Bản dịch của từ Unwelcome trong tiếng Việt
Unwelcome
Unwelcome (Adjective)
Many guests felt unwelcome at the recent social gathering in Boston.
Nhiều khách cảm thấy không được chào đón tại buổi gặp mặt xã hội ở Boston.
The unwelcome comments at the party upset many attendees last weekend.
Những bình luận không được chào đón tại bữa tiệc đã làm nhiều người tham dự khó chịu.
Why did some people feel unwelcome at the community event last month?
Tại sao một số người cảm thấy không được chào đón tại sự kiện cộng đồng tháng trước?
Từ "unwelcome" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không được chào đón hoặc không mong muốn. Từ này thường dùng để mô tả cảm giác hoặc sự kiện mà người ta không đánh giá cao hoặc không chấp nhận. Về mặt ngôn ngữ, "unwelcome" được sử dụng cả trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa và xã hội của từng nơi.
Từ "unwelcome" có nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố "un-" có nghĩa là "không" và "welcome" bắt nguồn từ "welcuma", một từ cổ trong tiếng Anh có nghĩa là "được chào đón". Sự kết hợp này tạo ra một từ có nghĩa là không được chào đón hoặc không được mong muốn. Qua lịch sử, từ này đã phát triển để diễn tả cảm giác hoặc tình huống mà người ta không cảm thấy thoải mái hoặc không được chấp nhận trong xã hội.
Từ "unwelcome" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài đọc và bài viết khi mô tả cảm xúc hoặc thái độ tiêu cực đối với một sự kiện hoặc tình huống. Trong các ngữ cảnh khác, "unwelcome" thường được dùng để chỉ những điều không mong muốn, như một lời mời không được hoan nghênh, hoặc sự xuất hiện không mong đợi, thể hiện sự khó chịu hoặc lo lắng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp