Bản dịch của từ Sticky trong tiếng Việt
Sticky

Sticky(Adjective)
Dạng tính từ của Sticky (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Sticky Dính | Stickier Dính hơn | Stickiest Dính nhất |
Sticky(Noun)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Sticky" là tính từ mô tả tính chất của một bề mặt hay chất lỏng có khả năng bám dính hoặc tạo cảm giác dính khi tiếp xúc. Trong tiếng Anh Mỹ, "sticky" được sử dụng phổ biến để chỉ không chỉ bề mặt vật lý mà còn có thể ám chỉ những tình huống tinh thần như cảm giác bị ràng buộc. Ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng tương tự, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong các, trường hợp ngữ cảnh nhất định.
Từ "sticky" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "stick", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *stikkan, tương ứng với từ tiếng Latin "stictus", mang nghĩa là "dính" hay "bám chặt". Thuật ngữ này đã trải qua sự phát triển trong ngôn ngữ, từ chỉ tính chất vật lý của các bề mặt có khả năng dính đến nay được áp dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm khoa học, ngành công nghiệp thực phẩm và công nghệ, phản ánh tính chất gắn kết, khó tách rời hay sự mãnh liệt trong các mối quan hệ.
Từ "sticky" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần nói và viết, nơi mô tả cảm giác hoặc tính chất vật lý. Trong ngữ cảnh khác, "sticky" thường được sử dụng để chỉ tính chất của một số chất liệu như keo, hoặc để mô tả tình huống khó xử trong giao tiếp xã hội, ví dụ như "sticky situation". Thuật ngữ này phản ánh sự kết dính và khó thoát ra, tạo ra sự liên tưởng trong nhiều lĩnh vực như hóa học, vật lý và ứng xử xã hội.
Họ từ
"Sticky" là tính từ mô tả tính chất của một bề mặt hay chất lỏng có khả năng bám dính hoặc tạo cảm giác dính khi tiếp xúc. Trong tiếng Anh Mỹ, "sticky" được sử dụng phổ biến để chỉ không chỉ bề mặt vật lý mà còn có thể ám chỉ những tình huống tinh thần như cảm giác bị ràng buộc. Ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng tương tự, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong các, trường hợp ngữ cảnh nhất định.
Từ "sticky" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "stick", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *stikkan, tương ứng với từ tiếng Latin "stictus", mang nghĩa là "dính" hay "bám chặt". Thuật ngữ này đã trải qua sự phát triển trong ngôn ngữ, từ chỉ tính chất vật lý của các bề mặt có khả năng dính đến nay được áp dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm khoa học, ngành công nghiệp thực phẩm và công nghệ, phản ánh tính chất gắn kết, khó tách rời hay sự mãnh liệt trong các mối quan hệ.
Từ "sticky" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần nói và viết, nơi mô tả cảm giác hoặc tính chất vật lý. Trong ngữ cảnh khác, "sticky" thường được sử dụng để chỉ tính chất của một số chất liệu như keo, hoặc để mô tả tình huống khó xử trong giao tiếp xã hội, ví dụ như "sticky situation". Thuật ngữ này phản ánh sự kết dính và khó thoát ra, tạo ra sự liên tưởng trong nhiều lĩnh vực như hóa học, vật lý và ứng xử xã hội.
