Bản dịch của từ Tempting trong tiếng Việt

Tempting

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tempting (Adjective)

tˈɛmptɪŋ
tˈɛmptɪŋ
01

Hấp dẫn, hấp dẫn, lôi cuốn.

Attractive appealing enticing.

Ví dụ

The tempting offer persuaded many to join the social event.

Lời đề nghị hấp dẫn đã thuyết phục nhiều người tham gia sự kiện xã hội.

The tempting desserts at the social gathering were irresistible to all.

Những món tráng miệng hấp dẫn tại buổi tụ tập xã hội không thể cưỡng lại được.

Her tempting smile caught the attention of everyone at the social function.

Nụ cười hấp dẫn của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại sự kiện xã hội.

02

Quyến rũ, lôi cuốn, lôi cuốn.

Seductive alluring inviting.

Ví dụ

The tempting aroma of freshly baked bread filled the bakery.

Hương thơm hấp dẫn của bánh mì nướng vừa mới được làm đầy cửa hàng bánh mì.

The tempting display of desserts made it hard to resist.

Bức tranh hấp dẫn của các món tráng miệng khiến khó cưỡng lại được.

The tempting offer of free samples attracted many customers.

Lời đề nghị hấp dẫn về mẫu thử miễn phí thu hút nhiều khách hàng.

Dạng tính từ của Tempting (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Tempting

Cám dỗ

More tempting

Hấp dẫn hơn

Most tempting

Hấp dẫn nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tempting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved
[...] It is more of a negative trend in my mind, simply because they will very likely be by fame or wealth and fail to pursue other goals that are more precious like their career or a happy marriage [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved

Idiom with Tempting

Không có idiom phù hợp