Bản dịch của từ Tempting trong tiếng Việt
Tempting
Tempting (Adjective)
Hấp dẫn, hấp dẫn, lôi cuốn.
The tempting offer persuaded many to join the social event.
Lời đề nghị hấp dẫn đã thuyết phục nhiều người tham gia sự kiện xã hội.
The tempting desserts at the social gathering were irresistible to all.
Những món tráng miệng hấp dẫn tại buổi tụ tập xã hội không thể cưỡng lại được.
Her tempting smile caught the attention of everyone at the social function.
Nụ cười hấp dẫn của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại sự kiện xã hội.
The tempting aroma of freshly baked bread filled the bakery.
Hương thơm hấp dẫn của bánh mì nướng vừa mới được làm đầy cửa hàng bánh mì.
The tempting display of desserts made it hard to resist.
Bức tranh hấp dẫn của các món tráng miệng khiến khó cưỡng lại được.
The tempting offer of free samples attracted many customers.
Lời đề nghị hấp dẫn về mẫu thử miễn phí thu hút nhiều khách hàng.
Dạng tính từ của Tempting (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Tempting Cám dỗ | More tempting Hấp dẫn hơn | Most tempting Hấp dẫn nhất |
Họ từ
Từ "tempting" là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là "hấp dẫn" hoặc "cám dỗ", thường được dùng để chỉ điều gì đó thu hút, kích thích sự quan tâm hoặc ham muốn của người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm, tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể khác nhau. "Tempting" thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến ẩm thực, mua sắm hoặc tình cảm, thể hiện sự hấp dẫn khó cưỡng.
Từ "tempting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "temptare", có nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "cảm dỗ". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này được chuyển thành "tempt" trong tiếng Anh, trước khi thêm đuôi "-ing" để tạo thành tính từ "tempting". Ý nghĩa hiện tại của "tempting" liên quan đến việc gợi ý hoặc thu hút ai đó vào hành động hay sự lựa chọn mà có thể có hậu quả tiêu cực, như trong việc "cảm dỗ".
Từ "tempting" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được dùng để mô tả sự hấp dẫn, lôi cuốn của món ăn, ý tưởng hoặc cơ hội. Trong các văn cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến khi nói về các lựa chọn hoặc quyết định mà con người dễ bị cuốn hút, như trong quảng cáo hoặc diễn đạt cảm xúc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp