Bản dịch của từ Paper trong tiếng Việt

Paper

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paper(Noun)

ˈpeɪ.pər
ˈpeɪ.pɚ
01

Giấy, giấy tờ, tài liệu.

Paper, papers, documents.

Ví dụ
02

Vật liệu được sản xuất ở dạng tấm mỏng từ bột gỗ hoặc các chất dạng sợi khác, dùng để viết, vẽ, in hoặc làm vật liệu bọc.

Material manufactured in thin sheets from the pulp of wood or other fibrous substances, used for writing, drawing, or printing on, or as wrapping material.

Ví dụ
03

Một tờ giấy có viết hoặc in gì đó.

A sheet of paper with something written or printed on it.

Ví dụ
04

Một bộ câu hỏi thi được trả lời trong một buổi học.

A set of examination questions to be answered at one session.

Ví dụ
05

Một bài tiểu luận hoặc luận văn, đặc biệt là bài đọc ở một bài giảng hay hội thảo học thuật hoặc được xuất bản trên một tạp chí học thuật.

An essay or dissertation, especially one read at an academic lecture or seminar or published in an academic journal.

Ví dụ
06

Miễn phí vé vào cửa rạp hát hoặc các hoạt động giải trí khác.

Free passes of admission to a theatre or other entertainment.

Ví dụ

Dạng danh từ của Paper (Noun)

SingularPlural

Paper

Papers

Paper(Verb)

pˈeipɚ
pˈeipəɹ
01

Dán giấy dán tường cho (tường hoặc phòng)

Apply wallpaper to (a wall or room)

Ví dụ
02

Lấp đầy (rạp hát) bằng cách phát vé miễn phí.

Fill (a theatre) by giving out free tickets.

Ví dụ

Dạng động từ của Paper (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Paper

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Papered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Papered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Papers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Papering

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ