Bản dịch của từ Muggy trong tiếng Việt
Muggy
Muggy (Adjective)
(về thời tiết) nóng và ẩm một cách khó chịu.
Of the weather unpleasantly warm and humid.
The muggy weather made the outdoor event uncomfortable.
Thời tiết oi bức làm cho sự kiện ngoài trời không thoải mái.
She avoided going to crowded places during muggy days.
Cô tránh đến những nơi đông người vào những ngày oi bức.
The muggy evenings in the park discouraged social gatherings.
Những buổi tối oi bức ở công viên làm giảm sự tụ tập xã hội.
Dạng tính từ của Muggy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Muggy Sương mù | Muggier Bộ phân tách | Muggiest Nhớp nháp nhất |
Họ từ
Từ "muggy" được sử dụng để mô tả thời tiết ẩm ướt và nóng bức, khiến người cảm thấy bí bách và khó chịu. Trong tiếng Anh, "muggy" chủ yếu xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khác nhau, ở các khu vực khác nhau, người nói có thể nhấn mạnh cảm giác khó chịu do độ ẩm cao, đặc biệt ở các vùng nhiệt đới.
Từ "muggy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mugge", có nghĩa là ẩm ướt hoặc u ám. Gốc từ này xuất hiện vào thế kỷ 19 và thường được dùng để mô tả thời tiết nồm ẩm, với không khí nặng nề và khó chịu. Sự phát triển của từ này liên quan mật thiết đến cảm giác bức bách mà khí hậu ẩm đem lại, điều này giải thích cho ý nghĩa hiện tại của từ trong ngữ cảnh mô tả thời tiết.
Từ "muggy" thường xuất hiện trong bối cảnh thời tiết, mô tả sự nồm ẩm, oi bức. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng trong Writing và Speaking, nhưng có thể gặp trong Listening và Reading, đặc biệt là trong các bài báo về khí hậu. Trong cuộc sống hàng ngày, "muggy" thường được dùng để mô tả điều kiện thời tiết khó chịu khi độ ẩm cao và nhiệt độ nóng, thường kết hợp với cảm giác không thoải mái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp