Bản dịch của từ Sold trong tiếng Việt
Sold
Sold (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bán.
Simple past and past participle of sell.
She sold her old clothes at the charity event.
Cô đã bán quần áo cũ của mình tại sự kiện từ thiện.
They sold tickets to raise money for the local community center.
Họ đã bán vé để quyên tiền cho trung tâm cộng đồng địa phương.
He sold his artwork at the social fundraiser last month.
Anh ấy đã bán tác phẩm nghệ thuật của mình tại buổi gây quỹ xã hội vào tháng trước.
Dạng động từ của Sold (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sell |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sold |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sold |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sells |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Selling |
Họ từ
Từ "sold" là dạng quá khứ của động từ "sell", có nghĩa là trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ lấy tiền. Trong tiếng Anh, "sold" được sử dụng phổ biến trong cả văn viết và nói để chỉ hành động đã hoàn tất giao dịch mua bán. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng từ này; cả hai đều phát âm là /soʊld/. Tuy nhiên, ngữ cảnh có thể thay đổi một chút ở từng khu vực trong việc mô tả các tình huống giao dịch khác nhau.
Từ "sold" xuất phát từ động từ tiếng Anh "sell", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sellan", với gốc Latinh là "vendere", có nghĩa là "bán". Trong tiếng Latinh, "ven" có nghĩa là "đến" và "dere" có nghĩa là "đưa". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "sold" đã trở thành dạng quá khứ của "sell", phản ánh hành động chuyển nhượng quyền sở hữu hàng hóa. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên nền tảng thương mại và giao dịch ban đầu.
Từ "sold" là quá khứ của động từ "sell", thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại, truyền đạt việc chuyển nhượng quyền sở hữu của hàng hóa hoặc dịch vụ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong bài kiểm tra Nghe và Đọc, liên quan đến các tình huống mua bán, như báo cáo doanh thu hoặc thông tin thị trường. Bên cạnh đó, từ "sold" cũng thường xuất hiện trong văn hóa đại chúng, tin tức kinh tế và các diễn đàn thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp