Bản dịch của từ Trail trong tiếng Việt
Trail
Trail (Noun)
During the military parade, the trail of the artillery piece dragged behind.
Trong cuộc duyệt binh, dấu vết của khẩu pháo bị kéo lại phía sau.
The soldiers struggled to lift the heavy gun's trail off the ground.
Các chiến sĩ cố gắng nhấc dấu vết của khẩu súng hạng nặng lên khỏi mặt đất.
The trail of the cannon left marks in the muddy field.
Dấu vết của khẩu pháo để lại dấu vết trên cánh đồng lầy lội.
The trail of breadcrumbs led them to the hidden treasure.
Dấu vết của vụn bánh mì dẫn họ đến kho báu ẩn giấu.
She followed the trail of footprints to find her lost dog.
Cô lần theo dấu chân để tìm con chó bị mất của mình.
The trail of evidence pointed to the culprit's whereabouts.
Dấu vết bằng chứng chỉ ra nơi ở của thủ phạm.
Một con đường mòn xuyên qua vùng nông thôn.
A beaten path through the countryside.
Hiking on the trail with friends is a great way to socialize.
Đi bộ đường dài với bạn bè là một cách tuyệt vời để giao lưu.
The local community organized a trail cleanup event for social bonding.
Cộng đồng địa phương đã tổ chức một sự kiện dọn dẹp đường mòn để gắn kết xã hội.
The trail led to a beautiful picnic spot where families gathered.
Con đường mòn dẫn đến một địa điểm dã ngoại tuyệt đẹp nơi các gia đình tụ tập.
The bride's veil trailed behind her as she walked down the aisle.
Khăn che mặt của cô dâu kéo theo sau cô ấy khi cô ấy bước xuống lối đi.
The dog left a muddy trail of paw prints through the house.
Con chó để lại một vệt bùn đầy dấu chân trong nhà.
The parade left a festive trail of confetti on the streets.
Cuộc diễu hành để lại một vệt hoa giấy lễ hội trên đường phố.
Watching the trail for the new movie at the cinema.
Xem đoạn giới thiệu của bộ phim mới tại rạp chiếu phim.
The TV show's trail revealed exciting scenes from the upcoming season.
Dòng của chương trình truyền hình đã tiết lộ những cảnh thú vị của mùa sắp tới.
She shared the trail of the documentary on her social media.
Cô ấy đã chia sẻ đoạn giới thiệu của bộ phim tài liệu trên mạng xã hội của mình.
Dạng danh từ của Trail (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trail | Trails |
Kết hợp từ của Trail (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rocky trail Đường đá | The rocky trail led to a remote village. Con đường đá dẫn đến một ngôi làng hẻo lánh. |
Mountain-bike trail Đường mòn xe đạp núi | The mountain-bike trail winds through the forest, offering stunning views. Con đường đạp xe đạp núi uốn quanh rừng, mang lại cảnh đẹp tuyệt vời. |
5-mile trail Đoạn đường dài 5 dặm | The social club organized a 5-mile trail run event. Câu lạc bộ xã hội tổ chức một sự kiện chạy đường mòn 5 dặm. |
Marked trail Đường mòn được đánh dấu | The marked trail leads hikers to a beautiful waterfall. Con đường dẫn dẫn du khách đến một thác nước đẹp. |
All figurative) trail Mọi điều truyền thông (tính bóng, tựa như vận đạo) | The social media campaign left an all figurative) trail of positive comments. Chiến dịch truyền thông xã hội để lại một dấu vết tất cả bình luận tích cực. |
Trail (Verb)
After the long day, she trailed home exhausted.
Sau một ngày dài, cô kiệt sức lê bước về nhà.
The lost dog trailed behind its owner in the park.
Con chó đi lạc theo sau chủ nhân của nó trong công viên.
Feeling tired, he trailed behind his friends during the hike.
Cảm thấy mệt mỏi, anh ấy lê theo những người bạn của mình trong suốt chuyến đi bộ.
Hikers often trail each other in single file in the forest.
Những người đi bộ thường theo dõi nhau thành hàng một trong rừng.
The detective decided to trail the suspect to gather evidence.
Thám tử quyết định theo dõi nghi phạm để thu thập bằng chứng.
The police dog was trained to trail criminals in urban areas.
Chó cảnh sát được huấn luyện để theo dõi tội phạm ở khu vực thành thị.
The movie studio decided to trail the upcoming blockbuster extensively.
Hãng phim đã quyết định theo dõi rộng rãi bộ phim bom tấn sắp ra mắt.
They plan to trail the new TV series on all social media platforms.
Họ dự định theo dõi loạt phim truyền hình mới trên tất cả các nền tảng truyền thông xã hội.
The company will trail the product launch to generate buzz online.
Công ty sẽ theo dõi quá trình ra mắt sản phẩm để tạo tiếng vang trực tuyến.
She trailed behind her friends at the social event.
Cô ấy đi theo sau những người bạn của mình tại sự kiện xã hội.
The children trailed their parents through the crowded social gathering.
Những đứa trẻ đi theo cha mẹ chúng qua đám đông tụ tập xã hội.
He trailed the group as they moved around the social function.
Anh ấy đi theo nhóm khi họ di chuyển xung quanh chức năng xã hội.
She was trailing behind in the race.
Cô ấy đã tụt lại phía sau trong cuộc đua.
The team was trailing by 10 points in the game.
Đội đã kém 10 điểm trong trò chơi.
He trailed in the competition but eventually caught up.
Anh ấy đã tụt lại phía sau trong cuộc thi nhưng cuối cùng đã bắt kịp.
She trailed the glaze over the pottery to add color.
Cô phủ men lên đồ gốm để thêm màu sắc.
The artist trails patterns on the ceramics for a unique look.
Nghệ sĩ vẽ các hoa văn trên đồ gốm để có vẻ ngoài độc đáo.
Students can trail different designs on their pottery projects.
Học sinh có thể vẽ các thiết kế khác nhau trên đồ gốm của mình.
Dạng động từ của Trail (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Trail |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Trailed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Trailed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Trails |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Trailing |
Kết hợp từ của Trail (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Trail badly Bị lạc lối nghiêm trọng | She trailed badly in the social media popularity contest. Cô ấy bị tụt hậu nghiêm trọng trong cuộc thi phổ biến trên mạng xã hội. |
Trail closely (behind) Theo sát (phía sau) | She trailed closely behind her best friend at the social event. Cô ấy đi theo sát sau lưng người bạn thân nhất tại sự kiện xã hội. |
Trail slowly Đi chậm | She trailed slowly behind her friends during the social event. Cô ấy đi lang thang sau những người bạn trong sự kiện xã hội. |
Trail slightly Đuổi theo một cách nhẹ nhàng | She trailed slightly behind her friends at the social event. Cô ấy lê bước một cách nhẹ nhàng sau nhóm bạn tại sự kiện xã hội. |
Trail wearily Mệt mỏi đi theo | They trail wearily after a long day of volunteering. Họ mệt mỏi theo sau một ngày dài tình nguyện. |
Họ từ
Từ "trail" trong tiếng Anh có nghĩa chính là "đường mòn" hoặc "dấu vết". Từ này có thể diễn tả một con đường nhỏ dành cho người đi bộ hoặc là một loạt các dấu hiệu mà một người hoặc động vật để lại khi di chuyển. Trong tiếng Anh Anh, "trail" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao ngoài trời, như đi bộ đường dài, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này để chỉ lối đi trong công viên hoặc khu vực tự nhiên. Cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể này.
Từ "trail" có nguồn gốc từ tiếng Latin "trahere", có nghĩa là kéo hoặc dẫn dắt. Cấu trúc từ này được phát triển qua tiếng Pháp cổ "traille", chỉ hành động kéo theo hoặc để lại dấu vết. Từ thế kỷ 14, "trail" đã xuất hiện trong tiếng Anh, ám chỉ đến con đường hoặc dấu hiệu mà một người hoặc vật để lại khi di chuyển. Ngày nay, nghĩa của "trail" mở rộng đến việc chỉ các lối đi, dấu vết và các tuyến đường tự nhiên mà người và động vật đi qua.
Từ "trail" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tuyến đường, lối đi hoặc hành trình. Trong Đọc và Viết, "trail" được dùng nhiều trong văn bản mô tả thiên nhiên, có thể bao hàm cả di sản văn hóa, hoạt động thể thao và khám phá ngoài trời. Từ này gợi nhớ đến sự khám phá, dẫn dắt người nghe/đọc đến những trải nghiệm và hiện tượng cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Trail
Có tật giật mình/ Cây kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra
A series of records that is possible to examine to find out the sequence of things that happen.
Her financial transactions have a paper trail for auditing purposes.
Các giao dịch tài chính của cô ấy có dấu vết giấy tờ cho mục đích kiểm toán.
Thành ngữ cùng nghĩa: leave a paper trail...