Bản dịch của từ Vote trong tiếng Việt

Vote

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vote(Noun)

vˈoʊt
vˈoʊt
01

Một dấu hiệu chính thức về sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều ứng cử viên hoặc các hành động, thường được thể hiện thông qua việc bỏ phiếu hoặc giơ tay.

A formal indication of a choice between two or more candidates or courses of action expressed typically through a ballot or a show of hands.

Ví dụ

Dạng danh từ của Vote (Noun)

SingularPlural

Vote

Votes

Vote(Verb)

vˈoʊt
vˈoʊt
01

Đưa ra hoặc đăng ký bỏ phiếu.

Give or register a vote.

Ví dụ

Dạng động từ của Vote (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Vote

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Voted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Voted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Votes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Voting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ