Bản dịch của từ Explanation trong tiếng Việt
Explanation
Explanation (Noun)
The teacher provided a detailed explanation of the assignment.
Giáo viên cung cấp một lời giải thích chi tiết về bài tập.
The expert's explanation shed light on the issue at hand.
Lời giải thích của chuyên gia làm sáng tỏ vấn đề hiện tại.
Her explanation clarified the confusion among the group members.
Lời giải thích của cô ấy làm sáng tỏ sự nhầm lẫn giữa các thành viên nhóm.
Dạng danh từ của Explanation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Explanation | Explanations |
Kết hợp từ của Explanation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Long explanation Giải thích dài dòng | She gave a long explanation about the social impact of technology. Cô ấy đã đưa ra một lời giải thích dài về tác động xã hội của công nghệ. |
Real explanation Giải thích thật | She gave a real explanation of the social issue. Cô ấy đã đưa ra một giải thích thực về vấn đề xã hội. |
Official explanation Giải thích chính thức | The official explanation clarified the misunderstanding among the community. Giải thích chính thức làm rõ sự hiểu lầm trong cộng đồng. |
Simple explanation Giải thích đơn giản | He gave a simple explanation of the social media platform. Anh ấy đã đưa ra một giải thích đơn giản về nền tảng truyền thông xã hội. |
Ad hoc explanation Giải thích tức thì | He provided an ad hoc explanation for his absence from the party. Anh ấy cung cấp một giải thích tạm thời về việc vắng mặt của mình tại bữa tiệc. |
Họ từ
Từ "explanation" trong tiếng Anh có nghĩa là sự giải thích, trình bày lý do hoặc thông tin nhằm làm rõ một vấn đề, thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật hoặc nghiên cứu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cách viết hay phát âm từ này; cả hai đều phát âm là /ɪkˌsplaɪˈneɪʃən/. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, văn phong và ứng dụng trong các lĩnh vực có thể khác nhau, như trong các bài viết hay luận văn học thuật.
Từ "explanation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "explanatio", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "planare" có nghĩa là "làm phẳng" hoặc "giải thích". Như vậy, nghĩa đen của từ này liên quan đến việc làm rõ, làm phẳng các ý tưởng hoặc khái niệm phức tạp. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động cung cấp thông tin chi tiết nhằm làm sáng tỏ một vấn đề hay một diễn biến. Ngày nay, "explanation" diễn tả quá trình giải thích và làm rõ, giúp người khác hiểu một vấn đề cụ thể.
Từ "explanation" xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Writing, nơi yêu cầu thí sinh phân tích và làm rõ các khái niệm hoặc lập luận. Trong phần Speaking, từ này cũng thường được sử dụng khi thí sinh cần giải thích quan điểm cá nhân. Ngoài ra, "explanation" còn xuất hiện phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật, như trong các bài luận, báo cáo nghiên cứu, và các tình huống giao tiếp mà việc làm rõ ý nghĩa hoặc lý do là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp