Bản dịch của từ Phenomena trong tiếng Việt

Phenomena

Noun [U/C]

Phenomena (Noun)

fənˈɑmənə
fɪnˈɑmənə
01

Số nhiều của hiện tượng.

Plural of phenomenon.

Ví dụ

Social phenomena affect community behavior.

Hiện tượng xã hội ảnh hưởng đến hành vi cộng đồng.

Various social phenomena were studied in sociology class.

Các hiện tượng xã hội khác nhau được nghiên cứu trong lớp xã hội học.

Globalization is a common social phenomena in today's world.

Toàn cầu hóa là một hiện tượng xã hội phổ biến trong thế giới ngày nay.

Dạng danh từ của Phenomena (Noun)

SingularPlural

Phenomenon

Phenomenons

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Phenomena cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] Many people believe that the extinction of animals is a natural and it is pointless to prevent this from happening [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
[...] This essay explores the reasons behind this and suggests potential solutions to address this issue [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] A tsunami is a complex with distinct stages, initiated by a sudden disturbance in the equilibrium of water [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 12/3/2016
[...] This is believed to benefit the richness of the host country's traditional backgrounds [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 12/3/2016

Idiom with Phenomena

Không có idiom phù hợp