Bản dịch của từ Hence trong tiếng Việt
Hence
Hence (Adverb)
She studied hard; hence, she passed the exam with flying colors.
Cô ấy học hành chăm chỉ; do đó, cô ấy đã thi đỗ với kết quả xuất sắc.
The school will be closed for renovations; hence, students are on break.
Trường sẽ đóng cửa để sửa chữa; vì thế, học sinh đang nghỉ.
He saved money diligently; hence, he could afford the new car.
Anh ta tiết kiệm tiền một cách cẩn thận; do đó, anh ta có thể mua được chiếc xe mới.
Kết quả là; vì lý do này.
As a consequence; for this reason.
She studied hard; hence, she passed the exam.
Cô ấy học chăm chỉ; do đó, cô ấy đã qua kỳ thi.
The event was canceled; hence, the attendees were disappointed.
Sự kiện đã bị hủy; vì vậy, những người tham dự đã thất vọng.
The company invested in new technology; hence, profits increased.
Công ty đã đầu tư vào công nghệ mới; do đó, lợi nhuận tăng lên.
Từ đây.
From here.
She was tired; hence, she went to bed early.
Cô ấy mệt; do đó, cô ấy đi ngủ sớm.
He missed the bus; hence, he arrived late at work.
Anh ấy bỏ lỡ xe buýt; do đó, anh ấy đến muộn công việc.
The weather was bad; hence, the event was canceled.
Thời tiết xấu; do đó, sự kiện đã bị hủy bỏ.
"Hence" là một phó từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "do đó" hoặc "vì lý do đó", thường được sử dụng để chỉ ra mối quan hệ nguyên nhân và kết quả. Từ này thường xuất hiện trong văn viết trang trọng và học thuật. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "hence" được sử dụng tương tự, nhưng trong văn nói, người Anh có thể dùng "so" nhiều hơn. Ngữ cảnh sử dụng từ này chủ yếu là trong các văn bản chính thức và lý luận.
Từ "hence" xuất phát từ tiếng Anh cổ "hennce", có nguồn gốc từ tiếng Latin "hinc", nghĩa là "từ đây". Trải qua thời gian, "hence" đã phát triển để chỉ sự liên kết giữa nguyên nhân và kết quả. Hiện nay, từ này thường được sử dụng để biểu thị lý do hoặc nguồn gốc của một điều gì đó, phản ánh sự chuyển biến từ nghĩa đen sang nghĩa bóng, nhấn mạnh mối quan hệ nguyên nhân-hệ quả trong ngữ cảnh văn bản.
Từ "hence" được sử dụng tương đối thường xuyên trong các khía cạnh của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi mà người học cần liên kết các ý tưởng một cách logic. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài luận, báo cáo nghiên cứu, và thảo luận, nhằm chỉ ra nguyên nhân hoặc kết quả. Ngoài ra, "hence" cũng phổ biến trong văn viết chính thức và diễn văn, thể hiện mối quan hệ nguyên nhân-kết quả rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp