Bản dịch của từ Appearance trong tiếng Việt
Appearance
Appearance (Noun)
Her appearance at the party surprised everyone last Saturday night.
Sự xuất hiện của cô ấy tại bữa tiệc khiến mọi người bất ngờ vào thứ Bảy.
His appearance does not reflect his true personality at all.
Ngoại hình của anh ấy không phản ánh tính cách thật sự chút nào.
Does his appearance affect how people treat him socially?
Ngoại hình của anh ấy có ảnh hưởng đến cách mọi người đối xử không?
Her sudden appearance at the party surprised everyone, including John.
Sự xuất hiện đột ngột của cô ấy tại bữa tiệc khiến mọi người bất ngờ, kể cả John.
His appearance in the meeting did not help resolve the issues.
Sự xuất hiện của anh ấy trong cuộc họp không giúp giải quyết vấn đề.
Will her appearance at the conference change people's opinions?
Liệu sự xuất hiện của cô ấy tại hội nghị có thay đổi ý kiến mọi người không?
Hiện tượng trở nên hữu hình.
The phenomenon of becoming visible
Her appearance at the event surprised everyone in the community.
Sự xuất hiện của cô ấy tại sự kiện khiến mọi người trong cộng đồng bất ngờ.
His appearance in the news did not change public opinion.
Sự xuất hiện của anh ấy trên tin tức không thay đổi ý kiến công chúng.
Why did her appearance change after the social media campaign?
Tại sao sự xuất hiện của cô ấy lại thay đổi sau chiến dịch truyền thông xã hội?
Kết hợp từ của Appearance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Regular appearance Sự xuất hiện thường xuyên | John makes a regular appearance at community meetings every tuesday. John thường xuyên tham gia các cuộc họp cộng đồng vào mỗi thứ ba. |
Scruffy appearance Vẻ ngoài lôi thôi | His scruffy appearance did not impress the job interviewers at google. Ngoại hình lôi thôi của anh ấy không gây ấn tượng với nhà tuyển dụng tại google. |
Live appearance Sự xuất hiện trực tiếp | The live appearance of taylor swift attracted many fans in 2022. Sự xuất hiện trực tiếp của taylor swift thu hút nhiều fan vào năm 2022. |
Cameo appearance Vai diễn khách mời | Tom hanks made a cameo appearance in the recent social media campaign. Tom hanks đã có một lần xuất hiện đặc biệt trong chiến dịch truyền thông xã hội gần đây. |
Dishevelled/disheveled appearance Ngoạ ngữ tóc tai bù xù | Her disheveled appearance shocked everyone at the social event last week. Ngoại hình bù xù của cô ấy đã khiến mọi người sốc tại sự kiện xã hội tuần trước. |
Appearance (Adjective)
Liên quan đến hoặc được đặc trưng bởi vẻ bề ngoài; hời hợt.
Relating to or characterized by appearance superficial
Her appearance at the party surprised everyone, especially John and Sarah.
Sự xuất hiện của cô ấy tại bữa tiệc đã khiến mọi người ngạc nhiên, đặc biệt là John và Sarah.
His appearance did not impress the judges during the talent show.
Sự xuất hiện của anh ấy không gây ấn tượng với ban giám khảo trong buổi biểu diễn tài năng.
Is her appearance important for getting a job in marketing?
Sự xuất hiện của cô ấy có quan trọng để xin việc trong lĩnh vực marketing không?
Her appearance at the event impressed everyone in the audience.
Sự xuất hiện của cô ấy tại sự kiện gây ấn tượng với mọi người.
His appearance did not reflect his true personality at all.
Sự xuất hiện của anh ấy không phản ánh tính cách thật sự chút nào.
Họ từ
Từ "appearance" có nghĩa là sự xuất hiện, hình dáng hoặc cách mà một người, vật, hay sự việc được nhìn thấy bởi người khác. Từ này thường được sử dụng để chỉ các yếu tố ngoại hình và ấn tượng ban đầu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "appearance" được sử dụng giống nhau cả về nghĩa lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa, nơi mà những tiêu chuẩn về ngoại hình có thể thay đổi.
Từ "appearance" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "apparere", có nghĩa là "xuất hiện" hay "hiện ra". Tiền tố "ap-" có nghĩa là "đến gần" và "parere" nghĩa là "xuất hiện". Xuất hiện lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, "appearance" chỉ một trạng thái hay hình thức mà một vật hay người thể hiện ra bên ngoài. Sự phát triển của nghĩa từ này liên quan chặt chẽ đến cách mà con người hiểu và đánh giá vẻ bề ngoài trong xã hội hiện đại.
Từ "appearance" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về chủ đề hình thức và nhận thức. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học, thời trang, và truyền thông để mô tả vẻ bề ngoài hoặc ấn tượng đầu tiên. Việc nắm vững từ này giúp người học giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến đánh giá và miêu tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp