Bản dịch của từ Lack trong tiếng Việt

Lack

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lack (Noun)

læk
læk
01

Sự thiếu hụt.

Shortage.

Ví dụ

There is a lack of affordable housing in the city.

Thiếu nhà ở giá phải chăng ở thành phố.

The lack of education opportunities in rural areas is concerning.

Việc thiếu cơ hội giáo dục ở khu vực nông thôn là điều đáng lo ngại.

Poverty often leads to a lack of access to basic necessities.

Nghèo đói thường dẫn đến thiếu khả năng tiếp cận các nhu cầu cơ bản.