Bản dịch của từ Disagreement trong tiếng Việt
Disagreement
Disagreement (Noun)
The disagreement among the group led to a heated argument.
Sự không đồng ý giữa nhóm dẫn đến một cuộc tranh cãi gay gắt.
The disagreement over the decision caused tension in the community.
Sự không đồng ý về quyết định gây ra sự căng thẳng trong cộng đồng.
The disagreement between the two political parties affected the election.
Sự không đồng ý giữa hai đảng chính trị ảnh hưởng đến cuộc bầu cử.
Dạng danh từ của Disagreement (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Disagreement | Disagreements |
Kết hợp từ của Disagreement (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Substantial disagreement Mâu thuẫn đáng kể | There was substantial disagreement among the group members during the social debate. Có sự không đồng ý đáng kể giữa các thành viên nhóm trong cuộc tranh luận xã hội. |
Honest disagreement Sự không đồng ý chân thành | Honest disagreement is healthy in social discussions. Sự bất đồng chân thành lành mạnh trong các cuộc thảo luận xã hội. |
Genuine disagreement Sự bất đồng chân thành | There was genuine disagreement among the students about the topic. Có sự không đồng tình thật sự giữa các sinh viên về chủ đề. |
Policy disagreement Bất đồng quan điểm chính sách | The policy disagreement led to a heated debate among scholars. Sự không đồng ý về chính sách dẫn đến một cuộc tranh luận gay gắt giữa các học giả. |
Family disagreement Bất đồng trong gia đình | Family disagreements can lead to tension during social gatherings. Sự bất đồng trong gia đình có thể dẫn đến căng thẳng trong các buổi gặp mặt xã hội. |
Họ từ
Từ "disagreement" được định nghĩa là sự bất đồng quan điểm hoặc ý kiến giữa hai hoặc nhiều cá nhân. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong trường hợp giao tiếp, cách phát âm có thể chịu ảnh hưởng của ngữ điệu khu vực. "Disagreement" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức, như trong tranh luận, chính trị, và các cuộc thảo luận học thuật.
Từ "disagreement" có nguồn gốc từ tiếng Latin "disagreementum", bao gồm tiền tố "dis-" (phản đối, tách rời) và "agreement" (sự đồng thuận). Xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 16, từ này diễn tả trạng thái không đồng ý hoặc xung đột quan điểm giữa các bên. Ý nghĩa hiện tại của "disagreement" phản ánh rõ nét nguồn gốc của nó, nhấn mạnh vào sự phân chia và khác biệt trong ý kiến hoặc niềm tin.
Từ "disagreement" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài thi nói và viết, nơi thí sinh thường phải trình bày quan điểm và tranh luận về một chủ đề. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến xung đột quan điểm, thảo luận nhóm, và trong các cuộc họp. Sự phổ biến của từ này phản ánh tầm quan trọng của việc giải quyết sự khác biệt trong giao tiếp xã hội và học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp