Bản dịch của từ Constituent trong tiếng Việt

Constituent

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Constituent(Noun)

kənstˈɪtʃuːənt
ˈkɑnstəˌtuənt
01

Một phần cấu thành của một cái gì đó

A component part of something

Ví dụ
02

Một cử tri hoặc thành viên của một khu vực bầu cử

A voter or member of a constituency

Ví dụ
03

Một chất hoặc thành phần trong một hỗn hợp.

A substance or ingredient in a mixture

Ví dụ

Constituent(Adjective)

kənstˈɪtʃuːənt
ˈkɑnstəˌtuənt
01

Một phần cấu thành của cái gì đó

Being a part of a whole

Ví dụ
02

Một cử tri hoặc thành viên của một đơn vị bầu cử

Necessary for the makeup of something

Ví dụ
03

Một chất hoặc thành phần trong hỗn hợp

Having the power to elect or appoint

Ví dụ