Bản dịch của từ Arrival trong tiếng Việt
Arrival
Arrival (Noun)
Sự đến, sự tới nơi, sự xuất hiện.
Arrival, arrival, appearance.
Her arrival at the party was a pleasant surprise.
Sự xuất hiện của cô ấy tại bữa tiệc là một bất ngờ thú vị.
The arrival of guests signaled the start of the event.
Sự xuất hiện của các vị khách báo hiệu sự bắt đầu của sự kiện.
The arrival of the new teacher brought excitement to the school.
Sự xuất hiện của giáo viên mới đã mang lại sự phấn khích cho cả trường.
The arrival of guests at the wedding was a joyous occasion.
Sự xuất hiện của khách dự đám cưới là một dịp vui vẻ.
The arrival of the new president caused excitement among the citizens.
Sự xuất hiện của tân tổng thống đã gây phấn khích trong người dân.
The arrival of the vaccine brought hope to the community.
Sự xuất hiện của vắc xin đã mang lại hy vọng cho cộng đồng.
Dạng danh từ của Arrival (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Arrival | Arrivals |
Kết hợp từ của Arrival (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sudden arrival Sự đến đột ngột | The sudden arrival of new neighbors surprised everyone in the community. Sự xuất hiện đột ngột của hàng xóm mới làm bất ngờ mọi người trong cộng đồng. |
Latest arrival Hàng mới nhất | The latest arrival at the party was sarah, the famous singer. Người mới nhất đến buổi tiệc là sarah, ca sĩ nổi tiếng. |
Early arrival Sự đến sớm | Her early arrival at the party surprised everyone. Sự xuất hiện sớm của cô ấy tại bữa tiệc làm ngạc nhiên mọi người. |
First arrival Sự đến lần đầu | Her first arrival in the new city was overwhelming. Sự đến lần đầu của cô ấy ở thành phố mới làm cô ấy choáng ngợp. |
Safe arrival Đến nơi an toàn | The safe arrival of the children at the playground was a relief. Việc đưa trẻ em đến công viên an toàn là một sự giảm bớt. |
Họ từ
Từ "arrival" có nghĩa chung là sự đến nơi, thường được sử dụng để chỉ thời điểm hoặc hành động cập bến của một người hoặc vật thể nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ; cả hai đều sử dụng "arrival" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "arrival" có thể liên quan đến các hình thức khác nhau như bữa tiệc chào đón trong văn hóa Anh. Trong cả hai biến thể, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như du lịch, vận chuyển và sự kiện.
Từ "arrival" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ động từ "arrivare", có nghĩa là "đến nơi". Cấu trúc từ này bao gồm tiền tố "ad-" (đến) và động từ "rivare" (đến một dòng nước). Từ giữa thế kỷ 14, "arrival" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động đến một địa điểm nào đó. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên, nhấn mạnh tính chất của việc đến, đặc biệt trong ngữ cảnh du lịch và vận chuyển.
Từ "arrival" thường xuất hiện ở mức độ trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nói và viết, nơi thí sinh có thể thảo luận về các chủ đề liên quan đến du lịch và sự kiện. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "arrival" thường được sử dụng để chỉ thời điểm đến của một chuyến bay, tàu hỏa hoặc sự kiện. Từ này cũng có thể liên quan đến các khái niệm như sự xuất hiện của các hiện tượng hoặc sự kiện quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp