Bản dịch của từ Incur trong tiếng Việt

Incur

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incur (Verb)

ɪnkˈɝ
ɪnkˈɝɹ
01

Trở thành đối tượng của (điều gì đó không được chào đón hoặc khó chịu) do hành vi hoặc hành động của chính mình.

Become subject to (something unwelcome or unpleasant) as a result of one's own behaviour or actions.

Ví dụ

He incurs a penalty for violating the social norms.

Anh ta phải chịu một mức phạ vì vi phạm các quy tắc xã hội.

She incurs criticism for her inappropriate social media posts.

Cô ấy gánh chịu sự chỉ trích vì bài đăng trên mạng xã hội không phù hợp.

Students may incur consequences for disruptive behavior in social settings.

Học sinh có thể gánh chịu hậu quả vì hành vi gây rối trong môi trường xã hội.

Dạng động từ của Incur (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Incur

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Incurred

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Incurred

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Incurs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Incurring

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Incur cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/03/2023
[...] This may detract from the experience by causing students to debt or work part-time during their gap year [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/03/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/03/2023
[...] Regarding the specific category of food and drink, those aged 76 and older the highest expenditures, approximately 23% of the total amount [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/03/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và từ vựng chủ đề Health
[...] In addition, there are a number of diseases, such as HIV, AIDS and many forms of cancer [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và từ vựng chủ đề Health

Idiom with Incur

Không có idiom phù hợp