Bản dịch của từ Explanation trong tiếng Việt
Explanation
Noun [U/C]

Explanation(Noun)
ˌɛksplɐnˈeɪʃən
ˌɛkspɫəˈneɪʃən
Ví dụ
02
Hành động hoặc quá trình giải thích một điều gì đó
The act or process of explaining something
Ví dụ
03
Một lý do hoặc sự biện minh cho một điều gì đó
A reason or justification for something
Ví dụ
