Bản dịch của từ Sticky trong tiếng Việt

Sticky

Adjective Noun [U/C]

Sticky (Adjective)

stˈɪki
stˈɪki
01

(về thời tiết) nóng ẩm; oi bức.

Of the weather hot and humid muggy.

Ví dụ

The sticky weather made the outdoor event uncomfortable.

Thời tiết nóng ẩm khiến cho sự kiện ngoài trời không thoải mái.

She avoided wearing sticky fabrics to the social gathering.

Cô tránh mặc các loại vải ẩm khi đến buổi tụ tập xã hội.

The sticky atmosphere in the room made conversation difficult.

Bầu không khí ẩm ướt trong phòng làm cho việc trò chuyện trở nên khó khăn.

02

Các vấn đề liên quan; khó khăn hoặc vụng về.

Involving problems difficult or awkward.

Ví dụ

Dealing with sticky situations at social gatherings requires tact.

Xử lý tình huống khó khăn tại các buổi gặp gỡ xã hội đòi hỏi sự khéo léo.

Finding solutions to sticky issues in social settings is challenging.

Tìm giải pháp cho các vấn đề khó khăn trong cài đặt xã hội là thách thức.

Avoiding sticky conversations is essential for maintaining positive social interactions.

Tránh các cuộc trò chuyện khó khăn là quan trọng để duy trì các tương tác xã hội tích cực.

03

(của một trang web hoặc nội dung của nó) thu hút lượt truy cập dài hoặc lượt truy cập lặp lại từ người dùng.

Of a website or its content attracting a long visit or repeat visits from users.

Ví dụ

The sticky social media platform kept users engaged for hours.

Nền tảng mạng xã hội hấp dẫn giữ người dùng tham gia trong nhiều giờ.

The sticky post on the forum received numerous likes and comments.

Bài đăng hấp dẫn trên diễn đàn nhận được nhiều lượt thích và bình luận.

Her sticky profile attracted a large number of followers quickly.

Hồ sơ hấp dẫn của cô ấy thu hút một lượng lớn người theo dõi nhanh chóng.

04

Có xu hướng hoặc được thiết kế để dính vào những thứ khi tiếp xúc.

Tending or designed to stick to things on contact.

Ví dụ

The sticky situation made everyone uncomfortable at the party.

Tình hình nhầy nhụa làm cho mọi người không thoải mái tại bữa tiệc.

Her sticky note on the bulletin board reminded us of the meeting.

Tờ giấy dính của cô trên bảng thông báo nhắc nhở chúng tôi về cuộc họp.

The sticky tape kept falling off the wall due to humidity.

Băng dính dính bám liên tục rơi khỏi tường do độ ẩm.

Dạng tính từ của Sticky (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Sticky

Dính

Stickier

Dính hơn

Stickiest

Dính nhất

Kết hợp từ của Sticky (Adjective)

CollocationVí dụ

A little sticky

Hơi dính

The conversation became a little sticky when the topic of money came up.

Cuộc trò chuyện trở nên hơi dính khi đề cập đến tiền bạc.

Slightly sticky

Hơi dính

The note was slightly sticky on the edge.

Tờ ghi chú hơi dính ở mép.

All sticky

Đầy keo

The social media campaign went viral, making them all sticky.

Chiến dịch truyền thông xã hội lan rộng, khiến họ sticky hết.

Very sticky

Rất dính

The glue was very sticky, making it hard to separate the papers.

Cái keo rất dính, làm cho việc tách các tờ giấy khó khăn.

Extremely sticky

Rất dính

The glue was extremely sticky, making it hard to remove.

Keo rất dính, làm cho việc gỡ ra rất khó khăn.

Sticky (Noun)

stˈɪki
stˈɪki
01

(trong một diễn đàn trực tuyến) một chủ đề chứa thông tin quan trọng được đặt ở đầu các chủ đề khác bất kể nó được cập nhật lần cuối khi nào.

In an online forum a thread containing important information that is set to remain at the top of the other threads regardless of when it was last updated.

Ví dụ

The sticky on the forum about the upcoming event is helpful.

Cái sticky trên diễn đàn về sự kiện sắp tới rất hữu ích.

I always check the sticky for the latest announcements.

Tôi luôn kiểm tra cái sticky để biết thông báo mới nhất.

The sticky thread provides guidelines for new members.

Cái sticky cung cấp hướng dẫn cho các thành viên mới.

02

Một mảnh giấy có một mặt có dải băng dính, dùng để để lại lời nhắn hoặc lời nhắc nhở.

A piece of paper with an adhesive strip on one side used for leaving messages or reminders.

Ví dụ

She wrote a note on a sticky and left it on the fridge.

Cô ấy viết một lời nhắn trên một tờ giấy dính và để lại trên tủ lạnh.

He used a sticky to remind himself of the meeting time.

Anh ấy sử dụng một tờ giấy dính để nhắc nhở mình về thời gian họp.

The office was filled with stickies containing important messages.

Văn phòng đầy với các tờ giấy dính chứa những thông điệp quan trọng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sticky cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] I also love indulging in creamy and gooey snacks like rice cakes filled with mung bean paste or steamed coconut cakes [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio

Idiom with Sticky

Have sticky fingers

hˈæv stˈɪki fˈɪŋɡɚz

Tay dài tay ngắn

To have a tendency to steal.

She always has sticky fingers, taking things without permission.

Cô ấy luôn có bàn tay dính, lấy đồ mà không xin phép.