Bản dịch của từ Firearm trong tiếng Việt
Firearm
Firearm (Noun)
The police confiscated a firearm during the raid.
Cảnh sát tịch thu một khẩu súng trong cuộc đột kích.
Gun safety courses teach proper handling of firearms.
Các khóa học an toàn súng dạy cách sử dụng khẩu súng đúng cách.
The number of firearm-related incidents has decreased in recent years.
Số vụ việc liên quan đến súng đã giảm trong những năm gần đây.
Dạng danh từ của Firearm (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Firearm | Firearms |
Kết hợp từ của Firearm (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Loaded firearm Súng dược đã nạp đầy đạn | He accidentally fired a loaded firearm at the shooting range. Anh ta vô tình bắn một khẩu súng đã nạp đạn tại bãi bắn. |
Unlicensed firearm Súng không phép | He was caught with an unlicensed firearm in the social event. Anh ta bị bắt vì có vũ khí không được cấp phép trong sự kiện xã hội. |
Concealed firearm Súng ẩn | He was arrested for possessing a concealed firearm. Anh ta bị bắt vì sở hữu vũ khí được ẩn giấu. |
Replica firearm Súng sao chép | The police seized a replica firearm during the investigation. Cảnh sát đã tịch thu một khẩu súng giả trong cuộc điều tra. |
Imitation firearm Vũ khí giả mạo | The teenager was arrested for carrying an imitation firearm. Người thanh niên bị bắt vì mang theo khẩu súng giả. |
Firearm (Noun Countable)
Một loại súng hoặc súng trường cụ thể.
A particular type of gun or rifle.
The police confiscated the illegal firearm from the suspect.
Cảnh sát tịch thu khẩu súng bất hợp pháp từ nghi can.
The criminal used a firearm to commit the robbery.
Tội phạm đã sử dụng khẩu súng để thực hiện vụ cướp.
Owning a firearm requires a proper license in many countries.
Sở hữu khẩu súng yêu cầu có giấy phép phù hợp ở nhiều quốc gia.
Kết hợp từ của Firearm (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Defensive firearm Vũ khí phòng thủ | Carrying a defensive firearm provides a sense of security for many. Việc mang theo vũ khí phòng thủ mang lại cảm giác an toàn cho nhiều người. |
Concealed firearm Vũ khí ẩn | He was arrested for carrying a concealed firearm in public. Anh ta bị bắt vì mang theo vũ khí ẩn trong công cộng. |
Unlicensed firearm Súng không phép | He was arrested for possessing an unlicensed firearm. Anh ta bị bắt vì sở hữu vũ khí không được cấp phép. |
Loaded firearm Vũ khí nạp đạn | He accidentally fired a loaded firearm at the shooting range. Anh ấy vô tình bắn một khẩu súng đạn đã nạp tại trường bắn. |
Replica firearm Súng sao chép | The police confiscated a replica firearm from the suspect. Cảnh sát tịch thu một khẩu súng giả từ nghi can. |
Họ từ
Từ "firearm" chỉ các loại vũ khí có thể bắn đạn bằng cách sử dụng thuốc súng hoặc các loại vật liệu nổ khác. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng thuật ngữ "gun" nhiều hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn tới khái niệm "firearm" trong ngữ cảnh pháp lý và chính quy.
Từ "firearm" có nguồn gốc từ chữ "fire" trong tiếng Anh, có nghĩa là “lửa”, và "arm" từ tiếng Latin "arma", có nghĩa là “vũ khí”. Sự kết hợp này phản ánh mục đích ban đầu của những thiết bị này, tức là vũ khí sử dụng thuốc súng để phóng ra đạn. Kể từ thế kỷ 14, thuật ngữ này đã chỉ đến các loại vũ khí có khả năng bắn ra dựa trên lửa, và hiện nay được sử dụng để mô tả các loại súng như súng ngắn và súng trường.
Từ "firearm" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các ngữ cảnh như bài đọc, nghe, nói và viết của IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến an ninh, xã hội và luật pháp. Trong các tình huống thông thường, từ này được sử dụng để chỉ các loại vũ khí như súng, với sự nhấn mạnh vào các khía cạnh như an toàn công cộng và quy định pháp luật. Sự phổ biến của từ này trong các cuộc thảo luận về chính sách và tội phạm càng làm tăng tính thiết yếu của nó trong nghiên cứu từ vựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp