Bản dịch của từ Incur trong tiếng Việt

Incur

Verb

Incur (Verb)

ɪnkˈɝ
ɪnkˈɝɹ
01

Trở thành đối tượng của (điều gì đó không được chào đón hoặc khó chịu) do hành vi hoặc hành động của chính mình.

Become subject to (something unwelcome or unpleasant) as a result of one's own behaviour or actions.

Ví dụ

He incurs a penalty for violating the social norms.

Anh ta phải chịu một mức phạ vì vi phạm các quy tắc xã hội.

She incurs criticism for her inappropriate social media posts.

Cô ấy gánh chịu sự chỉ trích vì bài đăng trên mạng xã hội không phù hợp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incur

Không có idiom phù hợp