Bản dịch của từ Conflict trong tiếng Việt
Conflict
Conflict (Noun Countable)
Sự xung đột, mâu thuẫn.
Conflict and contradiction.
The conflict between the two political parties escalated quickly.
Xung đột giữa hai đảng chính trị leo thang nhanh chóng.
The conflict arose from differing opinions on the new social policy.
Xung đột xuất phát từ các ý kiến khác nhau về chính sách xã hội mới.
The conflict resolution workshop aimed to address workplace disputes effectively.
Hội thảo giải quyết xung đột nhằm giải quyết các tranh chấp tại nơi làm việc một cách hiệu quả.
Kết hợp từ của Conflict (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Future conflict Xung đột tương lai | Preventing future conflicts requires effective communication and understanding. Ngăn chặn xung đột tương lai đòi hỏi giao tiếp hiệu quả và sự hiểu biết. |
Inner conflict Xung đột nội bộ | She struggled with inner conflict about joining the community project. Cô ấy đấu tranh với xung đột nội tâm về việc tham gia dự án cộng đồng. |
Civil conflict Xung đột dân sự | The civil conflict affected social cohesion in the community. Xung đột dân sự ảnh hưởng đến sự đoàn kết xã hội trong cộng đồng. |
Religious conflict Xung đột tôn giáo | Religious conflict can lead to social division and tension. Xung đột tôn giáo có thể dẫn đến chia rẽ và căng thẳng xã hội. |
Prolonged conflict Xung đột kéo dài | The prolonged conflict in the community caused widespread distress. Xung đột kéo dài trong cộng đồng gây ra nhiều lo lắng. |
Conflict (Noun)
Một sự bất đồng hoặc tranh luận nghiêm trọng, thường là kéo dài.
A serious disagreement or argument, typically a protracted one.
The conflict between the two social groups escalated quickly.
Xung đột giữa hai nhóm xã hội leo thang nhanh chóng.
The conflict resolution workshop aimed to promote peace in communities.
Hội thảo giải quyết xung đột nhằm thúc đẩy hòa bình trong cộng đồng.
The ongoing conflict over resources led to tension in the village.
Xung đột liên tục về tài nguyên dẫn đến căng thẳng ở làng.
Dạng danh từ của Conflict (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Conflict | Conflicts |
Kết hợp từ của Conflict (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ideological conflict Xung đột ý thức | The clash between capitalism and socialism led to ideological conflict. Sự xung đột giữa chủ nghĩa tư bản và xã hội đã dẫn đến xung đột lý thuyết. |
Domestic conflict Xung đột nội bộ | The family dispute escalated into a domestic conflict. Mối bất đồng trong gia đình leo thang thành xung đột nội bộ. |
Long-standing conflict Xung đột lâu dài | The long-standing conflict between the two social groups intensified last week. Mâu thuẫn lâu năm giữa hai nhóm xã hội leo thang tuần trước. |
Industrial conflict Xung đột công nghiệp | The strike caused an industrial conflict at the factory. Cuộc đình công gây ra xung đột công nghiệp tại nhà máy. |
Constant conflict Xung đột liên tục | Their community faces constant conflict due to land disputes. Cộng đồng của họ đối diện với xung đột liên tục do tranh chấp đất đai. |
Conflict (Verb)
Không tương thích hoặc không đồng nhất; sự xung đột.
Be incompatible or at variance; clash.
Their opinions conflict on the issue of climate change.
Quan điểm của họ xung đột về vấn đề biến đổi khí hậu.
The two groups often conflict over political ideologies.
Hai nhóm thường xung đột về các ý tưởng chính trị.
The conflicting interests of the stakeholders led to a deadlock.
Những lợi ích xung đột của các bên liên quan dẫn đến bế tắc.
Dạng động từ của Conflict (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conflict |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conflicted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conflicted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conflicts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conflicting |
Kết hợp từ của Conflict (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Conflict seemingly Xung đột dường như | The conflict seemingly arose from a misunderstanding. Xung đột dường như phát sinh từ sự hiểu lầm. |
Conflict apparently Xung đột rõ ràng | The conflict apparently arose due to a misunderstanding. Xung đột dường như phát sinh do sự hiểu lầm. |
Conflict potentially Xung đột tiềm ẩn | Social media posts can escalate conflict potentially within communities. Các bài đăng trên mạng xã hội có thể làm leo thang xung đột trong cộng đồng. |
Họ từ
Từ "conflict" trong tiếng Anh có nghĩa là sự xung đột, bất đồng hoặc va chạm giữa các ý kiến, lợi ích hoặc quan điểm. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, "conflict" có thể mang ý nghĩa sắc thái khác. Ví dụ, trong nghiên cứu xã hội, "conflict" có thể được sử dụng rộng rãi để chỉ sự đối kháng giữa các nhóm văn hóa, trong khi ở các bối cảnh pháp lý nó thường liên quan đến tranh chấp.
Từ "conflict" xuất phát từ tiếng Latinh "conflictus", nghĩa là "sự va chạm" hoặc "sự chạm trán", được hình thành từ tiền tố "con-" (cùng nhau) và động từ "fligere" (đánh). Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để miêu tả những xung đột quân sự, mâu thuẫn cá nhân hoặc bất đồng quan điểm. Ngày nay, "conflict" được sử dụng rộng rãi để chỉ mọi hình thức tranh chấp, mâu thuẫn trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ xã hội đến chính trị.
Từ "conflict" xuất hiện với tần suất nhất định trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và viết, nơi nó thường liên quan đến các chủ đề như xã hội, chính trị và tâm lý. Trong phần nghe, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại về tranh chấp hoặc bất đồng. Ngoài ra, "conflict" còn xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, pháp lý và trong các nghiên cứu xã hội, đề cập đến sự chống đối, đối kháng hoặc mâu thuẫn giữa các bên liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp