Bản dịch của từ Easily trong tiếng Việt

Easily

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Easily (Adverb)

ˈi.zə.li
ˈi.zə.li
01

Không còn nghi ngờ gì nữa; cho đến nay.

Without doubt by far.

Ví dụ

She easily won the competition.

Cô ấy dễ dàng giành chiến thắng trong cuộc thi.

He easily completed the task ahead of schedule.

Anh ấy dễ dàng hoàn thành công việc sớm hơn dự kiến.

The new software makes tasks more easily manageable.

Phần mềm mới giúp việc quản lý công việc dễ dàng hơn.

02

Không gặp khó khăn hay nỗ lực.

Without difficulty or effort.

Ví dụ

She easily made friends at the social event.

Cô ấy dễ dàng kết bạn tại sự kiện xã hội.

He easily adapted to the social norms of the community.

Anh ấy dễ dàng thích nghi với quy tắc xã hội của cộng đồng.

They easily organized a social gathering for the neighborhood.

Họ dễ dàng tổ chức một buổi tụ tập xã hội cho khu phố.

Dạng trạng từ của Easily (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Easily

Dễ dàng

More easily

Dễ dàng hơn

Most easily

Dễ nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/easily/

Video ngữ cảnh