Bản dịch của từ Warfare trong tiếng Việt

Warfare

Noun [U/C]

Warfare (Noun)

wˈɔɹfˌɛɹ
wˈɑɹfˌɛɹ
01

Tham gia vào hoặc các hoạt động liên quan đến chiến tranh hoặc xung đột.

Engagement in or the activities involved in war or conflict.

Ví dụ

The country suffered from the effects of warfare for years.

Đất nước chịu đựng hậu quả của chiến tranh nhiều năm.

The history books are filled with tales of ancient warfare.

Các quyển sách lịch sử đầy chuyện về chiến tranh cổ đại.

Kết hợp từ của Warfare (Noun)

CollocationVí dụ

Ideological warfare

Chiến tranh ý thức

Propaganda plays a key role in ideological warfare strategies.

Tuyên truyền đóng vai trò quan trọng trong chiến lược chiến tranh tư tưởng.

Psychological warfare

Chiến tranh tâm lý

Psychological warfare can impact social relationships and community cohesion.

Chiến tranh tâm lý có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ xã hội và sự đoàn kết cộng đồng.

Aerial warfare

Chiến tranh không quân

Aerial warfare has evolved with advanced technology in modern society.

Chiến tranh không gian đã tiến triển với công nghệ hiện đại trong xã hội ngày nay.

Urban warfare

Chiến tranh đô thị

Urban warfare often occurs in densely populated areas with limited space.

Chiến tranh đô thị thường xảy ra trong khu vực đông dân cư với không gian hạn chế.

Conventional warfare

Chiến tranh thông thường

Conventional warfare involves traditional military tactics and equipment.

Chiến tranh truyền thống liên quan đến chiến thuật quân sự truyền thống và trang bị.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Warfare

Không có idiom phù hợp