Bản dịch của từ Explanation trong tiếng Việt

Explanation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Explanation(Noun)

ˌɛksplɐnˈeɪʃən
ˌɛkspɫəˈneɪʃən
01

Một tuyên bố hoặc bản tường thuật làm rõ điều gì đó.

A statement or account that makes something clear

Ví dụ
02

Hành động hoặc quá trình giải thích một điều gì đó

The act or process of explaining something

Ví dụ
03

Một lý do hoặc sự biện minh cho một điều gì đó

A reason or justification for something

Ví dụ