Bản dịch của từ Ingredient trong tiếng Việt
Ingredient
Ingredient (Noun Countable)
Thành phần, phần hợp thành.
Ingredients, constituent parts.
Fresh vegetables are essential ingredients for a healthy diet.
Rau tươi là nguyên liệu thiết yếu cho một chế độ ăn uống lành mạnh.
The main ingredient in the recipe was a special spice.
Thành phần chính trong công thức là một loại gia vị đặc biệt.
Community involvement is a key ingredient for social cohesion.
Sự tham gia của cộng đồng là thành phần quan trọng cho sự gắn kết xã hội.
The key ingredient in financial success is disciplined saving habits.
Yếu tố quan trọng dẫn đến thành công về mặt tài chính là thói quen tiết kiệm có kỷ luật.
Understanding the various ingredients of a loan agreement is crucial for borrowers.
Hiểu được các thành phần khác nhau của hợp đồng cho vay là rất quan trọng đối với người đi vay.
Kết hợp từ của Ingredient (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Vital ingredient Yếu tố quan trọng | Trust is a vital ingredient in building strong social relationships. Sự tin cậy là một thành phần quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ. |
Toxic ingredient Thành phần độc hại | The toxic ingredient in the social media caused controversy. Thành phần độc hại trong truyền thông xã hội gây tranh cãi. |
Important ingredient Nguyên liệu quan trọng | Trust is an important ingredient for building strong social connections. Niềm tin là một thành phần quan trọng để xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ. |
Necessary ingredient Nguyên liệu cần thiết | Trust is a necessary ingredient in building strong social connections. Niềm tin là một thành phần cần thiết trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ. |
Local ingredient Nguyên liệu địa phương | The restaurant prides itself on using local ingredients in their dishes. Nhà hàng tự hào về việc sử dụng nguyên liệu địa phương trong các món ăn của họ. |
Ingredient (Noun)
Bất kỳ loại thực phẩm hoặc chất nào được kết hợp để tạo thành một món ăn cụ thể.
Any of the foods or substances that are combined to make a particular dish.
The secret ingredient in her famous cookies is vanilla extract.
Thành phần bí mật trong món bánh quy nổi tiếng của cô là chiết xuất vani.
The chef carefully measured each ingredient before adding them to the pot.
Đầu bếp đã đo lường cẩn thận từng thành phần trước khi cho vào nồi.
The recipe calls for three main ingredients: flour, sugar, and eggs.
Công thức yêu cầu ba nguyên liệu chính: bột mì, đường và trứng.
Dạng danh từ của Ingredient (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ingredient | Ingredients |
Kết hợp từ của Ingredient (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fundamental ingredient Yếu tố cơ bản | Trust is a fundamental ingredient in building strong social relationships. Sự tin cậy là một thành phần cơ bản trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ. |
Main ingredient Nguyên liệu chính | Flour is the main ingredient in baking cakes. Bột là thành phần chính trong việc làm bánh. |
Crucial ingredient Yếu tố quan trọng | Trust is a crucial ingredient in building strong social relationships. Sự tin cậy là một thành phần quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ. |
Basic ingredient Nguyên liệu cơ bản | Respect is a basic ingredient for a harmonious society. Sự tôn trọng là thành phần cơ bản cho một xã hội hài hòa. |
Active ingredient Thành phần hoạt động | Vitamin c is the active ingredient in many skincare products. Vitamin c là thành phần hoạt động trong nhiều sản phẩm chăm sóc da. |
Họ từ
Từ "ingredient" được sử dụng để chỉ thành phần hay nguyên liệu trong một công thức hoặc quy trình sản xuất, đặc biệt trong nấu nướng và chế biến thực phẩm. Trong tiếng Anh British và American, từ này có cách viết và cách phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh nói, người Mỹ có thể ưu tiên giảm âm tiết so với người Anh.
Từ "ingredient" xuất phát từ tiếng Latin "ingredientes", là hình thức hiện tại phân từ của động từ "ingredi", có nghĩa là "vào" hoặc "tiến vào". "Ingredient" ban đầu được sử dụng để chỉ những thành phần cần thiết để tạo ra một sản phẩm, đặc biệt trong lĩnh vực ẩm thực và hóa học. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm bất kỳ thành phần nào trong một hỗn hợp hoặc quá trình, thể hiện vai trò thiết yếu trong việc hình thành kết quả cuối cùng.
Từ "ingredient" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Speaking và Writing, nơi thí sinh thường mô tả quy trình nấu ăn hoặc lập luận về dinh dưỡng. Trong phần Listening, từ này thường liên quan đến các thông tin trong bối cảnh thực phẩm. Ngoài ra, "ingredient" còn được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực ẩm thực, nghiên cứu dinh dưỡng và công nghiệp thực phẩm, thường chỉ các thành phần cấu thành của món ăn hoặc sản phẩm chế biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp