Bản dịch của từ Disagreement trong tiếng Việt
Disagreement

Disagreement (Noun)
The disagreement among the group led to a heated argument.
Sự không đồng ý giữa nhóm dẫn đến một cuộc tranh cãi gay gắt.
The disagreement over the decision caused tension in the community.
Sự không đồng ý về quyết định gây ra sự căng thẳng trong cộng đồng.
The disagreement between the two political parties affected the election.
Sự không đồng ý giữa hai đảng chính trị ảnh hưởng đến cuộc bầu cử.
Dạng danh từ của Disagreement (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Disagreement | Disagreements |
Kết hợp từ của Disagreement (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Basic disagreement Mâu thuẫn cơ bản | Many students had a basic disagreement about social media usage in class. Nhiều sinh viên có một sự bất đồng cơ bản về việc sử dụng mạng xã hội trong lớp. |
Internal disagreement Sự bất đồng nội bộ | The community faced internal disagreement about the new park project. Cộng đồng đã gặp phải sự bất đồng nội bộ về dự án công viên mới. |
Substantial disagreement Sự bất đồng nghiêm trọng | There was substantial disagreement among students about the new social policy. Có sự bất đồng đáng kể giữa sinh viên về chính sách xã hội mới. |
Wide disagreement Sự bất đồng lớn | There is wide disagreement about social media's impact on mental health. Có sự bất đồng lớn về tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần. |
Slight disagreement Không đồng tình một chút | There was a slight disagreement about the new park's location. Có một sự bất đồng nhỏ về vị trí của công viên mới. |
Họ từ
Từ "disagreement" được định nghĩa là sự bất đồng quan điểm hoặc ý kiến giữa hai hoặc nhiều cá nhân. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong trường hợp giao tiếp, cách phát âm có thể chịu ảnh hưởng của ngữ điệu khu vực. "Disagreement" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức, như trong tranh luận, chính trị, và các cuộc thảo luận học thuật.
Từ "disagreement" có nguồn gốc từ tiếng Latin "disagreementum", bao gồm tiền tố "dis-" (phản đối, tách rời) và "agreement" (sự đồng thuận). Xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 16, từ này diễn tả trạng thái không đồng ý hoặc xung đột quan điểm giữa các bên. Ý nghĩa hiện tại của "disagreement" phản ánh rõ nét nguồn gốc của nó, nhấn mạnh vào sự phân chia và khác biệt trong ý kiến hoặc niềm tin.
Từ "disagreement" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài thi nói và viết, nơi thí sinh thường phải trình bày quan điểm và tranh luận về một chủ đề. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến xung đột quan điểm, thảo luận nhóm, và trong các cuộc họp. Sự phổ biến của từ này phản ánh tầm quan trọng của việc giải quyết sự khác biệt trong giao tiếp xã hội và học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

