Bản dịch của từ Warfare trong tiếng Việt
Warfare
Warfare (Noun)
Tham gia vào hoặc các hoạt động liên quan đến chiến tranh hoặc xung đột.
Engagement in or the activities involved in war or conflict.
The country suffered from the effects of warfare for years.
Đất nước chịu đựng hậu quả của chiến tranh nhiều năm.
The history books are filled with tales of ancient warfare.
Các quyển sách lịch sử đầy chuyện về chiến tranh cổ đại.
Kết hợp từ của Warfare (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ideological warfare Chiến tranh ý thức | Propaganda plays a key role in ideological warfare strategies. Tuyên truyền đóng vai trò quan trọng trong chiến lược chiến tranh tư tưởng. |
Psychological warfare Chiến tranh tâm lý | Psychological warfare can impact social relationships and community cohesion. Chiến tranh tâm lý có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ xã hội và sự đoàn kết cộng đồng. |
Aerial warfare Chiến tranh không quân | Aerial warfare has evolved with advanced technology in modern society. Chiến tranh không gian đã tiến triển với công nghệ hiện đại trong xã hội ngày nay. |
Urban warfare Chiến tranh đô thị | Urban warfare often occurs in densely populated areas with limited space. Chiến tranh đô thị thường xảy ra trong khu vực đông dân cư với không gian hạn chế. |
Conventional warfare Chiến tranh thông thường | Conventional warfare involves traditional military tactics and equipment. Chiến tranh truyền thống liên quan đến chiến thuật quân sự truyền thống và trang bị. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp