Bản dịch của từ Phenomena trong tiếng Việt
Phenomena
Phenomena (Noun)
Số nhiều của hiện tượng.
Plural of phenomenon.
Social phenomena affect community behavior.
Hiện tượng xã hội ảnh hưởng đến hành vi cộng đồng.
Various social phenomena were studied in sociology class.
Các hiện tượng xã hội khác nhau được nghiên cứu trong lớp xã hội học.
Globalization is a common social phenomena in today's world.
Toàn cầu hóa là một hiện tượng xã hội phổ biến trong thế giới ngày nay.
Dạng danh từ của Phenomena (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Phenomenon | Phenomenons |
Họ từ
Từ "phenomena" là danh từ số nhiều của "phenomenon", nghĩa là các hiện tượng, sự kiện hoặc tình trạng đang được quan sát hoặc nghiên cứu. Trong tiếng Anh, "phenomena" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và triết học để chỉ những sự việc có thể giải thích hoặc phân tích. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ liên quan đến cách sử dụng từ này; cả hai đều phát âm tương tự /fəˈnɒmɪnə/ trong tiếng Anh Anh và /fəˈnɑːmɪnə/ trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, Việt hóa tiếng Anh đôi khi có thể làm mất đi độ chính xác trong nghĩa.
Từ "phenomena" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "phainomenon", nghĩa là "cái mà được hiện ra" hoặc "hiện tượng". Nó được chuyển sang tiếng Latin là "phenomenon". Trong triết học và khoa học, từ này chỉ những sự kiện hoặc hiện tượng có thể quan sát và nghiên cứu. Sự chuyển nghĩa này từ khái niệm triết học sang khái niệm khoa học đã thể hiện sự tiến hóa trong cách hiểu và phân tích các hiện tượng, phản ánh sự thay đổi trong phương pháp nghiên cứu trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "phenomena" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi học viên thường phải phân tích và mô tả các hiện tượng khoa học hoặc xã hội. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như vật lý, sinh học và nghiên cứu xã hội, thường liên quan đến các hiện tượng tự nhiên hoặc hiện tượng tâm lý, thể hiện sự đa dạng và phong phú của kiến thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp