Bản dịch của từ Phenomenon trong tiếng Việt
Phenomenon
Phenomenon (Noun Countable)
Hiện tượng, sự kiện.
Phenomena, events.
The phenomenon of social media has changed communication patterns.
Hiện tượng mạng xã hội đã thay đổi mô hình giao tiếp.
The rise in online shopping is a recent social phenomenon.
Sự gia tăng mua sắm trực tuyến là một hiện tượng xã hội gần đây.
Social phenomena like protests can shape public opinion.
Các hiện tượng xã hội như biểu tình có thể định hình dư luận.
Kết hợp từ của Phenomenon (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Political phenomenon Hiện tượng chính trị | Globalization is a significant political phenomenon affecting societies worldwide. Toàn cầu hóa là một hiện tượng chính trị đáng kể ảnh hưởng đến các xã hội trên toàn thế giới. |
Observable phenomenon Hiện tượng quan sát được | Social media trends are an observable phenomenon in modern society. Xu hướng truyền thông xã hội là hiện tượng quan sát được trong xã hội hiện đại. |
Linguistic phenomenon Hiện tượng ngôn ngữ | Language evolution is a fascinating linguistic phenomenon. Sự tiến hóa ngôn ngữ là một hiện tượng ngôn ngữ hấp dẫn. |
Cult phenomenon Hiện tượng văn hóa | The tv show became a cult phenomenon among teenagers. Chương trình truyền hình trở thành hiện tượng thần tượng giữa giới trẻ. |
Paranormal phenomenon Hiện tượng siêu nhiên | Many people claim to have witnessed paranormal phenomenon in their community. Nhiều người tuyên bố đã chứng kiến hiện tượng siêu nhiên trong cộng đồng của họ. |
Phenomenon (Noun)
Đối tượng nhận thức của con người.
The object of a person's perception.
Social media is a phenomenon of our modern society.
Mạng xã hội là một hiện tượng của xã hội hiện đại chúng ta.
The rise of online shopping is a recent phenomenon.
Sự bùng nổ của mua sắm trực tuyến là một hiện tượng gần đây.
The phenomenon of climate change affects everyone globally.
Hiện tượng biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến mọi người trên toàn cầu.
Một người hoặc vật đáng chú ý.
A remarkable person or thing.
The young entrepreneur became a phenomenon in the tech industry.
Doanh nhân trẻ trở thành hiện tượng trong ngành công nghệ.
The viral video of the cat was a social media phenomenon.
Đoạn video viral về con mèo là hiện tượng trên mạng xã hội.
Her fashion sense made her a phenomenon in the fashion world.
Gu thời trang của cô ấy đã tạo nên hiện tượng trong thế giới thời trang.
Một sự kiện hoặc tình huống được quan sát là tồn tại hoặc xảy ra, đặc biệt là tình huống mà nguyên nhân hoặc lời giải thích đang được đề cập.
A fact or situation that is observed to exist or happen, especially one whose cause or explanation is in question.
The phenomenon of social media addiction is concerning many parents.
Hiện tượng nghiện mạng xã hội đang làm lo lắng nhiều bậc phụ huynh.
The global pandemic revealed a new phenomenon of remote work.
Đại dịch toàn cầu đã tiết lộ một hiện tượng mới về làm việc từ xa.
The phenomenon of online bullying has become a serious issue in schools.
Hiện tượng bắt nạt trực tuyến đã trở thành một vấn đề nghiêm trọng trong trường học.
Dạng danh từ của Phenomenon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Phenomenon | Phenomena |
Kết hợp từ của Phenomenon (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Novel phenomenon Hiện tượng mới | The rise of social media is a novel phenomenon. Sự bùng nổ của mạng xã hội là hiện tượng mới lạ. |
Historical phenomenon Hiện tượng lịch sử | The industrial revolution is a historical phenomenon that transformed society. Cách mạng công nghiệp là một hiện tượng lịch sử đã thay đổi xã hội. |
Complex phenomenon Hiện tượng phức tạp | Understanding social behavior is a complex phenomenon in psychology. Hiểu hành vi xã hội là một hiện tượng phức tạp trong tâm lý học. |
Interesting phenomenon Hiện tượng thú vị | The rise of social media is an interesting phenomenon. Sự phát triển của mạng xã hội là một hiện tượng thú vị. |
Biological phenomenon Hiện tượng sinh học | Photosynthesis is a biological phenomenon essential for plant growth. Quang hợp là một hiện tượng sinh học quan trọng cho sự phát triển của cây cối. |
Họ từ
"Hiện tượng" là một thuật ngữ chỉ một sự kiện, tình huống hoặc hiện trạng có thể quan sát được trong tự nhiên hoặc xã hội. Từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như khoa học, triết học và xã hội học. Trong tiếng Anh, "phenomenon" là dạng số ít, trong khi "phenomena" là dạng số nhiều. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai trong cả hai phiên bản.
Từ "phenomenon" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "phainomenon", có nghĩa là "điều gì hiện diện" hoặc "thứ được xuất hiện". Từ này được cấu thành từ gốc "phaino", nghĩa là "chiếu sáng" hay "hiện rõ". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã xuất hiện trong triết học và khoa học để mô tả các sự kiện hoặc hiện tượng mà con người cảm nhận hoặc quan sát được. Ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi để chỉ bất kỳ hiện tượng nào có thể được nhận thức hoặc nghiên cứu.
Từ "phenomenon" là một thuật ngữ phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến khoa học xã hội, tự nhiên, và các hiện tượng văn hóa. Ngoài ra, "phenomenon" còn được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực nghiên cứu, giáo dục và báo chí để mô tả các sự kiện hay hiện tượng đáng chú ý trong xã hội và môi trường. Việc hiểu và sử dụng chính xác từ này có vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp