Bản dịch của từ Paper trong tiếng Việt
Paper

Paper(Noun)
Giấy, giấy tờ, tài liệu.
Paper, papers, documents.
Một bộ câu hỏi thi được trả lời trong một buổi học.
A set of examination questions to be answered at one session.
Một bài tiểu luận hoặc luận văn, đặc biệt là bài đọc ở một bài giảng hay hội thảo học thuật hoặc được xuất bản trên một tạp chí học thuật.
An essay or dissertation, especially one read at an academic lecture or seminar or published in an academic journal.
Miễn phí vé vào cửa rạp hát hoặc các hoạt động giải trí khác.
Free passes of admission to a theatre or other entertainment.
Dạng danh từ của Paper (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Paper | Papers |
Paper(Verb)
Dạng động từ của Paper (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Paper |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Papered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Papered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Papers |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Papering |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "paper" có nghĩa chung là một vật liệu mỏng, thường được làm từ bột gỗ, và được sử dụng để viết, in ấn hoặc đóng gói. Trong tiếng Anh Mỹ, "paper" thường chỉ tờ giấy thông thường, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể đề cập đến các tài liệu nghiên cứu hoặc bài viết học thuật. Sự khác biệt trong cách phát âm giữa hai biến thể này không đáng kể, nhưng viết tắt "paper" trong môi trường học thuật có thể mang ý nghĩa sâu sắc hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "paper" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "papyrus", chỉ loại giấy từ cây thủy sinh của Ai Cập. Trải qua lịch sử, kỹ thuật sản xuất giấy được cải tiến từ papyrus sang giấy gỗ vào thế kỷ 2 và 3 sau Công nguyên, nhờ sự phát triển của ngành in ấn. Ngày nay, "paper" không chỉ ám chỉ chất liệu viết mà còn mở rộng sang nhiều lĩnh vực như sách, báo và tài liệu, phản ánh tiến trình phát triển của văn minh và truyền thông.
Từ "paper" xuất hiện khá phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, nó thường liên quan đến các bài báo học thuật hoặc tài liệu nghiên cứu. Trong phần Viết, "paper" được sử dụng để mô tả các loại văn bản, từ báo cáo đến bài luận. Ngoài bối cảnh học thuật, từ này cũng thường xuất hiện trong những cuộc thảo luận về văn phòng phẩm hoặc tài liệu in ấn trong đời sống hàng ngày.
Họ từ
Từ "paper" có nghĩa chung là một vật liệu mỏng, thường được làm từ bột gỗ, và được sử dụng để viết, in ấn hoặc đóng gói. Trong tiếng Anh Mỹ, "paper" thường chỉ tờ giấy thông thường, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể đề cập đến các tài liệu nghiên cứu hoặc bài viết học thuật. Sự khác biệt trong cách phát âm giữa hai biến thể này không đáng kể, nhưng viết tắt "paper" trong môi trường học thuật có thể mang ý nghĩa sâu sắc hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "paper" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "papyrus", chỉ loại giấy từ cây thủy sinh của Ai Cập. Trải qua lịch sử, kỹ thuật sản xuất giấy được cải tiến từ papyrus sang giấy gỗ vào thế kỷ 2 và 3 sau Công nguyên, nhờ sự phát triển của ngành in ấn. Ngày nay, "paper" không chỉ ám chỉ chất liệu viết mà còn mở rộng sang nhiều lĩnh vực như sách, báo và tài liệu, phản ánh tiến trình phát triển của văn minh và truyền thông.
Từ "paper" xuất hiện khá phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, nó thường liên quan đến các bài báo học thuật hoặc tài liệu nghiên cứu. Trong phần Viết, "paper" được sử dụng để mô tả các loại văn bản, từ báo cáo đến bài luận. Ngoài bối cảnh học thuật, từ này cũng thường xuất hiện trong những cuộc thảo luận về văn phòng phẩm hoặc tài liệu in ấn trong đời sống hàng ngày.
