Bản dịch của từ Appearance trong tiếng Việt
Appearance
Appearance(Noun)
Hiện tượng trở nên hữu hình.
The phenomenon of becoming visible
Appearance(Adjective)
Liên quan đến hoặc được đặc trưng bởi vẻ bề ngoài; hời hợt.
Relating to or characterized by appearance superficial
Từ "appearance" có nghĩa là sự xuất hiện, hình dáng hoặc cách mà một người, vật, hay sự việc được nhìn thấy bởi người khác. Từ này thường được sử dụng để chỉ các yếu tố ngoại hình và ấn tượng ban đầu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "appearance" được sử dụng giống nhau cả về nghĩa lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa, nơi mà những tiêu chuẩn về ngoại hình có thể thay đổi.
Từ "appearance" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "apparere", có nghĩa là "xuất hiện" hay "hiện ra". Tiền tố "ap-" có nghĩa là "đến gần" và "parere" nghĩa là "xuất hiện". Xuất hiện lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, "appearance" chỉ một trạng thái hay hình thức mà một vật hay người thể hiện ra bên ngoài. Sự phát triển của nghĩa từ này liên quan chặt chẽ đến cách mà con người hiểu và đánh giá vẻ bề ngoài trong xã hội hiện đại.
Từ "appearance" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về chủ đề hình thức và nhận thức. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học, thời trang, và truyền thông để mô tả vẻ bề ngoài hoặc ấn tượng đầu tiên. Việc nắm vững từ này giúp người học giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến đánh giá và miêu tả.
