Bản dịch của từ Easily trong tiếng Việt
Easily
Easily (Adverb)
She easily won the competition.
Cô ấy dễ dàng giành chiến thắng trong cuộc thi.
He easily completed the task ahead of schedule.
Anh ấy dễ dàng hoàn thành công việc sớm hơn dự kiến.
The new software makes tasks more easily manageable.
Phần mềm mới giúp việc quản lý công việc dễ dàng hơn.
Không gặp khó khăn hay nỗ lực.
Without difficulty or effort.
She easily made friends at the social event.
Cô ấy dễ dàng kết bạn tại sự kiện xã hội.
He easily adapted to the social norms of the community.
Anh ấy dễ dàng thích nghi với quy tắc xã hội của cộng đồng.
They easily organized a social gathering for the neighborhood.
Họ dễ dàng tổ chức một buổi tụ tập xã hội cho khu phố.
Dạng trạng từ của Easily (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Easily Dễ dàng | More easily Dễ dàng hơn | Most easily Dễ nhất |
Họ từ
Từ "easily" là trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "một cách dễ dàng" hoặc "một cách không khó khăn". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cùng cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng sử dụng từ "easily" trong các tình huống trang trọng, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ này trong cả ngữ cảnh trang trọng và không trang trọng. Tóm lại, "easily" thể hiện sự thuận lợi trong việc thực hiện một hành động nào đó.
Từ "easily" bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "ēa" có nghĩa là "dễ dàng", kết hợp với hậu tố "-ly", chuyển đổi tính từ thành trạng từ. Hậu tố này có nguồn gốc từ tiếng Latin "-lic" dùng để chỉ cách thức. Sự phát triển ngữ nghĩa của "easily" từ khả năng thực hiện một hành động một cách không gặp khó khăn đến ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự dễ dàng và thuận lợi trong quá trình thực hiện.
Từ "easily" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh nhận diện và phân tích thông tin một cách nhanh chóng. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để miêu tả mức độ thuận lợi hoặc khả năng thực hiện một hành động nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, "easily" thường gặp trong giao tiếp hàng ngày, mô tả sự đơn giản hoặc không gặp trở ngại khi thực hiện một nhiệm vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Easily
Thở phào nhẹ nhõm
Able to relax and recover from a busy or stressful time; able to catch one's breath.
After finishing all her exams, Sarah finally could breathe easy again.
Sau khi hoàn thành tất cả các kỳ thi của mình, Sarah cuối cùng đã thở phào nhẹ nhõm.
Thành ngữ cùng nghĩa: able to breathe freely again...