Bản dịch của từ Attract trong tiếng Việt

Attract

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Attract (Verb)

əˈtrækt
əˈtrækt
01

Thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn.

Attractive, attractive, alluring.

Ví dụ

Social media influencers attract millions of followers with their engaging content.

Những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội thu hút hàng triệu người theo dõi bằng nội dung hấp dẫn của họ.

Charismatic leaders attract supporters through their inspiring speeches.

Các nhà lãnh đạo có sức lôi cuốn thu hút người ủng hộ thông qua các bài phát biểu đầy cảm hứng của họ.

02

(ngoại động) kéo về phía trước mà không chạm vào.

(transitive) to pull toward without touching.

Ví dụ

The charity event attracted a large crowd of supporters.

Sự kiện từ thiện đã thu hút một đám đông lớn người ủng hộ.

Her positive attitude attracts people to her social media platform.

Thái độ tích cực của cô ấy thu hút mọi người đến nền tảng truyền thông xã hội của cô ấy.

03

(ngoại động) thu hút bởi ảnh hưởng đạo đức, cảm xúc hoặc tình dục; để tham gia hoặc sửa chữa, như tâm trí, sự chú ý, v.v.; để mời gọi hoặc dụ dỗ.

(transitive) to draw by moral, emotional or sexual influence; to engage or fix, as the mind, attention, etc.; to invite or allure.

Ví dụ

Charismatic leaders often attract large crowds with their speeches.

Những nhà lãnh đạo có uy tín thường thu hút đám đông lớn bằng bài phát biểu của họ.

Social media influencers use hashtags to attract followers to their profiles.

Người ảnh hưởng trên mạng xã hội sử dụng hashtag để thu hút người theo dõi đến hồ sơ của họ.

04

(động) phát sinh.

(transitive) to incur.

Ví dụ

She attracts attention wherever she goes.

Cô ấy thu hút sự chú ý ở mọi nơi cô ấy đi.

His charisma attracts many followers on social media platforms.

Sức hút của anh ấy thu hút nhiều người theo dõi trên các nền tảng truyền thông xã hội.

Dạng động từ của Attract (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Attract

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Attracted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Attracted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Attracts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Attracting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/attract/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.