Bản dịch của từ Unwelcome trong tiếng Việt

Unwelcome

Adjective

Unwelcome (Adjective)

ənwˈɛlkəm
ənwˈɛlkəm
01

(của một vị khách hoặc người mới đến) không được đón nhận một cách vui vẻ.

Of a guest or new arrival not gladly received.

Ví dụ

Many guests felt unwelcome at the recent social gathering in Boston.

Nhiều khách cảm thấy không được chào đón tại buổi gặp mặt xã hội ở Boston.

The unwelcome comments at the party upset many attendees last weekend.

Những bình luận không được chào đón tại bữa tiệc đã làm nhiều người tham dự khó chịu.

Why did some people feel unwelcome at the community event last month?

Tại sao một số người cảm thấy không được chào đón tại sự kiện cộng đồng tháng trước?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unwelcome cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 cho đề thi ngày 29/05/2021
[...] For example, in settings that demand absence of visual and aural disturbance like libraries, the presence of smartphones would probably be distracting, hence an sight [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 cho đề thi ngày 29/05/2021

Idiom with Unwelcome

Không có idiom phù hợp