Bản dịch của từ Ballot trong tiếng Việt
Ballot
Ballot (Noun)
I cast my ballot for the presidential election last week.
Tôi đã bỏ phiếu cho cuộc bầu cử tổng thống tuần trước.
She did not have a ballot to vote for the local council.
Cô ấy không có tờ phiếu để bỏ phiếu cho hội đồng địa phương.
Did you receive your ballot for the upcoming referendum yet?
Bạn đã nhận được tờ phiếu cho cuộc trưng cầu dân ý sắp tới chưa?
The candidate won the election by a large margin in the ballot.
Ứng cử viên đã chiến thắng cuộc bầu cử với số phiếu bầu lớn.
Not everyone is eligible to vote and contribute to the ballot.
Không phải ai cũng đủ điều kiện bỏ phiếu và đóng góp vào cuộc bầu cử.
Did you remember to submit your completed ballot before the deadline?
Bạn có nhớ gửi phiếu bầu đã hoàn thành trước hạn chót không?
Ban đầu, một quả bóng nhỏ được đặt trong một thùng chứa để bỏ phiếu; bây giờ, nói rộng hơn, một mảnh giấy hoặc thẻ được sử dụng cho mục đích này hoặc một số phương tiện khác được sử dụng để biểu thị một cuộc bỏ phiếu.
Originally a small ball placed in a container to cast a vote now by extension a piece of paper or card used for this purpose or some other means used to signify a vote.
She filled out her ballot carefully, making sure to mark it clearly.
Cô ấy điền thông tin vào tờ phiếu bầu cẩn thận, đảm bảo đánh dấu rõ ràng.
He decided not to submit his ballot as he was unsure of the candidates.
Anh ấy quyết định không nộp tờ phiếu bầu vì không chắc chắn về các ứng cử viên.
Did you remember to bring your ballot to the voting booth?
Bạn có nhớ mang theo tờ phiếu bầu đến gian bầu cử không?
Dạng danh từ của Ballot (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ballot | Ballots |
Kết hợp từ của Ballot (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Paper ballot Bầu cử bằng phiếu giấy | Paper ballots are secure and reliable for elections. Phiếu bầu giấy an toàn và đáng tin cậy cho bầu cử. |
Provisional ballot Phiếu bỏ phiếu tạm thời | Did you submit a provisional ballot for the election? Bạn đã nộp phiếu bầu tạm thời cho cuộc bầu cử chưa? |
Open ballot Mở phiếu bầu | The election committee conducted an open ballot for transparency. Ủy ban bầu cử tiến hành phiếu bầu công khai để minh bạch. |
National ballot Cuộc bầu cử quốc gia | The national ballot results were announced yesterday. Kết quả bỏ phiếu quốc gia đã được công bố ngày hôm qua. |
Strike ballot Bỏ phiếu | Did the workers conduct a strike ballot before the protest? Công nhân đã tiến hành cuộc bỏ phiếu đình công trước cuộc biểu tình chưa? |
Ballot (Verb)
(nội động) rút thăm.
Intransitive to draw lots.
Students will ballot for their class president next week.
Sinh viên sẽ bốc thăm cho lớp trưởng vào tuần tới.
They did not ballot for the new club positions this semester.
Họ đã không bốc thăm cho các vị trí câu lạc bộ mới trong học kỳ này.
Will you ballot for the charity event this month?
Bạn có bốc thăm cho sự kiện từ thiện trong tháng này không?
(nội động) biểu quyết hoặc quyết định bằng lá phiếu.
Intransitive to vote or decide by ballot.
We will ballot on the new community center location tomorrow.
Chúng tôi sẽ bỏ phiếu về vị trí trung tâm cộng đồng mới vào ngày mai.
She didn't ballot because she was unsure about the choices.
Cô ấy không bỏ phiếu vì cô ấy không chắc chọn lựa.
Will they ballot for the charity event's theme next week?
Họ sẽ bỏ phiếu cho chủ đề sự kiện từ thiện vào tuần tới sao?
(chuyển tiếp) mời bỏ phiếu cho một đề xuất.
Transitive to invite to vote on a proposal.
They will ballot the members on the new club rules.
Họ sẽ bỏ phiếu cho các thành viên về các quy tắc mới của câu lạc bộ.
The committee decided not to ballot the employees on the issue.
Ủy ban quyết định không bỏ phiếu cho nhân viên về vấn đề đó.
Will they ballot the residents on the proposed construction project?
Liệu họ có bỏ phiếu cho cư dân về dự án xây dựng đề xuất không?
Dạng động từ của Ballot (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ballot |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Balloted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Balloted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ballots |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Balloting |
Họ từ
Từ "ballot" chỉ một hình thức biểu quyết hoặc phiếu bầu mà người dân sử dụng để lựa chọn đại diện hoặc quyết định trong các cuộc bầu cử. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến, và biểu mẫu phiếu bầu cũng vậy. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể thêm nghĩa là danh sách các ứng viên. Tính năng của "ballot" bao gồm cả tính ẩn danh của phiếu bầu, nhằm bảo đảm sự công bằng trong quá trình bầu cử.
Từ "ballot" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "balot", nghĩa là "viên bi" dùng để bỏ phiếu. Nó xuất phát từ gốc Latin "bacca", có nghĩa là "quả". Trong lịch sử, hình thức bỏ phiếu bằng cách sử dụng những viên bi hay các mảnh giấy ghi tên người được yêu thích đã trở thành một phương pháp phổ biến để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong các quyết định tập thể. Hiện nay, "ballot" được hiểu là hình thức bỏ phiếu chính thức trong các cuộc bầu cử.
Từ "ballot" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nhiều chủ đề liên quan đến chính trị và xã hội được khai thác. Từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến bỏ phiếu, quyết định tập thể và quá trình dân chủ. Trong các nghiên cứu về chính trị và hành chính, "ballot" thường xuất hiện trong các thảo luận về quyền bầu cử và luật pháp liên quan đến bầu cử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp