Bản dịch của từ Vote trong tiếng Việt
Vote

Vote(Noun)
Dạng danh từ của Vote (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Vote | Votes |
Vote(Verb)
Dạng động từ của Vote (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vote |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Voted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Voted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Votes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Voting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Vote" là một danh từ và động từ, chỉ hành động bày tỏ sự chọn lựa hoặc ủng hộ một ứng cử viên, đề xuất hay chính sách trong một cuộc bầu cử. Trong tiếng Anh Anh, "vote" thường được phát âm rõ ràng hơn với âm "t" cuối, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng giảm âm này, phát âm gần giống như "voʊd". Ngoài ra, trong bối cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh vào sự tham gia của cử tri nhiều hơn so với ngữ cảnh văn hóa Việt Nam.
Từ "vote" có nguồn gốc từ tiếng Latin "votum", nghĩa là "lời hứa" hoặc "điều được nguyện cầu". Trong lịch sử, "votum" được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo để chỉ sự kính trọng hoặc yêu cầu từ người tham gia. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ quá trình lựa chọn hoặc quyết định thông qua phiếu bầu. Ngày nay, "vote" biểu thị quyền và trách nhiệm công dân trong việc tham gia quyết định chính trị.
Từ "vote" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi thí sinh thảo luận về các vấn đề chính trị và xã hội. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các bài viết và đọc hiểu liên quan đến quyền công dân và chính sách công. Trong các ngữ cảnh khác, "vote" thường được sử dụng trong các cuộc bầu cử, các cuộc thăm dò ý kiến và trong các cuộc thảo luận về quyết định tập thể.
Họ từ
"Vote" là một danh từ và động từ, chỉ hành động bày tỏ sự chọn lựa hoặc ủng hộ một ứng cử viên, đề xuất hay chính sách trong một cuộc bầu cử. Trong tiếng Anh Anh, "vote" thường được phát âm rõ ràng hơn với âm "t" cuối, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng giảm âm này, phát âm gần giống như "voʊd". Ngoài ra, trong bối cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh vào sự tham gia của cử tri nhiều hơn so với ngữ cảnh văn hóa Việt Nam.
Từ "vote" có nguồn gốc từ tiếng Latin "votum", nghĩa là "lời hứa" hoặc "điều được nguyện cầu". Trong lịch sử, "votum" được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo để chỉ sự kính trọng hoặc yêu cầu từ người tham gia. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ quá trình lựa chọn hoặc quyết định thông qua phiếu bầu. Ngày nay, "vote" biểu thị quyền và trách nhiệm công dân trong việc tham gia quyết định chính trị.
Từ "vote" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi thí sinh thảo luận về các vấn đề chính trị và xã hội. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các bài viết và đọc hiểu liên quan đến quyền công dân và chính sách công. Trong các ngữ cảnh khác, "vote" thường được sử dụng trong các cuộc bầu cử, các cuộc thăm dò ý kiến và trong các cuộc thảo luận về quyết định tập thể.
