Bản dịch của từ Deficient trong tiếng Việt

Deficient

Adjective

Deficient (Adjective)

dɪfˈɪʃn̩t
dɪfˈɪʃn̩t
01

Bị thiểu năng trí tuệ.

Having mental disabilities.

Ví dụ

The deficient children receive special education programs at school.

Những đứa trẻ bị suy giảm được học chương trình giáo dục đặc biệt tại trường.

The deficient individuals are supported by community services for their needs.

Những người suy giảm được hỗ trợ bởi dịch vụ cộng đồng cho nhu cầu của họ.

02

Không có đủ chất lượng hoặc thành phần cụ thể.

Not having enough of a specified quality or ingredient.

Ví dụ

The orphanage faced a deficient budget for basic necessities.

Trại mồ côi đối mặt với ngân sách thiếu thốn cho nhu yếu phẩm cơ bản.

The charity aimed to help families with deficient resources.

Tổ chức từ thiện nhằm giúp đỡ gia đình có tài nguyên thiếu thốn.

Kết hợp từ của Deficient (Adjective)

CollocationVí dụ

Seriously deficient

Nghiêm trọng thiếu sót

Her social skills are seriously deficient.

Kỹ năng xã hội của cô ấy rất thiếu sót.

Gravely deficient

Nghiêm trọng thiếu sót

His social skills are gravely deficient in group discussions.

Kỹ năng xã hội của anh ấy rất thiếu sót trong các cuộc thảo luận nhóm.

Severely deficient

Nghiêm trọng thiếu sót

Her social skills are severely deficient.

Kỹ năng xã hội của cô ấy rất thiếu hụt.

Mentally deficient

Thiếu trí tuệ

He struggled with writing due to being mentally deficient.

Anh ấy gặp khó khăn khi viết vì bị suy giảm trí tuệ.

Intellectually deficient

Thiếu trí tuệ

She was labeled intellectually deficient by the school psychologist.

Cô ấy đã được nhãn là kém trí tuệ bởi nhà tâm lý học của trường.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deficient

Không có idiom phù hợp