Bản dịch của từ Attract trong tiếng Việt
Attract
Attract (Verb)
Thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn.
Social media influencers attract millions of followers with their engaging content.
Những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội thu hút hàng triệu người theo dõi bằng nội dung hấp dẫn của họ.
Charismatic leaders attract supporters through their inspiring speeches.
Các nhà lãnh đạo có sức lôi cuốn thu hút người ủng hộ thông qua các bài phát biểu đầy cảm hứng của họ.
Events with popular celebrities attract large crowds of enthusiastic attendees.
Các sự kiện có sự tham gia của những người nổi tiếng thu hút rất đông người tham dự nhiệt tình.
(ngoại động) kéo về phía trước mà không chạm vào.
(transitive) to pull toward without touching.
The charity event attracted a large crowd of supporters.
Sự kiện từ thiện đã thu hút một đám đông lớn người ủng hộ.
Her positive attitude attracts people to her social media platform.
Thái độ tích cực của cô ấy thu hút mọi người đến nền tảng truyền thông xã hội của cô ấy.
The new restaurant aims to attract young professionals with its unique menu.
Nhà hàng mới nhằm thu hút các chuyên gia trẻ bằng thực đơn độc đáo của mình.
Charismatic leaders often attract large crowds with their speeches.
Những nhà lãnh đạo có uy tín thường thu hút đám đông lớn bằng bài phát biểu của họ.
Social media influencers use hashtags to attract followers to their profiles.
Người ảnh hưởng trên mạng xã hội sử dụng hashtag để thu hút người theo dõi đến hồ sơ của họ.
The charity event aims to attract donations for underprivileged children.
Sự kiện từ thiện nhằm thu hút sự đóng góp cho trẻ em khó khăn.
(động) phát sinh.
(transitive) to incur.
She attracts attention wherever she goes.
Cô ấy thu hút sự chú ý ở mọi nơi cô ấy đi.
His charisma attracts many followers on social media platforms.
Sức hút của anh ấy thu hút nhiều người theo dõi trên các nền tảng truyền thông xã hội.
The event attracted a large crowd due to its popularity.
Sự kiện thu hút một đám đông lớn do sự phổ biến của nó.
Dạng động từ của Attract (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Attract |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Attracted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Attracted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Attracts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Attracting |
Họ từ
"Attract" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là "thu hút" hoặc "lôi cuốn", thường được sử dụng để chỉ hành động tạo ra sức hút, thu hút sự chú ý hoặc sự quan tâm từ người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có khác biệt đáng kể về cách viết, phát âm, hoặc nghĩa. Tuy vậy, trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể thường gặp hơn trong các ngữ cảnh thương mại, như "attract customers" (thu hút khách hàng), trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn văn cảnh xã hội.
Từ "attract" xuất phát từ gốc Latinh "tractare", có nghĩa là "kéo" hoặc "hấp dẫn". "Attract" được hình thành từ tiền tố "ad-" (tới) và "tract" (kéo), ngụ ý hành động kéo cái gì đó lại gần. Trong ngữ cảnh hiện tại, từ này mang nghĩa thu hút hoặc lôi cuốn, thể hiện khả năng một đối tượng hay lực lượng tác động đến một cái khác, tạo ra sức hấp dẫn hoặc sự quan tâm. Sự phát triển này phản ánh rõ mối liên hệ với bản chất vật lý và tâm lý của việc thu hút.
Từ "attract" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và nói, nơi nó thường được dùng để mô tả sự thu hút về cảm xúc, sự chú ý hoặc thương mại. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong nghiên cứu tâm lý, marketing và sinh học để diễn tả sự hấp dẫn hoặc tác động gây chú ý. Từ "attract" thường liên quan đến các tình huống như quảng cáo, mối quan hệ cá nhân, cũng như động lực tự nhiên trong thế giới động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp