Bản dịch của từ Vote trong tiếng Việt
Vote

Vote (Noun)
She cast her vote in the election.
Cô ấy bỏ phiếu trong cuộc bầu cử.
The votes were counted to determine the winner.
Các phiếu bầu đã được đếm để xác định người chiến thắng.
The candidate won by a majority of votes.
Ứng cử viên đã thắng bằng đa số phiếu bầu.
Dạng danh từ của Vote (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vote | Votes |
Kết hợp từ của Vote (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Free vote Bỏ phiếu tự do | In 2022, citizens had a free vote on the new community park. Năm 2022, công dân đã có một cuộc bỏ phiếu tự do về công viên mới. |
Knife-edge vote Phiếu bầu quyết định | The council had a knife-edge vote on social housing funding. Hội đồng đã có một cuộc bỏ phiếu quyết định về quỹ nhà xã hội. |
Republican vote Phiếu bầu của đảng cộng hòa | Many people support the republican vote in the upcoming election. Nhiều người ủng hộ phiếu bầu của đảng cộng hòa trong cuộc bầu cử sắp tới. |
Transferable vote Phiếu bầu chuyển nhượng | The transferable vote system encourages diverse opinions in social discussions. Hệ thống phiếu bầu chuyển nhượng khuyến khích ý kiến đa dạng trong thảo luận xã hội. |
Confirmation vote Phiếu xác nhận | The confirmation vote for the new policy passed with 75% approval. Cuộc bỏ phiếu xác nhận cho chính sách mới đã qua với 75% sự đồng ý. |
Vote (Verb)
People vote for their favorite candidates during the election.
Mọi người bầu chọn cho ứng cử viên yêu thích của họ trong cuộc bầu cử.
The community decided to vote on the new community center.
Cộng đồng quyết định bỏ phiếu về trung tâm cộng đồng mới.
Citizens will vote on important issues at the town hall meeting.
Công dân sẽ bỏ phiếu về các vấn đề quan trọng tại cuộc họp ở thị trấn.
Dạng động từ của Vote (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vote |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Voted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Voted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Votes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Voting |
Kết hợp từ của Vote (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Vote yes Bỏ phiếu cho | People should vote yes for the new social welfare program. Mọi người nên bỏ phiếu thuận cho chương trình phúc lợi xã hội mới. |
The right to vote Quyền bỏ phiếu | Citizens exercise the right to vote in democratic societies. Công dân thực hiện quyền bỏ phiếu trong xã hội dân chủ. |
Vote conservative Bầu cử đảng bảo thủ | People often vote conservative in the uk elections. Mọi người thường bỏ phiếu cho đảng bảo thủ trong các cuộc bầu cử ở vương quốc anh. |
Vote no Bỏ phiếu không | I will vote no on the new social program. Tôi sẽ bỏ phiếu không cho chương trình xã hội mới. |
Họ từ
"Vote" là một danh từ và động từ, chỉ hành động bày tỏ sự chọn lựa hoặc ủng hộ một ứng cử viên, đề xuất hay chính sách trong một cuộc bầu cử. Trong tiếng Anh Anh, "vote" thường được phát âm rõ ràng hơn với âm "t" cuối, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng giảm âm này, phát âm gần giống như "voʊd". Ngoài ra, trong bối cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh vào sự tham gia của cử tri nhiều hơn so với ngữ cảnh văn hóa Việt Nam.
Từ "vote" có nguồn gốc từ tiếng Latin "votum", nghĩa là "lời hứa" hoặc "điều được nguyện cầu". Trong lịch sử, "votum" được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo để chỉ sự kính trọng hoặc yêu cầu từ người tham gia. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ quá trình lựa chọn hoặc quyết định thông qua phiếu bầu. Ngày nay, "vote" biểu thị quyền và trách nhiệm công dân trong việc tham gia quyết định chính trị.
Từ "vote" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi thí sinh thảo luận về các vấn đề chính trị và xã hội. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các bài viết và đọc hiểu liên quan đến quyền công dân và chính sách công. Trong các ngữ cảnh khác, "vote" thường được sử dụng trong các cuộc bầu cử, các cuộc thăm dò ý kiến và trong các cuộc thảo luận về quyết định tập thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vote
Bỏ đi là thượng sách
To express one's dissatisfaction with something by leaving, especially by walking away.
She expressed her dissatisfaction with the service by voting with her feet.
Cô ấy bày tỏ sự không hài lòng với dịch vụ bằng cách bỏ phiếu bằng chân.