Bản dịch của từ Incur trong tiếng Việt
Incur
Incur (Verb)
He incurs a penalty for violating the social norms.
Anh ta phải chịu một mức phạ vì vi phạm các quy tắc xã hội.
She incurs criticism for her inappropriate social media posts.
Cô ấy gánh chịu sự chỉ trích vì bài đăng trên mạng xã hội không phù hợp.
Students may incur consequences for disruptive behavior in social settings.
Học sinh có thể gánh chịu hậu quả vì hành vi gây rối trong môi trường xã hội.
Dạng động từ của Incur (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Incur |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Incurred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Incurred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Incurs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Incurring |
Họ từ
Từ "incur" có nghĩa là phải chịu hoặc gánh chịu một điều gì đó, thường là chi phí hoặc trách nhiệm phát sinh từ hành động của một cá nhân hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh. Tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi đôi chút. Ví dụ, trong tiếng Anh Mỹ, "incur" thường liên quan đến các khía cạnh tài chính, trong khi ở Anh, từ này cũng có thể được dùng để ám chỉ các trách nhiệm pháp lý.
Từ "incur" bắt nguồn từ tiếng Latinh "incurrere", bao gồm tiền tố "in-" có nghĩa là "vào" và động từ "currere" có nghĩa là "chạy". Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển đổi từ khái niệm "chạy vào" sang việc gánh chịu, đối diện với hậu quả của hành động. Hiện nay, "incur" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính hoặc pháp lý, diễn tả việc phải chịu một khoản phí hoặc trách nhiệm nào đó.
Từ "incur" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, thường liên quan đến các tình huống tài chính hoặc chi phí. Trong các ngữ cảnh khác, "incur" thường được sử dụng trong lĩnh vực kế toán, pháp lý và kinh tế, để chỉ việc gánh chịu các chi phí, nợ nần hoặc hậu quả từ các hành động hoặc quyết định. Từ này thường xuất hiện trong các câu nói về trách nhiệm tài chính hoặc hệ quả của hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp