Bản dịch của từ Arriving trong tiếng Việt

Arriving

Verb

Arriving (Verb)

ɚˈaɪvɪŋ
ɚˈaɪvɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của đến.

Present participle and gerund of arrive.

Ví dụ

Arriving late to the party caused some awkward moments.

Đến muộn buổi tiệc gây ra một số khoảnh khắc ngượng ngùng.

Not arriving on time affected his chances of making new friends.

Không đến đúng giờ ảnh hưởng đến cơ hội kết bạn mới.

Are you arriving early to the meeting tomorrow for preparation?

Bạn có đến sớm đến cuộc họp ngày mai để chuẩn bị không?

Dạng động từ của Arriving (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Arrive

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Arrived

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Arrived

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Arrives

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Arriving

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Arriving cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] However, upon I found that the room did not meet the advertized standards [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
[...] passengers will also have 17 ________ to a coffee shop and a currency exchange [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] However, upon I discovered that my baggage, identified with tag number GA789012, was missing [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new
[...] The day I at her house, I saw her struggling with her brand-new iPhone [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new

Idiom with Arriving

Không có idiom phù hợp