Bản dịch của từ Visible trong tiếng Việt
Visible
Visible (Adjective)
Her visible excitement was contagious among the group.
Sự hào hứng rõ ràng của cô ấy lan tỏa trong nhóm.
The visible poverty in the city was heart-wrenching.
Sự nghèo đói rõ ràng ở thành phố khiến lòng người đau xót.
The visible progress in the project boosted morale.
Sự tiến triển rõ ràng trong dự án nâng cao tinh thần.
The visible trade balance improved significantly last month.
Số dư thương mại rõ ràng đã cải thiện đáng kể tháng trước.
She works in a visible trade company dealing with international goods.
Cô ấy làm việc trong một công ty thương mại rõ ràng đang giao dịch hàng hóa quốc tế.
The government aims to increase visible exports to boost the economy.
Chính phủ nhằm tăng cường xuất khẩu rõ ràng để thúc đẩy nền kinh tế.
Dạng tính từ của Visible (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Visible Có thể nhìn thấy | More visible Hiển thị rõ hơn | Most visible Hiển thị nhiều nhất |
Kết hợp từ của Visible (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Remain visible Vẫn còn thấy được | Social media platforms, like facebook, remain visible to millions daily. Các nền tảng mạng xã hội, như facebook, vẫn hiển thị cho hàng triệu người mỗi ngày. |
Stay visible Duy trì khả năng nhìn thấy | Many influencers stay visible on social media platforms like instagram. Nhiều người có ảnh hưởng giữ sự hiện diện trên các nền tảng mạng xã hội như instagram. |
Be visible Được nhìn thấy | Social issues should be visible in our discussions during the ielts exam. Các vấn đề xã hội nên rõ ràng trong các cuộc thảo luận trong kỳ thi ielts. |
Make something visible Làm cho điều gì đó trở nên rõ ràng | Community meetings make local issues visible to everyone involved. Các cuộc họp cộng đồng làm cho các vấn đề địa phương trở nên rõ ràng với mọi người tham gia. |
Leave something visible Để lại cái gì đó cho thấy | The survey results leave the issues of poverty visible to everyone. Kết quả khảo sát làm cho các vấn đề về nghèo đói trở nên rõ ràng. |
Visible (Noun)
Xuất nhập khẩu có thể nhìn thấy được.
Visible imports or exports.
The country's visible exports increased by 10% last year.
Xuất khẩu rõ ràng của đất nước tăng 10% vào năm ngoái.
The visible imports of clothing have been steadily rising in Asia.
Nhập khẩu rõ ràng của quần áo đã tăng đều ở châu Á.
The government closely monitors visible trade statistics for economic analysis.
Chính phủ theo dõi chặt chẽ số liệu thương mại rõ ràng cho phân tích kinh tế.
Họ từ
Từ “visible” là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có thể nhìn thấy hoặc nhận thấy được. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong cách phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với người Mỹ. “Visible” thường được dùng trong các lĩnh vực như khoa học, nghệ thuật, và truyền thông để mô tả tính khả nhận của đối tượng hoặc thông tin.
Từ "visible" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "visibilis", được cấu thành từ "visus" (nhìn) và hậu tố "-bilis", chỉ khả năng. Trong tiếng Latinh, thuật ngữ này mô tả khả năng có thể được nhìn thấy hoặc nhận biết bằng mắt. Qua thời gian, từ này được kế thừa vào tiếng Anh, và hiện tại, "visible" chỉ trạng thái có thể nhìn thấy hoặc cảm nhận một cách rõ ràng. Sự phát triển ngữ nghĩa đã giữ nguyên tính chất trực quan của từ này.
Từ "visible" thường được sử dụng ở mức độ trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và nghe, nơi mà việc nhận diện thông tin trực quan là cần thiết. Trong các bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như khoa học, nghệ thuật, và truyền thông để miêu tả những thứ có thể thấy được hoặc dễ dàng nhận biết. Sự hiện diện của từ này trong văn phong học thuật giúp nhấn mạnh tính rõ ràng và quan trọng của đối tượng được nhắc đến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp