Bản dịch của từ Vote trong tiếng Việt
Vote
Vote (Noun)
She cast her vote in the election.
Cô ấy bỏ phiếu trong cuộc bầu cử.
The votes were counted to determine the winner.
Các phiếu bầu đã được đếm để xác định người chiến thắng.
The candidate won by a majority of votes.
Ứng cử viên đã thắng bằng đa số phiếu bầu.
Dạng danh từ của Vote (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vote | Votes |
Kết hợp từ của Vote (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Two-to-one vote Bỏ phiếu hai đến một | The decision was made by a two-to-one vote. Quyết định được đưa ra bằng phiếu bầu hai đối một. |
Electoral vote Phiếu bầu cử | The candidate won the electoral vote by a large margin. Ứng cử viên đã giành chiến thắng bầu cử bằng tỷ lệ lớn. |
Key vote Bỏ phiếu | The key vote determined the winner of the charity competition. Phiếu bầu quyết định người chiến thắng cuộc thi từ thiện. |
Floating vote Phiểu treo | The floating vote can sway election outcomes. Phiếu bầu lơ lửng có thể làm thay đổi kết quả bầu cử. |
Floor vote Bỏ phiếu | The committee decided by a floor vote on the new policy. Ủy ban quyết định bằng phiếu bí mật về chính sách mới. |
Vote (Verb)
People vote for their favorite candidates during the election.
Mọi người bầu chọn cho ứng cử viên yêu thích của họ trong cuộc bầu cử.
The community decided to vote on the new community center.
Cộng đồng quyết định bỏ phiếu về trung tâm cộng đồng mới.
Citizens will vote on important issues at the town hall meeting.
Công dân sẽ bỏ phiếu về các vấn đề quan trọng tại cuộc họp ở thị trấn.
Dạng động từ của Vote (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vote |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Voted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Voted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Votes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Voting |
Kết hợp từ của Vote (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Vote yes Bỏ phiếu cho | People should vote yes for the new social welfare program. Mọi người nên bỏ phiếu thuận cho chương trình phúc lợi xã hội mới. |
The right to vote Quyền bỏ phiếu | Citizens exercise the right to vote in democratic societies. Công dân thực hiện quyền bỏ phiếu trong xã hội dân chủ. |
Vote conservative Bầu cử đảng bảo thủ | People often vote conservative in the uk elections. Mọi người thường bỏ phiếu cho đảng bảo thủ trong các cuộc bầu cử ở vương quốc anh. |
Vote no Bỏ phiếu không | I will vote no on the new social program. Tôi sẽ bỏ phiếu không cho chương trình xã hội mới. |
Họ từ
"Vote" là một danh từ và động từ, chỉ hành động bày tỏ sự chọn lựa hoặc ủng hộ một ứng cử viên, đề xuất hay chính sách trong một cuộc bầu cử. Trong tiếng Anh Anh, "vote" thường được phát âm rõ ràng hơn với âm "t" cuối, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng giảm âm này, phát âm gần giống như "voʊd". Ngoài ra, trong bối cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh vào sự tham gia của cử tri nhiều hơn so với ngữ cảnh văn hóa Việt Nam.
Từ "vote" có nguồn gốc từ tiếng Latin "votum", nghĩa là "lời hứa" hoặc "điều được nguyện cầu". Trong lịch sử, "votum" được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo để chỉ sự kính trọng hoặc yêu cầu từ người tham gia. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ quá trình lựa chọn hoặc quyết định thông qua phiếu bầu. Ngày nay, "vote" biểu thị quyền và trách nhiệm công dân trong việc tham gia quyết định chính trị.
Từ "vote" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi thí sinh thảo luận về các vấn đề chính trị và xã hội. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các bài viết và đọc hiểu liên quan đến quyền công dân và chính sách công. Trong các ngữ cảnh khác, "vote" thường được sử dụng trong các cuộc bầu cử, các cuộc thăm dò ý kiến và trong các cuộc thảo luận về quyết định tập thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Vote
Bỏ đi là thượng sách
To express one's dissatisfaction with something by leaving, especially by walking away.
She expressed her dissatisfaction with the service by voting with her feet.
Cô ấy bày tỏ sự không hài lòng với dịch vụ bằng cách bỏ phiếu bằng chân.