Bản dịch của từ Arriving trong tiếng Việt
Arriving
Arriving (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của đến.
Present participle and gerund of arrive.
Arriving late to the party caused some awkward moments.
Đến muộn buổi tiệc gây ra một số khoảnh khắc ngượng ngùng.
Not arriving on time affected his chances of making new friends.
Không đến đúng giờ ảnh hưởng đến cơ hội kết bạn mới.
Are you arriving early to the meeting tomorrow for preparation?
Bạn có đến sớm đến cuộc họp ngày mai để chuẩn bị không?
Dạng động từ của Arriving (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Arrive |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Arrived |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Arrived |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Arrives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Arriving |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp