Bản dịch của từ Offering trong tiếng Việt
Offering
Offering (Noun Countable)
Sản phẩm, dịch vụ được bán.
Products and services are sold.
The charity event had a silent auction with various offerings.
Sự kiện từ thiện đã diễn ra một cuộc đấu giá im lặng với nhiều dịch vụ khác nhau.
The company's social responsibility program includes community service offerings.
Chương trình trách nhiệm xã hội của công ty bao gồm các dịch vụ phục vụ cộng đồng.
The organization's offerings aim to improve the well-being of society.
Các dịch vụ của tổ chức nhằm mục đích cải thiện phúc lợi của xã hội.
Vật phẩm, lễ vật, đồ cúng, đồ tiến.
Items, offerings, offerings, donations.
The charity received generous offerings from the community.
Tổ chức từ thiện đã nhận được những món quà hào phóng từ cộng đồng.
The church collected food offerings for the homeless.
Nhà thờ đã quyên góp đồ ăn cho những người vô gia cư.
The fundraiser was a success due to the generous offerings.
Cuộc gây quỹ đã thành công nhờ những món quà hào phóng.
Kết hợp từ của Offering (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Current offering Sản phẩm hiện tại | The social media platform's current offering includes new privacy features. Cung cấp hiện tại của nền tảng truyền thông xã hội bao gồm tính năng bảo mật mới. |
Traditional offering Lễ hội truyền thống | She prepared a traditional offering for the village festival. Cô ấy đã chuẩn bị một lễ cúng truyền thống cho lễ hội làng. |
Peace (figurative) offering Lời đề nghị hòa bình | She made a peace offering to resolve the conflict. Cô ấy đã tạo ra một lời đề nghị hòa bình để giải quyết xung đột. |
Ipo offering Phát hành cổ phần công khai | The company announced its ipo offering last week. Công ty đã công bố đợt cung cấp cổ phiếu lần đầu (ipo) của mình vào tuần trước. |
Latest offering Sản phẩm mới nhất | The company's latest offering is a new social media platform. Sản phẩm mới nhất của công ty là một nền tảng truyền thông xã hội. |
Offering (Noun)
Danh từ đề nghị.
Gerund of offer.
The charity's offering helped many families during the pandemic.
Sự đóng góp của tổ chức từ thiện đã giúp nhiều gia đình trong đại dịch.
The community's offering of food and clothes was greatly appreciated.
Sự cung cấp thức ăn và quần áo của cộng đồng đã được đánh giá cao.
The church's weekly offering supports various outreach programs.
Sự đóng góp hàng tuần của nhà thờ hỗ trợ các chương trình tiếp cận đa dạng.
Dạng danh từ của Offering (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Offering | Offerings |
Kết hợp từ của Offering (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Traditional offering Lễ hội truyền thống | Traditional offerings are common during festivals in vietnam. Các lễ cúng truyền thống thường xuyên diễn ra trong các lễ hội tại việt nam. |
New offering Dịch vụ mới | The social media platform introduced a new offering for businesses. Nền tảng truyền thông xã hội giới thiệu một sản phẩm mới dành cho doanh nghiệp. |
Latest offering Sản phẩm mới nhất | The social media platform's latest offering includes a live streaming feature. Sản phẩm mới nhất của nền tảng truyền thông xã hội bao gồm tính năng phát trực tiếp. |
Literary offering Sự cống hiến văn học | The literary offering at the book club was well-received. Sự cung cấp văn học tại câu lạc bộ sách đã được đón nhận. |
Initial public offering Công bố lần đầu phát hành cổ phiếu | The company announced its initial public offering last week. Công ty thông báo về việc công khai lần đầu vào tuần trước. |
Offering (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của ưu đãi.
Present participle and gerund of offer.
She is offering help to the homeless community.
Cô ấy đang cung cấp sự giúp đỡ cho cộng đồng vô gia cư.
The organization is offering free meals to those in need.
Tổ chức đang cung cấp bữa ăn miễn phí cho những người cần.
Volunteers are offering their time to support the elderly.
Những tình nguyện viên đang cung cấp thời gian của họ để hỗ trợ người cao tuổi.
Dạng động từ của Offering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Offer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Offered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Offered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Offers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Offering |
Họ từ
Từ "offering" trong tiếng Anh chỉ hành động hoặc quá trình đưa ra một cái gì đó để được chấp nhận hoặc nhận lại. Trong ngữ cảnh tôn giáo, nó thường chỉ đến sự dâng hiến, ví dụ như dâng thức ăn hay tiền bạc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt về hình thức hay nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "offering" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh thương mại hoặc giải trí để chỉ sản phẩm được cung cấp.
Từ "offering" có nguồn gốc từ tiếng Latin "offerre", trong đó "ob-" có nghĩa là "đến" và "ferre" có nghĩa là "mang". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động dâng hiến hoặc trình bày một món quà, thường là trong một bối cảnh tôn giáo. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ hình thức cung cấp hoặc trình bày một sản phẩm, dịch vụ hoặc ý tưởng cho người khác. Sự phát triển này phản ánh tính linh hoạt trong ngữ nghĩa của từ trong các lĩnh vực thương mại và xã hội hiện đại.
Từ "offering" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà nó thường liên quan đến các chương trình học, dịch vụ và sản phẩm. Trong bối cảnh chung, "offering" thường được sử dụng để chỉ những món quà, hoặc các sản phẩm/dịch vụ mà một cá nhân hoặc tập thể cung cấp. Thuật ngữ này thường thấy trong các lĩnh vực như kinh doanh, tiếp thị và giáo dục, làm nổi bật vai trò của việc cung cấp giá trị cho đối tượng mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp