Bản dịch của từ Voting trong tiếng Việt
Voting
Voting (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của phiếu bầu.
Present participle and gerund of vote.
Many citizens are voting in the upcoming election this November.
Nhiều công dân đang bỏ phiếu trong cuộc bầu cử sắp tới vào tháng Mười một.
Not everyone is voting for the same candidate in the election.
Không phải ai cũng bỏ phiếu cho cùng một ứng cử viên trong cuộc bầu cử.
Are you voting for the local council in the next election?
Bạn có đang bỏ phiếu cho hội đồng địa phương trong cuộc bầu cử tới không?
Dạng động từ của Voting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vote |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Voted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Voted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Votes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Voting |
Họ từ
"Voting" là quá trình mà cá nhân tham gia vào việc đưa ra quyết định thông qua việc bầu chọn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh về mặt viết lẫn phát âm, tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể thay đổi. Ở Mỹ, "voting" thường liên quan đến các cuộc bầu cử chính trị, trong khi ở Anh, từ này cũng có thể được áp dụng cho các cuộc bầu chọn trong tổ chức hay cộng đồng. Từ "vote" có thể được xem là động từ, với nghĩa tương tự.
Từ "voting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "vocare", có nghĩa là "gọi" hoặc "gọi tên". Qua thời gian, từ này phát triển thành "votum" trong tiếng Latin trung cổ, mang nghĩa là "lời hứa" hoặc "lời kêu gọi". Ý nghĩa hiện tại của "voting" liên quan đến việc chọn lựa thông qua việc phát biểu ý kiến, thể hiện sự tham gia của cá nhân trong quyết định tập thể, phản ánh nguyên tắc dân chủ trong xã hội hiện đại.
Từ "voting" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các thành phần bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người thi thường phải thảo luận về các chủ đề xã hội và chính trị. Trong bối cảnh rộng lớn hơn, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến dân chủ, quyền công dân và quy trình bầu cử. Các tình huống phổ biến bao gồm bầu cử quốc gia, bầu cử địa phương và các cuộc thăm dò ý kiến công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp