Bản dịch của từ Constituent trong tiếng Việt
Constituent
Constituent (Adjective)
Each member is a constituent part of the community.
Mỗi thành viên là một phần thành phần của cộng đồng.
Local residents play a key role as constituent members.
Cư dân địa phương đóng vai trò chủ yếu như thành viên thành phần.
Their involvement is crucial as constituent elements of society.
Sự tham gia của họ rất quan trọng như các yếu tố thành phần của xã hội.
Active constituents attended the annual meeting to elect new leaders.
Các thành viên tích cực đã tham dự cuộc họp hàng năm để bầu cử lãnh đạo mới.
The constituent body voted to appoint a new board of directors.
Cơ thể thành phần đã bỏ phiếu để bổ nhiệm một hội đồng quản trị mới.
Being a constituent member allows participation in important decision-making processes.
Là một thành viên thành phần cho phép tham gia vào quy trình ra quyết định quan trọng.
Dạng tính từ của Constituent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Constituent Thành phần | - | - |
Constituent (Noun)
Each political party has its own constituent base.
Mỗi đảng chính trị đều có cơ sở cử tri riêng.
The community center serves as a hub for constituents.
Trung tâm cộng đồng phục vụ như một trung tâm cho người dân.
Understanding the needs of constituents is crucial for politicians.
Hiểu rõ nhu cầu của cử tri là rất quan trọng đối với các chính trị gia.
Thành viên của khu vực bầu ra đại diện cho cơ quan lập pháp.
A member of an area which elects a representative to a legislative body.
Each constituent has the right to vote for their representative.
Mỗi thành phần có quyền bỏ phiếu cho đại diện của họ.
The constituents in District A elected a new representative last year.
Các thành phần ở Quận A đã bầu một đại diện mới năm ngoái.
The number of constituents in this region is steadily increasing.
Số lượng thành phần trong khu vực này đang tăng ổn định.
Dạng danh từ của Constituent (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Constituent | Constituents |
Họ từ
Từ "constituent" trong tiếng Anh mang nghĩa là thành phần hoặc yếu tố cấu thành. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến chính trị, khoa học và ngôn ngữ học, để chỉ những phần tạo nên một toàn thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, viết tắt và phát âm của "constituent" không có sự khác biệt rõ ràng, tuy nhiên, cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo từng vùng. Sự chính xác trong việc hiểu và sử dụng từ này là rất quan trọng trong các lĩnh vực học thuật và chuyên môn.
Từ "constituent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "constituens", vốn là dạng hiện tại của "constituere", có nghĩa là "thiết lập" hoặc "lập". Trong ngữ cảnh hiện đại, "constituent" thường chỉ những yếu tố cấu thành hoặc bộ phận tạo nên một tổng thể nào đó. Sự chuyển đổi này phản ánh quá trình phát triển ngôn ngữ, nơi mà từ nguyên gốc đã giữ lại ý nghĩa về việc tạo nên cấu trúc và thành phần, phản ánh sự liên kết giữa các phần trong một hệ thống.
Từ "constituent" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài luận (Writing) và bài nói (Speaking), nơi mà người thí sinh thường phải mô tả cấu trúc, thành phần hoặc yếu tố của một vấn đề cụ thể. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực chính trị để chỉ các công dân trong khu vực bầu cử, hoặc trong lĩnh vực khoa học để chỉ các thành phần cấu thành của một hệ thống hay sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp