Bản dịch của từ Lack trong tiếng Việt
Lack

Lack(Noun)
Sự thiếu hụt.
Dạng danh từ của Lack (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Lack | Lacks |
Lack(Verb)
Thiếu, thiếu hụt.
Lack, deficiency.
Dạng động từ của Lack (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lack |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lacked |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lacked |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lacks |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lacking |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "lack" là danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự thiếu thốn hoặc không đủ điều gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "lack" thường được dùng để chỉ sự thiếu hụt về vật chất hoặc tinh thần, như trong "a lack of resources". Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này, nhưng có thể thấy một số sự khác biệt về ngữ cảnh và tần suất sử dụng. Cả hai phiên bản đều phát âm tương tự, nhưng sự nhấn mạnh có thể khác biệt trong ngữ điệu.
Từ "lack" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "lac" có nghĩa là "thiếu hụt". Từ này có liên quan đến gốc từ Latin "lacuna", nghĩa là "khoảng trống" hoặc "vết nứt". Trong lịch sử, "lack" đã được sử dụng để chỉ sự thiếu thốn về vật chất hoặc tinh thần, phản ánh một trạng thái không đủ. Ý nghĩa hiện tại của từ này tiếp tục nhấn mạnh sự vắng mặt hoặc thiếu hụt, duy trì sự liên kết với nguồn gốc cổ xưa của nó.
Từ "lack" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Speaking và Writing, nơi người thi cần thể hiện sự hiểu biết về khái niệm thiếu thốn hoặc không đủ. Trong phần Listening và Reading, "lack" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự thiếu hụt tài nguyên hoặc thông tin. Trong các văn bản học thuật, từ này thường được áp dụng khi thảo luận về những vấn đề xã hội, kinh tế hoặc môi trường, phản ánh sự không đủ thỏa mãn các nhu cầu thiết yếu.
Họ từ
Từ "lack" là danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự thiếu thốn hoặc không đủ điều gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "lack" thường được dùng để chỉ sự thiếu hụt về vật chất hoặc tinh thần, như trong "a lack of resources". Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này, nhưng có thể thấy một số sự khác biệt về ngữ cảnh và tần suất sử dụng. Cả hai phiên bản đều phát âm tương tự, nhưng sự nhấn mạnh có thể khác biệt trong ngữ điệu.
Từ "lack" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "lac" có nghĩa là "thiếu hụt". Từ này có liên quan đến gốc từ Latin "lacuna", nghĩa là "khoảng trống" hoặc "vết nứt". Trong lịch sử, "lack" đã được sử dụng để chỉ sự thiếu thốn về vật chất hoặc tinh thần, phản ánh một trạng thái không đủ. Ý nghĩa hiện tại của từ này tiếp tục nhấn mạnh sự vắng mặt hoặc thiếu hụt, duy trì sự liên kết với nguồn gốc cổ xưa của nó.
Từ "lack" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Speaking và Writing, nơi người thi cần thể hiện sự hiểu biết về khái niệm thiếu thốn hoặc không đủ. Trong phần Listening và Reading, "lack" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự thiếu hụt tài nguyên hoặc thông tin. Trong các văn bản học thuật, từ này thường được áp dụng khi thảo luận về những vấn đề xã hội, kinh tế hoặc môi trường, phản ánh sự không đủ thỏa mãn các nhu cầu thiết yếu.
