Bản dịch của từ Deficient trong tiếng Việt
Deficient
Deficient (Adjective)
Bị thiểu năng trí tuệ.
Having mental disabilities.
The deficient children receive special education programs at school.
Những đứa trẻ bị suy giảm được học chương trình giáo dục đặc biệt tại trường.
The deficient individuals are supported by community services for their needs.
Những người suy giảm được hỗ trợ bởi dịch vụ cộng đồng cho nhu cầu của họ.
The deficient population faces challenges in accessing employment opportunities.
Dân số suy giảm đối mặt với thách thức trong việc tiếp cận cơ hội việc làm.
Không có đủ chất lượng hoặc thành phần cụ thể.
Not having enough of a specified quality or ingredient.
The orphanage faced a deficient budget for basic necessities.
Trại mồ côi đối mặt với ngân sách thiếu thốn cho nhu yếu phẩm cơ bản.
The charity aimed to help families with deficient resources.
Tổ chức từ thiện nhằm giúp đỡ gia đình có tài nguyên thiếu thốn.
The government provided aid to the deficient regions affected by famine.
Chính phủ cung cấp viện trợ cho các vùng bị ảnh hưởng bởi nạn đói thiếu thốn.
Kết hợp từ của Deficient (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Seriously deficient Nghiêm trọng thiếu sót | Her social skills are seriously deficient. Kỹ năng xã hội của cô ấy rất thiếu sót. |
Gravely deficient Nghiêm trọng thiếu sót | His social skills are gravely deficient in group discussions. Kỹ năng xã hội của anh ấy rất thiếu sót trong các cuộc thảo luận nhóm. |
Severely deficient Nghiêm trọng thiếu sót | Her social skills are severely deficient. Kỹ năng xã hội của cô ấy rất thiếu hụt. |
Mentally deficient Thiếu trí tuệ | He struggled with writing due to being mentally deficient. Anh ấy gặp khó khăn khi viết vì bị suy giảm trí tuệ. |
Intellectually deficient Thiếu trí tuệ | She was labeled intellectually deficient by the school psychologist. Cô ấy đã được nhãn là kém trí tuệ bởi nhà tâm lý học của trường. |
Họ từ
Từ "deficient" được sử dụng để chỉ tình trạng thiếu hụt hoặc không đủ một yếu tố nào đó, thường liên quan đến dinh dưỡng hoặc khả năng. Trong tiếng Anh, từ này có nghĩa tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "deficient" thường đi kèm với những từ như "vitamin" (thiếu vitamin) hoặc "resources" (thiếu tài nguyên), nhấn mạnh tính chất thiếu hụt nghiêm trọng.
Từ "deficient" có nguồn gốc từ tiếng Latin "deficientem", là dạng hiện tại của động từ "deficere", có nghĩa là "thiếu hụt". Từ này được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "de-" thể hiện sự thiếu thốn và gốc "facere" nghĩa là "làm". Trong quá trình phát triển, "deficient" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 để chỉ trạng thái không đủ, liên quan đến sự thiếu hụt số lượng hoặc chất lượng. Ngày nay, từ này thường được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như y học, giáo dục để miêu tả sự không đủ cần thiết.
Từ "deficient" thường được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, dinh dưỡng hoặc giáo dục. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả sự thiếu hụt, không đủ hoặc không đáp ứng tiêu chuẩn trong các lĩnh vực như tài chính, học vấn hoặc khả năng. Từ này phản ánh nhu cầu phân tích và đánh giá cụ thể trong các tình huống đời sống thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp