Bản dịch của từ Attracting trong tiếng Việt
Attracting
Attracting (Verb)
Social media posts attracting thousands of likes and shares.
Các bài đăng trên mạng xã hội thu hút hàng nghìn lượt thích và chia sẻ.
The event's unique theme is attracting a diverse crowd.
Chủ đề độc đáo của sự kiện đang thu hút một lượng lớn khán giả đa dạng.
The charity's mission is attracting attention from influential figures.
Sứ mệnh của tổ chức từ thiện là thu hút sự chú ý từ những nhân vật có ảnh hưởng.
Dạng động từ của Attracting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Attract |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Attracted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Attracted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Attracts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Attracting |
Attracting (Adjective)
Her attracting smile captivated everyone at the social gathering.
Nụ cười thu hút của cô ấy đã làm say đắm tất cả mọi người tại buổi họp mặt.
The event's attracting power brought in a large crowd of attendees.
Sức thu hút của sự kiện đã thu hút một lượng lớn người tham dự.
He possessed an attracting personality that made people feel comfortable around him.
Anh ấy sở hữu một tính cách thu hút khiến mọi người cảm thấy thoải mái khi ở gần anh ấy.
Họ từ
Từ "attracting" là dạng hiện tại phân từ của động từ "attract", có nghĩa là thu hút, lôi cuốn sự chú ý hoặc sự quan tâm. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi để diễn tả hành động gây ấn tượng hoặc hấp dẫn người khác. Cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều sử dụng "attracting" giống nhau, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay nghĩa. Thường thì nó được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học, marketing và nghệ thuật.
Từ "attracting" xuất phát từ động từ Latinh "attractere", có nghĩa là “kéo vào”. Nó được cấu thành từ tiền tố "ad-" (hướng tới) và gốc từ "tractus" (kéo, dẫn dắt). Sự phát triển của nghĩa từ này phản ánh khả năng thu hút sự chú ý hoặc cảm xúc từ người khác, từ những khái niệm vật lý của lực kéo đến các khía cạnh tinh thần trong giao tiếp xã hội. Hiện nay, từ "attracting" thường sử dụng để mô tả những yếu tố làm cho một người hoặc một điều gì đó trở nên hấp dẫn.
Từ "attracting" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, nơi thí sinh thường mô tả sức hấp dẫn của một đối tượng hoặc ý tưởng. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động thu hút sự chú ý hoặc lợi ích từ một nhóm người cụ thể. Ngoài ra, "attracting" cũng thường gặp trong marketing, thiên nhiên và khoa học xã hội, nơi nó diễn tả quá trình hoặc hiện tượng thu hút sự quan tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp