Bản dịch của từ Muggy trong tiếng Việt

Muggy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Muggy(Adjective)

mˈʌɡi
ˈməɡi
01

Đặc trưng bởi thời tiết oi bức

Characterized by or having muggy weather

Ví dụ
02

Nóng bức và ẩm ướt khó chịu

Unpleasantly warm and humid

Ví dụ
03

Nồm và ngột ngạt thường chỉ về bầu không khí.

Damp and oppressive typically referring to the atmosphere

Ví dụ