Bản dịch của từ Phenomena trong tiếng Việt

Phenomena

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phenomena (Noun)

fənˈɑmənə
fɪnˈɑmənə
01

Số nhiều của hiện tượng.

Plural of phenomenon.

Ví dụ

Social phenomena affect community behavior.

Hiện tượng xã hội ảnh hưởng đến hành vi cộng đồng.

Various social phenomena were studied in sociology class.

Các hiện tượng xã hội khác nhau được nghiên cứu trong lớp xã hội học.

Globalization is a common social phenomena in today's world.

Toàn cầu hóa là một hiện tượng xã hội phổ biến trong thế giới ngày nay.

Dạng danh từ của Phenomena (Noun)

SingularPlural

Phenomenon

Phenomenons

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Phenomena cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
[...] This essay explores the reasons behind this and suggests potential solutions to address this issue [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 12/3/2016
[...] This is believed to benefit the richness of the host country's traditional backgrounds [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 12/3/2016
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 19/3/2016
[...] Although some benefits can be seen from the the drawbacks are more significant [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 19/3/2016
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
[...] In my opinion, this despite being somewhat disadvantageous, can bring about more significant benefits [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023

Idiom with Phenomena

Không có idiom phù hợp