Bản dịch của từ Phenomenon trong tiếng Việt
Phenomenon

Phenomenon(Noun Countable)
Hiện tượng, sự kiện.
Phenomena, events.
Phenomenon(Noun)
Đối tượng nhận thức của con người.
The object of a person's perception.
Một người hoặc vật đáng chú ý.
A remarkable person or thing.
Một sự kiện hoặc tình huống được quan sát là tồn tại hoặc xảy ra, đặc biệt là tình huống mà nguyên nhân hoặc lời giải thích đang được đề cập.
A fact or situation that is observed to exist or happen, especially one whose cause or explanation is in question.
Dạng danh từ của Phenomenon (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Phenomenon | Phenomena |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Hiện tượng" là một thuật ngữ chỉ một sự kiện, tình huống hoặc hiện trạng có thể quan sát được trong tự nhiên hoặc xã hội. Từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như khoa học, triết học và xã hội học. Trong tiếng Anh, "phenomenon" là dạng số ít, trong khi "phenomena" là dạng số nhiều. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai trong cả hai phiên bản.
Từ "phenomenon" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "phainomenon", có nghĩa là "điều gì hiện diện" hoặc "thứ được xuất hiện". Từ này được cấu thành từ gốc "phaino", nghĩa là "chiếu sáng" hay "hiện rõ". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã xuất hiện trong triết học và khoa học để mô tả các sự kiện hoặc hiện tượng mà con người cảm nhận hoặc quan sát được. Ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi để chỉ bất kỳ hiện tượng nào có thể được nhận thức hoặc nghiên cứu.
Từ "phenomenon" là một thuật ngữ phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến khoa học xã hội, tự nhiên, và các hiện tượng văn hóa. Ngoài ra, "phenomenon" còn được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực nghiên cứu, giáo dục và báo chí để mô tả các sự kiện hay hiện tượng đáng chú ý trong xã hội và môi trường. Việc hiểu và sử dụng chính xác từ này có vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và khoa học.
Họ từ
"Hiện tượng" là một thuật ngữ chỉ một sự kiện, tình huống hoặc hiện trạng có thể quan sát được trong tự nhiên hoặc xã hội. Từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như khoa học, triết học và xã hội học. Trong tiếng Anh, "phenomenon" là dạng số ít, trong khi "phenomena" là dạng số nhiều. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai trong cả hai phiên bản.
Từ "phenomenon" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "phainomenon", có nghĩa là "điều gì hiện diện" hoặc "thứ được xuất hiện". Từ này được cấu thành từ gốc "phaino", nghĩa là "chiếu sáng" hay "hiện rõ". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã xuất hiện trong triết học và khoa học để mô tả các sự kiện hoặc hiện tượng mà con người cảm nhận hoặc quan sát được. Ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi để chỉ bất kỳ hiện tượng nào có thể được nhận thức hoặc nghiên cứu.
Từ "phenomenon" là một thuật ngữ phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến khoa học xã hội, tự nhiên, và các hiện tượng văn hóa. Ngoài ra, "phenomenon" còn được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực nghiên cứu, giáo dục và báo chí để mô tả các sự kiện hay hiện tượng đáng chú ý trong xã hội và môi trường. Việc hiểu và sử dụng chính xác từ này có vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và khoa học.
