Bản dịch của từ Phenomenon trong tiếng Việt

Phenomenon

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phenomenon (Noun Countable)

fəˈnɒm.ɪ.nən
fəˈnɑː.mə.nɑːn
01

Hiện tượng, sự kiện.

Phenomena, events.

Ví dụ

The phenomenon of social media has changed communication patterns.

Hiện tượng mạng xã hội đã thay đổi mô hình giao tiếp.

The rise in online shopping is a recent social phenomenon.

Sự gia tăng mua sắm trực tuyến là một hiện tượng xã hội gần đây.

Social phenomena like protests can shape public opinion.

Các hiện tượng xã hội như biểu tình có thể định hình dư luận.

Kết hợp từ của Phenomenon (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Political phenomenon

Hiện tượng chính trị

Globalization is a significant political phenomenon affecting societies worldwide.

Toàn cầu hóa là một hiện tượng chính trị đáng kể ảnh hưởng đến các xã hội trên toàn thế giới.

Observable phenomenon

Hiện tượng quan sát được

Social media trends are an observable phenomenon in modern society.

Xu hướng truyền thông xã hội là hiện tượng quan sát được trong xã hội hiện đại.

Linguistic phenomenon

Hiện tượng ngôn ngữ

Language evolution is a fascinating linguistic phenomenon.

Sự tiến hóa ngôn ngữ là một hiện tượng ngôn ngữ hấp dẫn.

Cult phenomenon

Hiện tượng văn hóa

The tv show became a cult phenomenon among teenagers.

Chương trình truyền hình trở thành hiện tượng thần tượng giữa giới trẻ.

Paranormal phenomenon

Hiện tượng siêu nhiên

Many people claim to have witnessed paranormal phenomenon in their community.

Nhiều người tuyên bố đã chứng kiến hiện tượng siêu nhiên trong cộng đồng của họ.

Phenomenon (Noun)

fənˈɑmənˌɑn
fɪnˈɑmənˌɑn
01

Đối tượng nhận thức của con người.

The object of a person's perception.

Ví dụ

Social media is a phenomenon of our modern society.

Mạng xã hội là một hiện tượng của xã hội hiện đại chúng ta.

The rise of online shopping is a recent phenomenon.

Sự bùng nổ của mua sắm trực tuyến là một hiện tượng gần đây.

The phenomenon of climate change affects everyone globally.

Hiện tượng biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến mọi người trên toàn cầu.

02

Một người hoặc vật đáng chú ý.

A remarkable person or thing.

Ví dụ

The young entrepreneur became a phenomenon in the tech industry.

Doanh nhân trẻ trở thành hiện tượng trong ngành công nghệ.

The viral video of the cat was a social media phenomenon.

Đoạn video viral về con mèo là hiện tượng trên mạng xã hội.

Her fashion sense made her a phenomenon in the fashion world.

Gu thời trang của cô ấy đã tạo nên hiện tượng trong thế giới thời trang.

03

Một sự kiện hoặc tình huống được quan sát là tồn tại hoặc xảy ra, đặc biệt là tình huống mà nguyên nhân hoặc lời giải thích đang được đề cập.

A fact or situation that is observed to exist or happen, especially one whose cause or explanation is in question.

Ví dụ

The phenomenon of social media addiction is concerning many parents.

Hiện tượng nghiện mạng xã hội đang làm lo lắng nhiều bậc phụ huynh.

The global pandemic revealed a new phenomenon of remote work.

Đại dịch toàn cầu đã tiết lộ một hiện tượng mới về làm việc từ xa.

The phenomenon of online bullying has become a serious issue in schools.

Hiện tượng bắt nạt trực tuyến đã trở thành một vấn đề nghiêm trọng trong trường học.

Dạng danh từ của Phenomenon (Noun)

SingularPlural

Phenomenon

Phenomena

Kết hợp từ của Phenomenon (Noun)

CollocationVí dụ

Novel phenomenon

Hiện tượng mới

The rise of social media is a novel phenomenon.

Sự bùng nổ của mạng xã hội là hiện tượng mới lạ.

Historical phenomenon

Hiện tượng lịch sử

The industrial revolution is a historical phenomenon that transformed society.

Cách mạng công nghiệp là một hiện tượng lịch sử đã thay đổi xã hội.

Complex phenomenon

Hiện tượng phức tạp

Understanding social behavior is a complex phenomenon in psychology.

Hiểu hành vi xã hội là một hiện tượng phức tạp trong tâm lý học.

Interesting phenomenon

Hiện tượng thú vị

The rise of social media is an interesting phenomenon.

Sự phát triển của mạng xã hội là một hiện tượng thú vị.

Biological phenomenon

Hiện tượng sinh học

Photosynthesis is a biological phenomenon essential for plant growth.

Quang hợp là một hiện tượng sinh học quan trọng cho sự phát triển của cây cối.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Phenomenon cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
[...] This essay explores the reasons behind this and suggests potential solutions to address this issue [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 12/3/2016
[...] This is believed to benefit the richness of the host country's traditional backgrounds [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 12/3/2016
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 19/3/2016
[...] Although some benefits can be seen from the the drawbacks are more significant [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 19/3/2016
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
[...] In my opinion, this despite being somewhat disadvantageous, can bring about more significant benefits [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023

Idiom with Phenomenon

Không có idiom phù hợp