Bản dịch của từ Lack trong tiếng Việt
Lack
Lack (Noun)
Sự thiếu hụt.
There is a lack of affordable housing in the city.
Thiếu nhà ở giá phải chăng ở thành phố.
The lack of education opportunities in rural areas is concerning.
Việc thiếu cơ hội giáo dục ở khu vực nông thôn là điều đáng lo ngại.
Poverty often leads to a lack of access to basic necessities.
Nghèo đói thường dẫn đến thiếu khả năng tiếp cận các nhu cầu cơ bản.
The lack of affordable housing is a pressing issue in the city.
Sự thiếu hụt nhà ở giá cả phải chăng là một vấn đề cấp bách trong thành phố.
There is a lack of support for single parents in the community.
Có sự thiếu hụt sự hỗ trợ cho các bậc cha mẹ đơn thân trong cộng đồng.
The school is addressing the lack of resources for students.
Trường đang giải quyết sự thiếu hụt tài nguyên cho học sinh.
Dạng danh từ của Lack (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lack | Lacks |
Kết hợp từ của Lack (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Serious lack Thiếu nghiêm trọng | There is a serious lack of affordable housing in the city. Có sự thiếu hụt nghiêm trọng về nhà ở giá cả phải chăng trong thành phố. |
Severe lack Nghiêm trọng thiếu hụt | The social program faced a severe lack of funding. Chương trình xã hội đối mặt với sự thiếu hụt nghiêm trọng về nguồn tài chính. |
Remarkable lack Sự thiếu hụt đáng chú ý | The remarkable lack of social interaction affected her mental health. Sự thiếu vắng đáng chú ý của tương tác xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của cô ấy. |
Seeming lack Dường như thiếu | The seeming lack of social interaction led to misunderstandings. Sự thiếu vắng giao tiếp xã hội dẫn đến hiểu lầm. |
Profound lack Sự thiếu thốn sâu sắc | The profound lack of social interaction affected her mental health. Sự thiếu thốn sâu sắc về tương tác xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của cô ấy. |
Lack (Verb)
Thiếu, thiếu hụt.
Lack, deficiency.
Many developing countries lack access to basic healthcare services.
Nhiều nước đang phát triển không được tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe cơ bản.
The community center lacks funding for educational programs.
Trung tâm cộng đồng thiếu kinh phí cho các chương trình giáo dục.
The city's homeless shelter lacks adequate resources to support everyone.
Nơi tạm trú cho người vô gia cư của thành phố thiếu nguồn lực đầy đủ để hỗ trợ mọi người.
Many families lack access to clean water in impoverished areas.
Nhiều gia đình thiếu truy cập vào nước sạch ở các khu vực nghèo đói.
The community lacks proper healthcare facilities for its residents.
Cộng đồng thiếu cơ sở chăm sóc sức khỏe cho cư dân của mình.
There is a lack of educational resources in rural schools.
Có sự thiếu hụt nguồn lực giáo dục ở các trường học nông thôn.
Dạng động từ của Lack (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lack |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lacked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lacked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lacks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lacking |
Kết hợp từ của Lack (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Seem to lack Dường như thiếu | Many people in the community seem to lack access to healthcare. Nhiều người trong cộng đồng dường như thiếu tiếp cận với dịch vụ y tế. |
Appear to lack Dường như thiếu | They appear to lack social skills. Họ dường như thiếu kỹ năng xã hội. |
Họ từ
Từ "lack" là danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự thiếu thốn hoặc không đủ điều gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "lack" thường được dùng để chỉ sự thiếu hụt về vật chất hoặc tinh thần, như trong "a lack of resources". Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này, nhưng có thể thấy một số sự khác biệt về ngữ cảnh và tần suất sử dụng. Cả hai phiên bản đều phát âm tương tự, nhưng sự nhấn mạnh có thể khác biệt trong ngữ điệu.
Từ "lack" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "lac" có nghĩa là "thiếu hụt". Từ này có liên quan đến gốc từ Latin "lacuna", nghĩa là "khoảng trống" hoặc "vết nứt". Trong lịch sử, "lack" đã được sử dụng để chỉ sự thiếu thốn về vật chất hoặc tinh thần, phản ánh một trạng thái không đủ. Ý nghĩa hiện tại của từ này tiếp tục nhấn mạnh sự vắng mặt hoặc thiếu hụt, duy trì sự liên kết với nguồn gốc cổ xưa của nó.
Từ "lack" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Speaking và Writing, nơi người thi cần thể hiện sự hiểu biết về khái niệm thiếu thốn hoặc không đủ. Trong phần Listening và Reading, "lack" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự thiếu hụt tài nguyên hoặc thông tin. Trong các văn bản học thuật, từ này thường được áp dụng khi thảo luận về những vấn đề xã hội, kinh tế hoặc môi trường, phản ánh sự không đủ thỏa mãn các nhu cầu thiết yếu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp