Bản dịch của từ Sticky trong tiếng Việt
Sticky
Sticky (Adjective)
The sticky weather made the outdoor event uncomfortable.
Thời tiết nóng ẩm khiến cho sự kiện ngoài trời không thoải mái.
She avoided wearing sticky fabrics to the social gathering.
Cô tránh mặc các loại vải ẩm khi đến buổi tụ tập xã hội.
The sticky atmosphere in the room made conversation difficult.
Bầu không khí ẩm ướt trong phòng làm cho việc trò chuyện trở nên khó khăn.
Dealing with sticky situations at social gatherings requires tact.
Xử lý tình huống khó khăn tại các buổi gặp gỡ xã hội đòi hỏi sự khéo léo.
Finding solutions to sticky issues in social settings is challenging.
Tìm giải pháp cho các vấn đề khó khăn trong cài đặt xã hội là thách thức.
Avoiding sticky conversations is essential for maintaining positive social interactions.
Tránh các cuộc trò chuyện khó khăn là quan trọng để duy trì các tương tác xã hội tích cực.
The sticky social media platform kept users engaged for hours.
Nền tảng mạng xã hội hấp dẫn giữ người dùng tham gia trong nhiều giờ.
The sticky post on the forum received numerous likes and comments.
Bài đăng hấp dẫn trên diễn đàn nhận được nhiều lượt thích và bình luận.
Her sticky profile attracted a large number of followers quickly.
Hồ sơ hấp dẫn của cô ấy thu hút một lượng lớn người theo dõi nhanh chóng.
The sticky situation made everyone uncomfortable at the party.
Tình hình nhầy nhụa làm cho mọi người không thoải mái tại bữa tiệc.
Her sticky note on the bulletin board reminded us of the meeting.
Tờ giấy dính của cô trên bảng thông báo nhắc nhở chúng tôi về cuộc họp.
The sticky tape kept falling off the wall due to humidity.
Băng dính dính bám liên tục rơi khỏi tường do độ ẩm.
Dạng tính từ của Sticky (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sticky Dính | Stickier Dính hơn | Stickiest Dính nhất |
Kết hợp từ của Sticky (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A little sticky Hơi dính | The conversation became a little sticky when the topic of money came up. Cuộc trò chuyện trở nên hơi dính khi đề cập đến tiền bạc. |
Slightly sticky Hơi dính | The note was slightly sticky on the edge. Tờ ghi chú hơi dính ở mép. |
All sticky Đầy keo | The social media campaign went viral, making them all sticky. Chiến dịch truyền thông xã hội lan rộng, khiến họ sticky hết. |
Very sticky Rất dính | The glue was very sticky, making it hard to separate the papers. Cái keo rất dính, làm cho việc tách các tờ giấy khó khăn. |
Extremely sticky Rất dính | The glue was extremely sticky, making it hard to remove. Keo rất dính, làm cho việc gỡ ra rất khó khăn. |
Sticky (Noun)
The sticky on the forum about the upcoming event is helpful.
Cái sticky trên diễn đàn về sự kiện sắp tới rất hữu ích.
I always check the sticky for the latest announcements.
Tôi luôn kiểm tra cái sticky để biết thông báo mới nhất.
The sticky thread provides guidelines for new members.
Cái sticky cung cấp hướng dẫn cho các thành viên mới.
She wrote a note on a sticky and left it on the fridge.
Cô ấy viết một lời nhắn trên một tờ giấy dính và để lại trên tủ lạnh.
He used a sticky to remind himself of the meeting time.
Anh ấy sử dụng một tờ giấy dính để nhắc nhở mình về thời gian họp.
The office was filled with stickies containing important messages.
Văn phòng đầy với các tờ giấy dính chứa những thông điệp quan trọng.
Họ từ
"Sticky" là tính từ mô tả tính chất của một bề mặt hay chất lỏng có khả năng bám dính hoặc tạo cảm giác dính khi tiếp xúc. Trong tiếng Anh Mỹ, "sticky" được sử dụng phổ biến để chỉ không chỉ bề mặt vật lý mà còn có thể ám chỉ những tình huống tinh thần như cảm giác bị ràng buộc. Ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng tương tự, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong các, trường hợp ngữ cảnh nhất định.
Từ "sticky" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "stick", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *stikkan, tương ứng với từ tiếng Latin "stictus", mang nghĩa là "dính" hay "bám chặt". Thuật ngữ này đã trải qua sự phát triển trong ngôn ngữ, từ chỉ tính chất vật lý của các bề mặt có khả năng dính đến nay được áp dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm khoa học, ngành công nghiệp thực phẩm và công nghệ, phản ánh tính chất gắn kết, khó tách rời hay sự mãnh liệt trong các mối quan hệ.
Từ "sticky" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần nói và viết, nơi mô tả cảm giác hoặc tính chất vật lý. Trong ngữ cảnh khác, "sticky" thường được sử dụng để chỉ tính chất của một số chất liệu như keo, hoặc để mô tả tình huống khó xử trong giao tiếp xã hội, ví dụ như "sticky situation". Thuật ngữ này phản ánh sự kết dính và khó thoát ra, tạo ra sự liên tưởng trong nhiều lĩnh vực như hóa học, vật lý và ứng xử xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp