Bản dịch của từ Offering trong tiếng Việt
Offering

Offering(Noun Countable)
Vật phẩm, lễ vật, đồ cúng, đồ tiến.
Items, offerings, offerings, donations.
Sản phẩm, dịch vụ được bán.
Products and services are sold.
Offering(Noun)
Danh từ đề nghị.
Gerund of offer.
Dạng danh từ của Offering (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Offering | Offerings |
Offering(Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của ưu đãi.
Present participle and gerund of offer.
Dạng động từ của Offering (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Offer |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Offered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Offered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Offers |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Offering |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "offering" trong tiếng Anh chỉ hành động hoặc quá trình đưa ra một cái gì đó để được chấp nhận hoặc nhận lại. Trong ngữ cảnh tôn giáo, nó thường chỉ đến sự dâng hiến, ví dụ như dâng thức ăn hay tiền bạc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt về hình thức hay nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "offering" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh thương mại hoặc giải trí để chỉ sản phẩm được cung cấp.
Từ "offering" có nguồn gốc từ tiếng Latin "offerre", trong đó "ob-" có nghĩa là "đến" và "ferre" có nghĩa là "mang". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động dâng hiến hoặc trình bày một món quà, thường là trong một bối cảnh tôn giáo. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ hình thức cung cấp hoặc trình bày một sản phẩm, dịch vụ hoặc ý tưởng cho người khác. Sự phát triển này phản ánh tính linh hoạt trong ngữ nghĩa của từ trong các lĩnh vực thương mại và xã hội hiện đại.
Từ "offering" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà nó thường liên quan đến các chương trình học, dịch vụ và sản phẩm. Trong bối cảnh chung, "offering" thường được sử dụng để chỉ những món quà, hoặc các sản phẩm/dịch vụ mà một cá nhân hoặc tập thể cung cấp. Thuật ngữ này thường thấy trong các lĩnh vực như kinh doanh, tiếp thị và giáo dục, làm nổi bật vai trò của việc cung cấp giá trị cho đối tượng mục tiêu.
Họ từ
Từ "offering" trong tiếng Anh chỉ hành động hoặc quá trình đưa ra một cái gì đó để được chấp nhận hoặc nhận lại. Trong ngữ cảnh tôn giáo, nó thường chỉ đến sự dâng hiến, ví dụ như dâng thức ăn hay tiền bạc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt về hình thức hay nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "offering" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh thương mại hoặc giải trí để chỉ sản phẩm được cung cấp.
Từ "offering" có nguồn gốc từ tiếng Latin "offerre", trong đó "ob-" có nghĩa là "đến" và "ferre" có nghĩa là "mang". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động dâng hiến hoặc trình bày một món quà, thường là trong một bối cảnh tôn giáo. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ hình thức cung cấp hoặc trình bày một sản phẩm, dịch vụ hoặc ý tưởng cho người khác. Sự phát triển này phản ánh tính linh hoạt trong ngữ nghĩa của từ trong các lĩnh vực thương mại và xã hội hiện đại.
Từ "offering" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà nó thường liên quan đến các chương trình học, dịch vụ và sản phẩm. Trong bối cảnh chung, "offering" thường được sử dụng để chỉ những món quà, hoặc các sản phẩm/dịch vụ mà một cá nhân hoặc tập thể cung cấp. Thuật ngữ này thường thấy trong các lĩnh vực như kinh doanh, tiếp thị và giáo dục, làm nổi bật vai trò của việc cung cấp giá trị cho đối tượng mục tiêu.
