Bản dịch của từ Ingredient trong tiếng Việt

Ingredient

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ingredient (Noun Countable)

ɪnˈɡriː.di.ənt
ɪnˈɡriː.di.ənt
01

Thành phần, phần hợp thành.

Ingredients, constituent parts.

Ví dụ

Fresh vegetables are essential ingredients for a healthy diet.

Rau tươi là nguyên liệu thiết yếu cho một chế độ ăn uống lành mạnh.

The main ingredient in the recipe was a special spice.

Thành phần chính trong công thức là một loại gia vị đặc biệt.

Community involvement is a key ingredient for social cohesion.

Sự tham gia của cộng đồng là thành phần quan trọng cho sự gắn kết xã hội.

The key ingredient in financial success is disciplined saving habits.

Yếu tố quan trọng dẫn đến thành công về mặt tài chính là thói quen tiết kiệm có kỷ luật.

Understanding the various ingredients of a loan agreement is crucial for borrowers.

Hiểu được các thành phần khác nhau của hợp đồng cho vay là rất quan trọng đối với người đi vay.

Kết hợp từ của Ingredient (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Vital ingredient

Yếu tố quan trọng

Trust is a vital ingredient in building strong social relationships.

Sự tin cậy là một thành phần quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.

Toxic ingredient

Thành phần độc hại

The toxic ingredient in the social media caused controversy.

Thành phần độc hại trong truyền thông xã hội gây tranh cãi.

Important ingredient

Nguyên liệu quan trọng

Trust is an important ingredient for building strong social connections.

Niềm tin là một thành phần quan trọng để xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.

Necessary ingredient

Nguyên liệu cần thiết

Trust is a necessary ingredient in building strong social connections.

Niềm tin là một thành phần cần thiết trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.

Local ingredient

Nguyên liệu địa phương

The restaurant prides itself on using local ingredients in their dishes.

Nhà hàng tự hào về việc sử dụng nguyên liệu địa phương trong các món ăn của họ.

Ingredient (Noun)

ɪngɹˈidin̩t
ɪngɹˈidin̩t
01

Bất kỳ loại thực phẩm hoặc chất nào được kết hợp để tạo thành một món ăn cụ thể.

Any of the foods or substances that are combined to make a particular dish.

Ví dụ

The secret ingredient in her famous cookies is vanilla extract.

Thành phần bí mật trong món bánh quy nổi tiếng của cô là chiết xuất vani.

The chef carefully measured each ingredient before adding them to the pot.

Đầu bếp đã đo lường cẩn thận từng thành phần trước khi cho vào nồi.

The recipe calls for three main ingredients: flour, sugar, and eggs.

Công thức yêu cầu ba nguyên liệu chính: bột mì, đường và trứng.

Dạng danh từ của Ingredient (Noun)

SingularPlural

Ingredient

Ingredients

Kết hợp từ của Ingredient (Noun)

CollocationVí dụ

Fundamental ingredient

Yếu tố cơ bản

Trust is a fundamental ingredient in building strong social relationships.

Sự tin cậy là một thành phần cơ bản trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.

Main ingredient

Nguyên liệu chính

Flour is the main ingredient in baking cakes.

Bột là thành phần chính trong việc làm bánh.

Crucial ingredient

Yếu tố quan trọng

Trust is a crucial ingredient in building strong social relationships.

Sự tin cậy là một thành phần quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.

Basic ingredient

Nguyên liệu cơ bản

Respect is a basic ingredient for a harmonious society.

Sự tôn trọng là thành phần cơ bản cho một xã hội hài hòa.

Active ingredient

Thành phần hoạt động

Vitamin c is the active ingredient in many skincare products.

Vitamin c là thành phần hoạt động trong nhiều sản phẩm chăm sóc da.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ingredient cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] An absence of one such as a liberal system of education can lead to failure, although the children have tried their best [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Therefore, To he is an eco-friendly toy as its are mostly biodegradable [...]Trích: Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] They make cooking more accessible and exciting, encouraging folks to experiment with different and try out unique dishes [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] I was eager to understand the traditional techniques and that make this dish so iconic in Italian cuisine [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Ingredient

Không có idiom phù hợp