất | The latest offering from facebook focuses on enhancing user privacy features. Sản phẩm mới nhất từ facebook tập trung vào việc nâng cao tính riêng tư. |
Share offering Phát hành cổ phiếu | The share offering increased community funding for local art projects significantly. Cổ phiếu đã tăng cường tài trợ cho các dự án nghệ thuật địa phương. |
New offering Đề xuất mới | The new offering from greentech promotes social equity in local communities. Sản phẩm mới từ greentech thúc đẩy công bằng xã hội trong cộng đồng địa phương. |
Offering (Noun)
Danh từ đề nghị.
Gerund of offer.
The charity's offering helped many families during the pandemic.
Sự đóng góp của tổ chức từ thiện đã giúp nhiều gia đình trong đại dịch.
The community's offering of food and clothes was greatly appreciated.
Sự cung cấp thức ăn và quần áo của cộng đồng đã được đánh giá cao.
The church's weekly offering supports various outreach programs.
Sự đóng góp hàng tuần của nhà thờ hỗ trợ các chương trình tiếp cận đa dạng.
Dạng danh từ của Offering (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Offering | Offerings |
Kết hợp từ của Offering (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Current offering Đề xuất hiện tại | The current offering includes free workshops for community development in 2023. Chương trình hiện tại bao gồm các hội thảo miễn phí cho phát triển cộng đồng vào năm 2023. |
Initial public offering Cổ phiếu lần đầu ra công chúng | The initial public offering of company x raised two million dollars. Lần phát hành công khai lần đầu của công ty x đã huy động hai triệu đô la. |
Peace offering Đề nghị hòa bình | John gave a peace offering to resolve their social conflict. John đã đưa ra một món quà hòa bình để giải quyết xung đột xã hội. |
Standard offering Đề xuất tiêu chuẩn | The standard offering includes free meals for all community event attendees. Gói tiêu chuẩn bao gồm bữa ăn miễn phí cho tất cả người tham dự sự kiện cộng đồng. |
Latest offering Sản phẩm mới nhất | The latest offering from facebook focuses on enhancing user privacy features. Sản phẩm mới nhất từ facebook tập trung vào việc nâng cao tính riêng tư. |
Offering (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của ưu đãi.
Present participle and gerund of offer.
She is offering help to the homeless community.
Cô ấy đang cung cấp sự giúp đỡ cho cộng đồng vô gia cư.
The organization is offering free meals to those in need.
Tổ chức đang cung cấp bữa ăn miễn phí cho những người cần.
Volunteers are offering their time to support the elderly.
Những tình nguyện viên đang cung cấp thời gian của họ để hỗ trợ người cao tuổi.
Dạng động từ của Offering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Offer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Offered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Offered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Offers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Offering |
Họ từ
Từ "offering" trong tiếng Anh chỉ hành động hoặc quá trình đưa ra một cái gì đó để được chấp nhận hoặc nhận lại. Trong ngữ cảnh tôn giáo, nó thường chỉ đến sự dâng hiến, ví dụ như dâng thức ăn hay tiền bạc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt về hình thức hay nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "offering" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh thương mại hoặc giải trí để chỉ sản phẩm được cung cấp.
Từ "offering" có nguồn gốc từ tiếng Latin "offerre", trong đó "ob-" có nghĩa là "đến" và "ferre" có nghĩa là "mang". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động dâng hiến hoặc trình bày một món quà, thường là trong một bối cảnh tôn giáo. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ hình thức cung cấp hoặc trình bày một sản phẩm, dịch vụ hoặc ý tưởng cho người khác. Sự phát triển này phản ánh tính linh hoạt trong ngữ nghĩa của từ trong các lĩnh vực thương mại và xã hội hiện đại.
Từ "offering" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà nó thường liên quan đến các chương trình học, dịch vụ và sản phẩm. Trong bối cảnh chung, "offering" thường được sử dụng để chỉ những món quà, hoặc các sản phẩm/dịch vụ mà một cá nhân hoặc tập thể cung cấp. Thuật ngữ này thường thấy trong các lĩnh vực như kinh doanh, tiếp thị và giáo dục, làm nổi bật vai trò của việc cung cấp giá trị cho đối tượng mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



