Bản dịch của từ Pitch trong tiếng Việt
Pitch

Pitch(Verb)
Dạng động từ của Pitch (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pitch |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pitched |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pitched |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pitches |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pitching |
Pitch(Noun)
Một chất nhựa dính màu đen hoặc nâu sẫm, bán lỏng khi nóng và cứng lại khi lạnh, thu được bằng cách chưng cất nhựa đường hoặc nhựa thông và được sử dụng để chống thấm.
A sticky resinous black or dark brown substance that is semi-liquid when hot and hardens when cold, obtained by distilling tar or turpentine and used for waterproofing.
Sự lắc lư hoặc dao động của tàu thủy, máy bay hoặc phương tiện xung quanh một trục nằm ngang vuông góc với hướng chuyển động.
A swaying or oscillation of a ship, aircraft, or vehicle around a horizontal axis perpendicular to the direction of motion.
Khoảng cách giữa các điểm hoặc đường thẳng tương ứng liên tiếp, ví dụ giữa các răng của bánh răng.
The distance between successive corresponding points or lines, for example between the teeth of a cogwheel.
Độ dốc của mái dốc, đặc biệt là mái nhà.
The steepness of a slope, especially of a roof.

Dạng danh từ của Pitch (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Pitch | Pitches |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "pitch" có nhiều nghĩa trong tiếng Anh, thường dùng để chỉ hành động ném hoặc một mức độ âm thanh. Trong bối cảnh kinh doanh, "pitch" đề cập đến việc trình bày ý tưởng hoặc sản phẩm để thu hút đầu tư hoặc hợp tác. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có một số khác biệt trong cách phát âm (như âm 'i' ngắn hơn trong tiếng Anh Anh). "Pitch" cũng có thể ám chỉ đến vị trí hoặc độ nghiêng trong âm nhạc.
Từ "pitch" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "picce", có nghĩa là "nhựa", xuất phát từ nguyên âm Latin "picis", có nghĩa là "nhựa cây". Ban đầu, từ này chỉ về chất liệu dính và sền sệt. Theo thời gian, "pitch" đã phát triển nghĩa để chỉ hành động ném, đặc biệt trong thể thao, và còn được dùng trong ngữ cảnh tiếp thị, thể hiện sự truyền đạt ý tưởng một cách thuyết phục. Sự biến đổi này phản ánh tính linh hoạt của từ trong giao tiếp hiện đại.
Từ "pitch" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về ý tưởng, thuyết trình hoặc giới thiệu sản phẩm. Trong ngữ cảnh khác, "pitch" thường được sử dụng trong lĩnh vực thể thao (như sân bóng) hoặc trong kinh doanh (thuyết phục nhà đầu tư). Việc hiểu rõ nghĩa của từ này là cần thiết để diễn đạt hiệu quả trong các tình huống giao tiếp khác nhau.
Họ từ
Từ "pitch" có nhiều nghĩa trong tiếng Anh, thường dùng để chỉ hành động ném hoặc một mức độ âm thanh. Trong bối cảnh kinh doanh, "pitch" đề cập đến việc trình bày ý tưởng hoặc sản phẩm để thu hút đầu tư hoặc hợp tác. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có một số khác biệt trong cách phát âm (như âm 'i' ngắn hơn trong tiếng Anh Anh). "Pitch" cũng có thể ám chỉ đến vị trí hoặc độ nghiêng trong âm nhạc.
Từ "pitch" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "picce", có nghĩa là "nhựa", xuất phát từ nguyên âm Latin "picis", có nghĩa là "nhựa cây". Ban đầu, từ này chỉ về chất liệu dính và sền sệt. Theo thời gian, "pitch" đã phát triển nghĩa để chỉ hành động ném, đặc biệt trong thể thao, và còn được dùng trong ngữ cảnh tiếp thị, thể hiện sự truyền đạt ý tưởng một cách thuyết phục. Sự biến đổi này phản ánh tính linh hoạt của từ trong giao tiếp hiện đại.
Từ "pitch" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về ý tưởng, thuyết trình hoặc giới thiệu sản phẩm. Trong ngữ cảnh khác, "pitch" thường được sử dụng trong lĩnh vực thể thao (như sân bóng) hoặc trong kinh doanh (thuyết phục nhà đầu tư). Việc hiểu rõ nghĩa của từ này là cần thiết để diễn đạt hiệu quả trong các tình huống giao tiếp khác nhau.
