Bản dịch của từ Voting trong tiếng Việt

Voting

Verb

Voting (Verb)

vˈoʊtɪŋ
vˈoʊtɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của phiếu bầu.

Present participle and gerund of vote.

Ví dụ

Many citizens are voting in the upcoming election this November.

Nhiều công dân đang bỏ phiếu trong cuộc bầu cử sắp tới vào tháng Mười một.

Not everyone is voting for the same candidate in the election.

Không phải ai cũng bỏ phiếu cho cùng một ứng cử viên trong cuộc bầu cử.

Are you voting for the local council in the next election?

Bạn có đang bỏ phiếu cho hội đồng địa phương trong cuộc bầu cử tới không?

Dạng động từ của Voting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Vote

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Voted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Voted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Votes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Voting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Voting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media ngày thi 18/07/2020
[...] To illustrate, when people have sufficient information about presidential candidates in the upcoming election, they would know who they should cast their for, which is an important decision as the future of their country depends on it [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media ngày thi 18/07/2020

Idiom with Voting

Không có idiom phù hợp