Bản dịch của từ Deficient trong tiếng Việt
Deficient

Deficient(Adjective)
Bị thiểu năng trí tuệ.
Having mental disabilities.
Không có đủ chất lượng hoặc thành phần cụ thể.
Not having enough of a specified quality or ingredient.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "deficient" được sử dụng để chỉ tình trạng thiếu hụt hoặc không đủ một yếu tố nào đó, thường liên quan đến dinh dưỡng hoặc khả năng. Trong tiếng Anh, từ này có nghĩa tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "deficient" thường đi kèm với những từ như "vitamin" (thiếu vitamin) hoặc "resources" (thiếu tài nguyên), nhấn mạnh tính chất thiếu hụt nghiêm trọng.
Từ "deficient" có nguồn gốc từ tiếng Latin "deficientem", là dạng hiện tại của động từ "deficere", có nghĩa là "thiếu hụt". Từ này được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "de-" thể hiện sự thiếu thốn và gốc "facere" nghĩa là "làm". Trong quá trình phát triển, "deficient" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 để chỉ trạng thái không đủ, liên quan đến sự thiếu hụt số lượng hoặc chất lượng. Ngày nay, từ này thường được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như y học, giáo dục để miêu tả sự không đủ cần thiết.
Từ "deficient" thường được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, dinh dưỡng hoặc giáo dục. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả sự thiếu hụt, không đủ hoặc không đáp ứng tiêu chuẩn trong các lĩnh vực như tài chính, học vấn hoặc khả năng. Từ này phản ánh nhu cầu phân tích và đánh giá cụ thể trong các tình huống đời sống thực.
Họ từ
Từ "deficient" được sử dụng để chỉ tình trạng thiếu hụt hoặc không đủ một yếu tố nào đó, thường liên quan đến dinh dưỡng hoặc khả năng. Trong tiếng Anh, từ này có nghĩa tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "deficient" thường đi kèm với những từ như "vitamin" (thiếu vitamin) hoặc "resources" (thiếu tài nguyên), nhấn mạnh tính chất thiếu hụt nghiêm trọng.
Từ "deficient" có nguồn gốc từ tiếng Latin "deficientem", là dạng hiện tại của động từ "deficere", có nghĩa là "thiếu hụt". Từ này được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "de-" thể hiện sự thiếu thốn và gốc "facere" nghĩa là "làm". Trong quá trình phát triển, "deficient" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 để chỉ trạng thái không đủ, liên quan đến sự thiếu hụt số lượng hoặc chất lượng. Ngày nay, từ này thường được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như y học, giáo dục để miêu tả sự không đủ cần thiết.
Từ "deficient" thường được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, dinh dưỡng hoặc giáo dục. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả sự thiếu hụt, không đủ hoặc không đáp ứng tiêu chuẩn trong các lĩnh vực như tài chính, học vấn hoặc khả năng. Từ này phản ánh nhu cầu phân tích và đánh giá cụ thể trong các tình huống đời sống thực.
