Bản dịch của từ Hanging trong tiếng Việt
Hanging
Hanging (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của hang.
Present participle and gerund of hang.
Hanging out with friends is a great way to relax.
Đi chơi với bạn bè là cách tuyệt vời để thư giãn.
I avoid hanging out late before important exams.
Tôi tránh đi chơi muộn trước các kỳ thi quan trọng.
Are you hanging out with anyone after the speaking test?
Bạn có đi chơi với ai sau bài thi nói không?
Dạng động từ của Hanging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hang |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hanged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hanged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hangs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hanging |
Hanging (Adjective)
The hanging curveball was crushed over the outfield wall for a home run.
Quả bóng chuyền treo đã bị đánh văng qua hàng rào ngoại ô để ghi một điểm.
The batter was relieved when he saw the hanging slider coming towards him.
Người đánh đã nhẹ nhõm khi thấy quả bóng chuyền treo đang đi đến gần anh ấy.
Did the pitcher intentionally throw a hanging changeup to the batter?
Liệu người ném có ý định ném một quả bóng chuyền treo cho người đánh không?
The hanging pawn in chess is vulnerable to capture by the opponent.
Quân tốt treo trong cờ vua dễ bị đối thủ bắt.
Leaving a hanging piece on the board can lead to a disadvantage.
Để quân cờ treo trên bàn cờ có thể dẫn đến bất lợi.
Is it risky to have a hanging pawn in the middle game?
Có nguy hiểm khi có quân tốt treo trong trận đấu giữa trận không?
Cấm.
Suspended.
The hanging decorations added a festive touch to the party.
Những trang trí treo tạo điểm nhấn lễ hội.
The room looked bare without any hanging artwork on the walls.
Phòng trông trống trơn mà không có bức tranh treo trên tường.
Are there any hanging plants in the office to improve air quality?
Có cây cối treo nào trong văn phòng để cải thiện chất lượng không khí không?
Họ từ
Từ "hanging" trong tiếng Anh có nghĩa là trạng thái bị treo, hoặc hành động treo một vật gì đó. Trong ngữ cảnh pháp lý, nó có thể ám chỉ đến hình phạt tử hình bằng phương pháp treo cổ. Ở dạng động từ, "hanging" là hiện tại phân từ của "hang". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "hanging" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong cách phát âm vùng miền và bối cảnh sử dụng, ví dụ như trong nghệ thuật treo tranh.
Từ "hanging" xuất phát từ động từ tiếng Anh "hang", có nguồn gốc từ tiếng Old English "hanccian", có nghĩa là "treo". Được hình thành từ gốc Proto-Germanic *hangwō, từ này liên quan đến khái niệm về việc treo đồ vật hoặc người. Trong lịch sử, hành động treo không chỉ mang nghĩa vật lý mà còn gợi ý về các biểu tượng văn hóa và xã hội, như hình phạt hay nghi lễ. Hiện nay, "hanging" chỉ trạng thái hoặc hành động của việc treo một vật, thể hiện mối liên hệ bền vững giữa ngữ nghĩa và nguồn gốc.
Từ "hanging" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó liên quan đến các chủ đề như nghệ thuật, kiến trúc và môi trường. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng treo hoặc các hoạt động diễn ra trong không gian. Ngoài ra, từ còn xuất hiện trong ngữ cảnh như treo tranh, bộ đồ hay các vật dụng khác, đồng thời cũng mang ý nghĩa biểu tượng trong ngữ cảnh tâm lý hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hanging
Để ai đó lơ lửng giữa chừng/ Để ai đó chờ đợi trong vô vọng
To suspend dealing with someone or something; to leave someone or something waiting to be finished or continued.
He left me hanging when he didn't reply to my message.
Anh ấy để tôi chờ đợi khi anh ấy không trả lời tin nhắn của tôi.
Thành ngữ cùng nghĩa: keep someone or something hanging in midair...