Bản dịch của từ Appearance trong tiếng Việt

Appearance

Noun [U/C] Adjective

Appearance(Noun)

əpˈiɹns
əpˈɪɹns
01

Hiện tượng trở nên hữu hình.

The phenomenon of becoming visible

Ví dụ
Her appearance at the event surprised everyone in the community.Sự xuất hiện của cô ấy tại sự kiện khiến mọi người trong cộng đồng bất ngờ.
His appearance in the news did not change public opinion.Sự xuất hiện của anh ấy trên tin tức không thay đổi ý kiến công chúng.
02

Một hành động xuất hiện; sự xuất hiện của một cái gì đó, đặc biệt là bất ngờ.

An act of coming into sight the arrival of something especially unexpected

Ví dụ
Her sudden appearance at the party surprised everyone, including John.Sự xuất hiện đột ngột của cô ấy tại bữa tiệc khiến mọi người bất ngờ, kể cả John.
His appearance in the meeting did not help resolve the issues.Sự xuất hiện của anh ấy trong cuộc họp không giúp giải quyết vấn đề.
03

Cách mà ai đó hoặc vật gì đó trông như thế nào.

The way that someone or something looks

Ví dụ
Her appearance at the party surprised everyone last Saturday night.Sự xuất hiện của cô ấy tại bữa tiệc khiến mọi người bất ngờ vào thứ Bảy.
His appearance does not reflect his true personality at all.Ngoại hình của anh ấy không phản ánh tính cách thật sự chút nào.

Appearance(Adjective)

01

Liên quan đến hoặc được đặc trưng bởi vẻ bề ngoài; hời hợt.

Relating to or characterized by appearance superficial

Ví dụ
Her appearance at the party surprised everyone, especially John and Sarah.Sự xuất hiện của cô ấy tại bữa tiệc đã khiến mọi người ngạc nhiên, đặc biệt là John và Sarah.
His appearance did not impress the judges during the talent show.Sự xuất hiện của anh ấy không gây ấn tượng với ban giám khảo trong buổi biểu diễn tài năng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/appearance/

Từ "appearance" có nghĩa là sự xuất hiện, hình dáng hoặc cách mà một người, vật, hay sự việc được nhìn thấy bởi người khác. Từ này thường được sử dụng để chỉ các yếu tố ngoại hình và ấn tượng ban đầu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "appearance" được sử dụng giống nhau cả về nghĩa lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa, nơi mà những tiêu chuẩn về ngoại hình có thể thay đổi.

Từ "appearance" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "apparere", có nghĩa là "xuất hiện" hay "hiện ra". Tiền tố "ap-" có nghĩa là "đến gần" và "parere" nghĩa là "xuất hiện". Xuất hiện lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, "appearance" chỉ một trạng thái hay hình thức mà một vật hay người thể hiện ra bên ngoài. Sự phát triển của nghĩa từ này liên quan chặt chẽ đến cách mà con người hiểu và đánh giá vẻ bề ngoài trong xã hội hiện đại.

Từ "appearance" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về chủ đề hình thức và nhận thức. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học, thời trang, và truyền thông để mô tả vẻ bề ngoài hoặc ấn tượng đầu tiên. Việc nắm vững từ này giúp người học giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến đánh giá và miêu tả.

Họ từ

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.