Bản dịch của từ Explanation trong tiếng Việt

Explanation

Noun [U/C]

Explanation (Noun)

ˌɛksplənˈeiʃn̩
ˌɛksplənˈeiʃn̩
01

Một tuyên bố hoặc tài khoản làm cho một cái gì đó rõ ràng.

A statement or account that makes something clear.

Ví dụ

The teacher provided a detailed explanation of the assignment.

Giáo viên cung cấp một lời giải thích chi tiết về bài tập.

The expert's explanation shed light on the issue at hand.

Lời giải thích của chuyên gia làm sáng tỏ vấn đề hiện tại.

Kết hợp từ của Explanation (Noun)

CollocationVí dụ

Long explanation

Giải thích dài dòng

She gave a long explanation about the social impact of technology.

Cô ấy đã đưa ra một lời giải thích dài về tác động xã hội của công nghệ.

Real explanation

Giải thích thật

She gave a real explanation of the social issue.

Cô ấy đã đưa ra một giải thích thực về vấn đề xã hội.

Official explanation

Giải thích chính thức

The official explanation clarified the misunderstanding among the community.

Giải thích chính thức làm rõ sự hiểu lầm trong cộng đồng.

Simple explanation

Giải thích đơn giản

He gave a simple explanation of the social media platform.

Anh ấy đã đưa ra một giải thích đơn giản về nền tảng truyền thông xã hội.

Ad hoc explanation

Giải thích tức thì

He provided an ad hoc explanation for his absence from the party.

Anh ấy cung cấp một giải thích tạm thời về việc vắng mặt của mình tại bữa tiệc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Explanation

Không có idiom phù hợp