Bản dịch của từ Explanation trong tiếng Việt
Explanation
Explanation (Noun)
The teacher provided a detailed explanation of the assignment.
Giáo viên cung cấp một lời giải thích chi tiết về bài tập.
The expert's explanation shed light on the issue at hand.
Lời giải thích của chuyên gia làm sáng tỏ vấn đề hiện tại.
Kết hợp từ của Explanation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Long explanation Giải thích dài dòng | She gave a long explanation about the social impact of technology. Cô ấy đã đưa ra một lời giải thích dài về tác động xã hội của công nghệ. |
Real explanation Giải thích thật | She gave a real explanation of the social issue. Cô ấy đã đưa ra một giải thích thực về vấn đề xã hội. |
Official explanation Giải thích chính thức | The official explanation clarified the misunderstanding among the community. Giải thích chính thức làm rõ sự hiểu lầm trong cộng đồng. |
Simple explanation Giải thích đơn giản | He gave a simple explanation of the social media platform. Anh ấy đã đưa ra một giải thích đơn giản về nền tảng truyền thông xã hội. |
Ad hoc explanation Giải thích tức thì | He provided an ad hoc explanation for his absence from the party. Anh ấy cung cấp một giải thích tạm thời về việc vắng mặt của mình tại bữa tiệc. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp