Bản dịch của từ Incur trong tiếng Việt
Incur
Verb
Incur (Verb)
ɪnkˈɝ
ɪnkˈɝɹ
Ví dụ
He incurs a penalty for violating the social norms.
Anh ta phải chịu một mức phạ vì vi phạm các quy tắc xã hội.
She incurs criticism for her inappropriate social media posts.
Cô ấy gánh chịu sự chỉ trích vì bài đăng trên mạng xã hội không phù hợp.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Incur
Không có idiom phù hợp