Bản dịch của từ Muggy trong tiếng Việt
Muggy
Adjective

Muggy(Adjective)
mˈʌɡi
ˈməɡi
02
Nóng bức và ẩm ướt khó chịu
Unpleasantly warm and humid
Ví dụ
03
Nồm và ngột ngạt thường chỉ về bầu không khí.
Damp and oppressive typically referring to the atmosphere
Ví dụ
