Bản dịch của từ Easily trong tiếng Việt
Easily
Adverb

Easily (Adverb)
ˈi.zə.li
ˈi.zə.li
Ví dụ
She easily won the competition.
Cô ấy dễ dàng giành chiến thắng trong cuộc thi.
He easily completed the task ahead of schedule.
Anh ấy dễ dàng hoàn thành công việc sớm hơn dự kiến.
The new software makes tasks more easily manageable.
Phần mềm mới giúp việc quản lý công việc dễ dàng hơn.
02
Không gặp khó khăn hay nỗ lực.
Without difficulty or effort.
Ví dụ
She easily made friends at the social event.
Cô ấy dễ dàng kết bạn tại sự kiện xã hội.
He easily adapted to the social norms of the community.
Anh ấy dễ dàng thích nghi với quy tắc xã hội của cộng đồng.
They easily organized a social gathering for the neighborhood.
Họ dễ dàng tổ chức một buổi tụ tập xã hội cho khu phố.
Dạng trạng từ của Easily (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Easily Dễ dàng | More easily Dễ dàng hơn | Most easily Dễ nhất |