Bản dịch của từ Trail trong tiếng Việt

Trail

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trail (Noun)

tɹˈeil
tɹˈeil
01

Một phần hoặc đường mảnh dài kéo dài ra phía sau hoặc treo xuống từ vật gì đó.

A long thin part or line stretching behind or hanging down from something.

Ví dụ

The bride's veil trailed behind her as she walked down the aisle.

Khăn che mặt của cô dâu kéo theo sau cô ấy khi cô ấy bước xuống lối đi.

The dog left a muddy trail of paw prints through the house.

Con chó để lại một vệt bùn đầy dấu chân trong nhà.

The parade left a festive trail of confetti on the streets.

Cuộc diễu hành để lại một vệt hoa giấy lễ hội trên đường phố.

02

Đoạn giới thiệu phim hoặc chương trình phát sóng.

A trailer for a film or broadcast.

Ví dụ

Watching the trail for the new movie at the cinema.

Xem đoạn giới thiệu của bộ phim mới tại rạp chiếu phim.

The TV show's trail revealed exciting scenes from the upcoming season.

Dòng của chương trình truyền hình đã tiết lộ những cảnh thú vị của mùa sắp tới.

She shared the trail of the documentary on her social media.

Cô ấy đã chia sẻ đoạn giới thiệu của bộ phim tài liệu trên mạng xã hội của mình.

03

Phần sau của giá súng, tựa hoặc trượt trên mặt đất khi súng không có khung.

The rear end of a gun carriage, resting or sliding on the ground when the gun is unlimbered.

Ví dụ

During the military parade, the trail of the artillery piece dragged behind.

Trong cuộc duyệt binh, dấu vết của khẩu pháo bị kéo lại phía sau.

The soldiers struggled to lift the heavy gun's trail off the ground.

Các chiến sĩ cố gắng nhấc dấu vết của khẩu súng hạng nặng lên khỏi mặt đất.

The trail of the cannon left marks in the muddy field.

Dấu vết của khẩu pháo để lại dấu vết trên cánh đồng lầy lội.

04

Một dấu hiệu hoặc một loạt dấu hiệu hoặc đồ vật để lại sau khi ai đó hoặc vật gì đó đi qua.

A mark or a series of signs or objects left behind by the passage of someone or something.

Ví dụ

The trail of breadcrumbs led them to the hidden treasure.

Dấu vết của vụn bánh mì dẫn họ đến kho báu ẩn giấu.

She followed the trail of footprints to find her lost dog.

Cô lần theo dấu chân để tìm con chó bị mất của mình.

The trail of evidence pointed to the culprit's whereabouts.

Dấu vết bằng chứng chỉ ra nơi ở của thủ phạm.

05

Một con đường mòn xuyên qua vùng nông thôn.

A beaten path through the countryside.

Ví dụ

Hiking on the trail with friends is a great way to socialize.

Đi bộ đường dài với bạn bè là một cách tuyệt vời để giao lưu.

The local community organized a trail cleanup event for social bonding.

Cộng đồng địa phương đã tổ chức một sự kiện dọn dẹp đường mòn để gắn kết xã hội.

The trail led to a beautiful picnic spot where families gathered.

Con đường mòn dẫn đến một địa điểm dã ngoại tuyệt đẹp nơi các gia đình tụ tập.

Dạng danh từ của Trail (Noun)

SingularPlural

Trail

Trails

Kết hợp từ của Trail (Noun)

CollocationVí dụ

Rocky trail

Đường đá

The rocky trail led to a remote village.

Con đường đá dẫn đến một ngôi làng hẻo lánh.

Mountain-bike trail

Đường mòn xe đạp núi

The mountain-bike trail winds through the forest, offering stunning views.

Con đường đạp xe đạp núi uốn quanh rừng, mang lại cảnh đẹp tuyệt vời.

5-mile trail

Đoạn đường dài 5 dặm

The social club organized a 5-mile trail run event.

Câu lạc bộ xã hội tổ chức một sự kiện chạy đường mòn 5 dặm.

Marked trail

Đường mòn được đánh dấu

The marked trail leads hikers to a beautiful waterfall.

Con đường dẫn dẫn du khách đến một thác nước đẹp.

All figurative) trail

Mọi điều truyền thông (tính bóng, tựa như vận đạo)

The social media campaign left an all figurative) trail of positive comments.

Chiến dịch truyền thông xã hội để lại một dấu vết tất cả bình luận tích cực.

Trail (Verb)

tɹˈeil
tɹˈeil
01

Đi bộ hoặc di chuyển chậm hoặc mệt mỏi.

Walk or move slowly or wearily.

Ví dụ

After the long day, she trailed home exhausted.

Sau một ngày dài, cô kiệt sức lê bước về nhà.

The lost dog trailed behind its owner in the park.

Con chó đi lạc theo sau chủ nhân của nó trong công viên.

Feeling tired, he trailed behind his friends during the hike.

Cảm thấy mệt mỏi, anh ấy lê theo những người bạn của mình trong suốt chuyến đi bộ.

02

Theo dõi (người hoặc động vật) bằng cách sử dụng dấu vết hoặc mùi hương để lại.

Follow (a person or animal) by using marks or scent left behind.

Ví dụ

Hikers often trail each other in single file in the forest.

Những người đi bộ thường theo dõi nhau thành hàng một trong rừng.

The detective decided to trail the suspect to gather evidence.

Thám tử quyết định theo dõi nghi phạm để thu thập bằng chứng.

The police dog was trained to trail criminals in urban areas.

Chó cảnh sát được huấn luyện để theo dõi tội phạm ở khu vực thành thị.

03

Quảng cáo trước cho (một bộ phim, chương trình phát sóng hoặc đề xuất)

Give advance publicity to (a film, broadcast, or proposal)

Ví dụ

The movie studio decided to trail the upcoming blockbuster extensively.

Hãng phim đã quyết định theo dõi rộng rãi bộ phim bom tấn sắp ra mắt.

They plan to trail the new TV series on all social media platforms.

Họ dự định theo dõi loạt phim truyền hình mới trên tất cả các nền tảng truyền thông xã hội.

The company will trail the product launch to generate buzz online.

Công ty sẽ theo dõi quá trình ra mắt sản phẩm để tạo tiếng vang trực tuyến.

04

Vẽ hoặc bị kéo theo phía sau ai đó hoặc vật gì đó.

Draw or be drawn along behind someone or something.

Ví dụ

She trailed behind her friends at the social event.

Cô ấy đi theo sau những người bạn của mình tại sự kiện xã hội.

The children trailed their parents through the crowded social gathering.

Những đứa trẻ đi theo cha mẹ chúng qua đám đông tụ tập xã hội.

He trailed the group as they moved around the social function.

Anh ấy đi theo nhóm khi họ di chuyển xung quanh chức năng xã hội.

05

Bị thua đối thủ trong một trò chơi hoặc cuộc thi.

Be losing to an opponent in a game or contest.

Ví dụ

She was trailing behind in the race.

Cô ấy đã tụt lại phía sau trong cuộc đua.

The team was trailing by 10 points in the game.

Đội đã kém 10 điểm trong trò chơi.

He trailed in the competition but eventually caught up.

Anh ấy đã tụt lại phía sau trong cuộc thi nhưng cuối cùng đã bắt kịp.

06

Áp dụng (trượt) qua vòi hoặc vòi để trang trí đồ gốm.

Apply (slip) through a nozzle or spout to decorate ceramic ware.

Ví dụ

She trailed the glaze over the pottery to add color.

Cô phủ men lên đồ gốm để thêm màu sắc.

The artist trails patterns on the ceramics for a unique look.

Nghệ sĩ vẽ các hoa văn trên đồ gốm để có vẻ ngoài độc đáo.

Students can trail different designs on their pottery projects.

Học sinh có thể vẽ các thiết kế khác nhau trên đồ gốm của mình.

Dạng động từ của Trail (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Trail

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Trailed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Trailed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Trails

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Trailing

Kết hợp từ của Trail (Verb)

CollocationVí dụ

Trail badly

Bị lạc lối nghiêm trọng

She trailed badly in the social media popularity contest.

Cô ấy bị tụt hậu nghiêm trọng trong cuộc thi phổ biến trên mạng xã hội.

Trail closely (behind)

Theo sát (phía sau)

She trailed closely behind her best friend at the social event.

Cô ấy đi theo sát sau lưng người bạn thân nhất tại sự kiện xã hội.

Trail slowly

Đi chậm

She trailed slowly behind her friends during the social event.

Cô ấy đi lang thang sau những người bạn trong sự kiện xã hội.

Trail slightly

Đuổi theo một cách nhẹ nhàng

She trailed slightly behind her friends at the social event.

Cô ấy lê bước một cách nhẹ nhàng sau nhóm bạn tại sự kiện xã hội.

Trail wearily

Mệt mỏi đi theo

They trail wearily after a long day of volunteering.

Họ mệt mỏi theo sau một ngày dài tình nguyện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Trail cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] I cherished the days of exploring nature participating in team sports, and making lifelong memories [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Trail

Hot on the trail (of someone, some creature, or something)

hˈɑt ˈɑn ðə tɹˈeɪl ˈʌv sˈʌmwˌʌn, sˈʌm kɹˈitʃɚ, ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Đang lần theo dấu vết

Very close to finding or catching up with someone, some creature, or something.

The detective was hot on the trail of the criminal.

Thám tử đang trên dấu vết của tội phạm.

blˈeɪz ə tɹˈeɪl

Mở đường, tiên phong

To do early or pioneering work that others will follow up on.

She blazed a trail in advocating for gender equality in the workplace.

Cô ấy đã mở đường trong việc ủng hộ bình đẳng giới trong nơi làm việc.

Have a paper trail

hˈæv ə pˈeɪpɚ tɹˈeɪl

Có tật giật mình/ Cây kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra

A series of records that is possible to examine to find out the sequence of things that happen.

Her financial transactions have a paper trail for auditing purposes.

Các giao dịch tài chính của cô ấy có dấu vết giấy tờ cho mục đích kiểm toán.

Thành ngữ cùng nghĩa: leave a paper trail...