Bản dịch của từ Recover trong tiếng Việt

Recover

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recover(Noun)

ɹɪkˈʌvɚ
ɹɪkˈʌvəɹ
01

Vị trí xác định của súng là một phần của cuộc tập trận quân sự.

A defined position of a firearm forming part of a military drill.

Ví dụ

Recover(Verb)

ɹɪkˈʌvɚ
ɹɪkˈʌvəɹ
01

Tìm hoặc lấy lại quyền sở hữu (thứ bị đánh cắp hoặc bị mất)

Find or regain possession of something stolen or lost.

Ví dụ
02

Loại bỏ hoặc trích xuất (nguồn năng lượng hoặc hóa chất công nghiệp) để sử dụng, tái sử dụng hoặc xử lý chất thải.

Remove or extract an energy source or industrial chemical for use reuse or waste treatment.

Ví dụ
03

Trở lại trạng thái sức khỏe, tinh thần hoặc sức mạnh bình thường.

Return to a normal state of health mind or strength.

Ví dụ

Dạng động từ của Recover (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Recover

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Recovered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Recovered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Recovers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Recovering

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ