Bản dịch của từ Recover trong tiếng Việt
Recover
Recover (Noun)
The soldier demonstrated the recover with precision during the training.
Lính đã thể hiện recover một cách chính xác trong quá trình huấn luyện.
The recover in the military exercise was flawless and well-coordinated.
Recover trong cuộc tập trận quân sự đã hoàn hảo và được phối hợp tốt.
Her recover in the social demonstration impressed the spectators greatly.
Recover của cô ấy trong buổi biểu diễn xã hội đã gây ấn tượng mạnh cho khán giả.
Recover (Verb)
She managed to recover her stolen wallet at the police station.
Cô ấy đã thành công trong việc khôi phục chiếc ví bị đánh cắp tại đồn cảnh sát.
The community came together to help recover the lost dog.
Cộng đồng đã đoàn kết để giúp khôi phục chú chó bị lạc.
It took him a long time to recover from the financial loss.
Anh ấy đã mất rất nhiều thời gian để hồi phục từ thiệt hại tài chính.
She helps recover food waste for composting in the community.
Cô ấy giúp khôi phục chất thải thực phẩm để chế biến phân ở cộng đồng.
The organization aims to recover recyclable materials from local events.
Tổ chức nhằm mục tiêu khôi phục vật liệu tái chế từ sự kiện địa phương.
Students participate in projects to recover plastic pollution along beaches.
Học sinh tham gia dự án khôi phục ô nhiễm nhựa dọc bờ biển.
After the accident, she needed time to recover from her injuries.
Sau tai nạn, cô ấy cần thời gian để phục hồi từ vết thương của mình.
The community came together to help the flood victims recover.
Cộng đồng đã đoàn kết để giúp những nạn nhân lũ lụt phục hồi.
It took him months to recover emotionally from the loss.
Anh ấy mất nhiều tháng để phục hồi về mặt tinh thần sau sự mất mát.
Dạng động từ của Recover (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recover |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recovered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recovered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recovers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recovering |
Kết hợp từ của Recover (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Help somebody (to) recover Giúp ai phục hồi | She helped her friend recover from a difficult breakup. Cô ấy đã giúp người bạn của mình phục hồi sau một cuộc chia tay khó khăn. |
Struggle to recover Đấu tranh để phục hồi | After the economic crisis, many families struggle to recover financially. Sau cuộc khủng hoảng kinh tế, nhiều gia đình đấu tranh để phục hồi tài chính. |
Họ từ
Từ "recover" trong tiếng Anh có nghĩa là hồi phục, khôi phục hoặc lấy lại một cái gì đó đã mất. Trong ngữ cảnh sức khỏe, nó thường được sử dụng để chỉ việc quay lại trạng thái sức khỏe tốt sau một bệnh tật. Trong tiếng Anh Mỹ, "recover" và "recovering" thường được sử dụng một cách chủ yếu, nhưng trong tiếng Anh Anh, "recover" cũng có thể mang nghĩa khác trong một số ngữ cảnh thương mại. Từ này được phát âm với trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai: /rɪˈkʌvər/.
Từ "recover" bắt nguồn từ tiếng Latin "recuperare", bao gồm hai thành phần: "re-" nghĩa là "quay lại" và "capere" nghĩa là "nắm lấy". lịch sử của từ này phản ánh quá trình trở lại trạng thái bình thường hoặc lấy lại điều đã mất. Ngày nay, "recover" được sử dụng để chỉ việc phục hồi sức khỏe, tài sản hoặc trạng thái tinh thần, thể hiện sự trở lại từ một tình huống khó khăn hoặc khuyết thiếu.
Từ "recover" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, thường liên quan đến chủ đề sức khỏe và phục hồi. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học như phục hồi sức khỏe sau bệnh tật, hoặc trong lĩnh vực tâm lý như phục hồi sau chấn thương tâm lý. "Recover" còn có thể gặp trong các tình huống kinh tế, liên quan đến sự phục hồi của thị trường sau khủng hoảng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp