Bản dịch của từ Draw trong tiếng Việt
Draw
Draw (Verb)
Her artwork can draw attention to important social issues.
Tác phẩm nghệ thuật của cô có thể thu hút sự chú ý đến các vấn đề xã hội quan trọng.
The charity event drew a large crowd to support the cause.
Sự kiện từ thiện đã thu hút một lượng lớn khán giả đến ủng hộ chính nghĩa.
The campaign aims to draw volunteers for community projects.
Chiến dịch nhằm mục đích thu hút tình nguyện viên cho các dự án cộng đồng.
Children often draw colorful pictures in art class at school.
Trẻ em thường vẽ những bức tranh màu sắc trong lớp học mỹ thuật ở trường.
During the event, participants will have the opportunity to draw portraits.
Trong sự kiện, các người tham gia sẽ có cơ hội vẽ chân dung.
Artists gathered in the park to draw landscapes on a sunny day.
Các nghệ sĩ tụ tập tại công viên để vẽ phong cảnh vào một ngày nắng.
She drew a cart filled with goods to the market.
Cô ấy kéo một chiếc xe đẩy chứa hàng hóa đến chợ.
He drew his friend along to the party.
Anh ấy kéo bạn mình đến buổi tiệc.
The charity event drew a large crowd of supporters.
Sự kiện từ thiện đã thu hút một đám đông lớn người ủng hộ.
Trích xuất (một vật thể) từ vật chứa hoặc vật chứa.
Extract (an object) from a container or receptacle.
He draws a card from the deck during the game.
Anh ấy rút một lá bài từ bộ bài trong trò chơi.
She draws a name from the hat for the lucky winner.
Cô ấy rút một tên từ chiếc mũ để chọn người thắng may mắn.
They draw a number from the box to determine the order.
Họ rút một số từ hộp để xác định thứ tự.
Lấy hoặc lấy (chất lỏng) từ vật chứa hoặc thùng chứa.
Take or obtain (liquid) from a container or receptacle.
She drew water from the well for the villagers.
Cô ấy rút nước từ giếng cho người dân.
He drew a drink from the cooler during the party.
Anh ấy rót một ly nước từ tủ lạnh trong buổi tiệc.
The bartender drew beer from the tap for the customers.
Người pha chế rót bia từ vòi cho khách hàng.
They will draw the raffle winners at the charity event.
Họ sẽ rút thăm người chiến thắng trong sự kiện từ thiện.
The referee will draw the teams for the soccer match.
Trọng tài sẽ rút bóng đội cho trận đấu bóng đá.
The organizer will draw the lucky participants for the prize.
Người tổ chức sẽ rút người tham gia may mắn cho giải thưởng.
His speech drew a standing ovation from the audience.
Bài phát biểu của anh ấy đã thu hút sự hoan nghênh đứng từ khán giả.
The charity event drew a large crowd to support the cause.
Sự kiện từ thiện đã thu hút đông đảo người ủng hộ mục đích.
The social media campaign drew attention to the important issue.
Chiến dịch truyền thông xã hội đã thu hút sự chú ý đến vấn đề quan trọng.
The chess game ended in a draw.
Trận cờ vua kết thúc hòa.
The soccer match resulted in a draw.
Trận bóng đá kết thúc hòa.
The quiz competition ended in a draw.
Cuộc thi trắc nghiệm kết thúc hòa.
She drew the bowl with precision towards the jack.
Cô ấy kéo tối đa sự chính xác của tối về phía viên bít.
He draws the bowl skillfully to outmaneuver his opponent.
Anh ấy kéo tối đa sự khéo léo của tối để vượt qua đối thủ của mình.
Drawing the bowl accurately requires practice and strategy.
Kéo tối đa một cách chính xác yêu cầu sự luyện tập và chiến lược.
The large cruise ship draws 30 feet of water.
Chiếc tàu du lịch lớn rút 30 feet nước.
The harbor cannot accommodate ships that draw too much.
Cảng không thể chứa tàu rút quá nhiều nước.
The shipyard is expanding to handle vessels that draw deeper.
Xưởng đóng tàu đang mở rộng để xử lý các tàu rút sâu hơn.
The sail drew in the wind, propelling the boat forward.
Cánh buồm hút gió, đẩy thuyền đi về phía trước.
As the wind picked up, the sail drew tightly against the mast.
Khi gió thổi mạnh lên, cánh buồm bám chặt vào cột buồm.
With the sail drawing efficiently, the boat glided smoothly across.
Với cánh buồm hút gió hiệu quả, thuyền lướt mượt qua.
Dạng động từ của Draw (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Draw |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Drew |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Drawn |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Draws |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Drawing |
Kết hợp từ của Draw (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Draw irresistibly Hấp dẫn không thể cưỡng lại | Her charm drew irresistibly large crowds to the event. Sức hút của cô ấy đã thu hút một đám đông lớn không thể cưỡng lại đến sự kiện. |
Draw crudely Vẽ một cách thô sơ | She drew crudely on the poster for the charity event. Cô ấy vẽ một cách thô sơ trên tờ quảng cáo cho sự kiện từ thiện. |
Draw carefully Vẽ cẩn thận | Draw carefully to avoid smudging the delicate lines on the paper. Vẽ cẩn thận để tránh làm lem những đường nét tinh tế trên giấy. |
Draw aside Nép bên | He drew aside the curtain to reveal the surprise party. Anh âm thầm kéo rèm để bày tỏ bữa tiệc bất ngờ. |
Draw up Lập | The community center will draw up a plan for the event. Trung tâm cộng đồng sẽ lập kế hoạch cho sự kiện. |
Draw (Noun)
Her draw in the game surprised everyone.
Vị trí bốc bóng của cô ấy trong trò chơi làm ngạc nhiên mọi người.
The player's draw was crucial for the team's victory.
Vị trí bốc bóng của cầu thủ quan trọng cho chiến thắng của đội.
His accurate draw helped him secure the win.
Vị trí bốc bóng chính xác giúp anh ấy bảo vệ chiến thắng.
He took a deep draw from his cigarette and exhaled slowly.
Anh ta hút mạnh một hơi từ điếu thuốc và thở ra chậm rãi.
She enjoyed the draw of her cigar while chatting with friends.
Cô ấy thích thú với cú hút của điếu xì gà khi trò chuyện cùng bạn bè.
The draw of smoke from the cigar filled the room with a sweet aroma.
Sự hút khói từ điếu xì gà làm cho phòng tràn ngập mùi hương ngọt ngào.
Một người hoặc vật rất hấp dẫn hoặc thú vị.
A person or thing that is very attractive or interesting.
The famous artist became a draw at the gallery opening.
Nghệ sĩ nổi tiếng trở thành một điểm thu hút tại buổi khai trương.
The new coffee shop's unique design was a draw for customers.
Thiết kế độc đáo của quán cà phê mới là một điểm thu hút cho khách hàng.
The celebrity appearance was the main draw of the event.
Sự xuất hiện của người nổi tiếng là điểm thu hút chính của sự kiện.
The draw for the raffle will be held tomorrow.
Buổi rút thăm trúng thưởng cho phiên đấu giá sẽ được tổ chức ngày mai.
The soccer team eagerly awaited the draw results.
Đội bóng đá chờ đợi kết quả bốc thăm với hồi hộp.
The draw determined the opponents for the next round.
Buổi bốc thăm quyết định đối thủ cho vòng đấu tiếp theo.
The draw in the gunfight was quick and decisive.
Cuộc vẽ trong cuộc đấu súng diễn ra nhanh chóng và quyết định.
His fast draw skills impressed everyone at the shooting competition.
Kỹ năng vẽ nhanh của anh ấy làm ấn tượng mọi người tại cuộc thi bắn súng.
The police officer's draw saved lives during the robbery attempt.
Vẽ của cảnh sát đã cứu sống trong lúc cố gắng cướp.
The chess match ended in a draw.
Trận cờ vua kết thúc với tỷ số hòa.
The soccer game resulted in a draw between the two teams.
Trận đá bóng kết thúc với tỷ số hòa giữa hai đội.
The quiz competition ended in a draw, surprising everyone.
Cuộc thi trắc nghiệm kết thúc với tỷ số hòa, làm bất ngờ cho mọi người.
Dạng danh từ của Draw (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Draw | Draws |
Kết hợp từ của Draw (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
One-all draw Hòa 1-1 | The friendly match ended in a one-all draw. Trận đấu giao hữu kết thúc với tỉ số hòa một bàn. |
Creditable draw Hòa đồng đáng tin cậy | The charity event was a creditable draw for the community. Sự kiện từ thiện là một cuộc họa giúp đáng khen ngợi cho cộng đồng. |
Scoreless draw Trận hòa không bàn thắng | The friendly match ended in a scoreless draw. Trận đấu giao hữu kết thúc với tỷ số hòa không bàn thắng. |
Honorable draw Hòa đồng lòng trước đối thủ | The students had an honorable draw in the debate competition. Các sinh viên đã có một trận hòa danh dự trong cuộc thi tranh luận. |
Three-three draw Hòa ba ba | The match ended in a three-three draw. Trận đấu kết thúc với tỷ số ba ba. |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Draw cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "draw" trong tiếng Anh có nghĩa là "vẽ" hoặc "kéo". Đây là một động từ có nhiều nghĩa khác nhau, bao gồm việc tạo ra hình ảnh bằng bút hoặc việc kéo một vật gì đó về phía mình. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "draw" được sử dụng giống nhau nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu trong phát âm. Ngoài ra, từ này còn được dùng trong các thành ngữ như "draw a conclusion" (rút ra kết luận).
Từ "draw" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "draggan," bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "dragōn," có nghĩa là kéo hoặc lôi. Từ nguyên này có phần liên hệ với các động từ tiếng Latinh như "trahere," cũng mang nghĩa kéo, lôi. Trong lịch sử, "draw" không chỉ ám chỉ hành động kéo vật thể mà còn mở rộng ý nghĩa sang việc vẽ, tạo hình, thể hiện khả năng sáng tạo. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa việc thao tác và tạo ra hình ảnh trong tâm trí.
Từ "draw" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hình ảnh hoặc đồ họa. Trong phần Nói, thí sinh có thể dùng "draw" để nói về hoạt động sáng tạo hoặc lập luận. Trong Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các bài luận hoặc đề thi liên quan đến nghệ thuật hoặc phân tích dữ liệu. Ngoài ra, trong cuộc sống hàng ngày, "draw" được sử dụng trong các tình huống liên quan đến vẽ tranh hoặc đưa ra kết luận từ một thông tin nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp