Bản dịch của từ Draw trong tiếng Việt

Draw

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Draw (Verb)

drɔː
drɑː
01

Lôi kéo, thu hút.

Attract, attract.

Ví dụ

Her artwork can draw attention to important social issues.

Tác phẩm nghệ thuật của cô có thể thu hút sự chú ý đến các vấn đề xã hội quan trọng.

The charity event drew a large crowd to support the cause.

Sự kiện từ thiện đã thu hút một lượng lớn khán giả đến ủng hộ chính nghĩa.

The campaign aims to draw volunteers for community projects.

Chiến dịch nhằm mục đích thu hút tình nguyện viên cho các dự án cộng đồng.

02

Tạo ra (một bức tranh hoặc sơ đồ) bằng cách tạo các đường và dấu trên giấy bằng bút chì, bút mực, v.v.

Produce (a picture or diagram) by making lines and marks on paper with a pencil, pen, etc.

Ví dụ

Children often draw colorful pictures in art class at school.

Trẻ em thường vẽ những bức tranh màu sắc trong lớp học mỹ thuật ở trường.

During the event, participants will have the opportunity to draw portraits.

Trong sự kiện, các người tham gia sẽ có cơ hội vẽ chân dung.

Artists gathered in the park to draw landscapes on a sunny day.

Các nghệ sĩ tụ tập tại công viên để vẽ phong cảnh vào một ngày nắng.

03

Kéo hoặc kéo (thứ gì đó chẳng hạn như xe cộ) để khiến nó đi theo phía sau.

Pull or drag (something such as a vehicle) so as to make it follow behind.

Ví dụ

She drew a cart filled with goods to the market.

Cô ấy kéo một chiếc xe đẩy chứa hàng hóa đến chợ.

He drew his friend along to the party.

Anh ấy kéo bạn mình đến buổi tiệc.

The charity event drew a large crowd of supporters.

Sự kiện từ thiện đã thu hút một đám đông lớn người ủng hộ.

04

Trích xuất (một vật thể) từ vật chứa hoặc vật chứa.

Extract (an object) from a container or receptacle.

Ví dụ

He draws a card from the deck during the game.

Anh ấy rút một lá bài từ bộ bài trong trò chơi.

She draws a name from the hat for the lucky winner.

Cô ấy rút một tên từ chiếc mũ để chọn người thắng may mắn.

They draw a number from the box to determine the order.

Họ rút một số từ hộp để xác định thứ tự.

05

Lấy hoặc lấy (chất lỏng) từ vật chứa hoặc thùng chứa.

Take or obtain (liquid) from a container or receptacle.

Ví dụ

She drew water from the well for the villagers.

Cô ấy rút nước từ giếng cho người dân.

He drew a drink from the cooler during the party.

Anh ấy rót một ly nước từ tủ lạnh trong buổi tiệc.

The bartender drew beer from the tap for the customers.

Người pha chế rót bia từ vòi cho khách hàng.

06

Chọn (một vé hoặc tên) ngẫu nhiên để quyết định người chiến thắng trong cuộc xổ số, đối thủ trong một cuộc thi thể thao, v.v.

Select (a ticket or name) randomly to decide winners in a lottery, opponents in a sporting contest, etc.

Ví dụ

They will draw the raffle winners at the charity event.

Họ sẽ rút thăm người chiến thắng trong sự kiện từ thiện.

The referee will draw the teams for the soccer match.

Trọng tài sẽ rút bóng đội cho trận đấu bóng đá.

The organizer will draw the lucky participants for the prize.

Người tổ chức sẽ rút người tham gia may mắn cho giải thưởng.

07

Là nguyên nhân của (một phản hồi cụ thể)

Be the cause of (a specified response)

Ví dụ

His speech drew a standing ovation from the audience.

Bài phát biểu của anh ấy đã thu hút sự hoan nghênh đứng từ khán giả.

The charity event drew a large crowd to support the cause.

Sự kiện từ thiện đã thu hút đông đảo người ủng hộ mục đích.

The social media campaign drew attention to the important issue.

Chiến dịch truyền thông xã hội đã thu hút sự chú ý đến vấn đề quan trọng.

08

Kết thúc (một cuộc thi hoặc trò chơi) với số điểm chẵn.

Finish (a contest or game) with an even score.

Ví dụ

The chess game ended in a draw.

Trận cờ vua kết thúc hòa.

The soccer match resulted in a draw.

Trận bóng đá kết thúc hòa.

The quiz competition ended in a draw.

Cuộc thi trắc nghiệm kết thúc hòa.

09

(trong cái bát) làm cho (cái bát) di chuyển theo một đường cong được xác định bởi độ lệch của nó tới điểm mong muốn.

(in bowls) cause (a bowl) to travel in a curve determined by its bias to the desired point.

Ví dụ

She drew the bowl with precision towards the jack.

Cô ấy kéo tối đa sự chính xác của tối về phía viên bít.

He draws the bowl skillfully to outmaneuver his opponent.

Anh ấy kéo tối đa sự khéo léo của tối để vượt qua đối thủ của mình.

Drawing the bowl accurately requires practice and strategy.

Kéo tối đa một cách chính xác yêu cầu sự luyện tập và chiến lược.

10

(của một con tàu) yêu cầu (độ sâu xác định của nước) để nổi vào.

(of a ship) require (a specified depth of water) to float in.

Ví dụ

The large cruise ship draws 30 feet of water.

Chiếc tàu du lịch lớn rút 30 feet nước.

The harbor cannot accommodate ships that draw too much.

Cảng không thể chứa tàu rút quá nhiều nước.

The shipyard is expanding to handle vessels that draw deeper.

Xưởng đóng tàu đang mở rộng để xử lý các tàu rút sâu hơn.

11

(của một cánh buồm) tràn ngập gió.

(of a sail) be filled with wind.

Ví dụ

The sail drew in the wind, propelling the boat forward.

Cánh buồm hút gió, đẩy thuyền đi về phía trước.

As the wind picked up, the sail drew tightly against the mast.

Khi gió thổi mạnh lên, cánh buồm bám chặt vào cột buồm.

With the sail drawing efficiently, the boat glided smoothly across.

Với cánh buồm hút gió hiệu quả, thuyền lướt mượt qua.

Dạng động từ của Draw (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Draw

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Drew

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Drawn

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Draws

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Drawing

Kết hợp từ của Draw (Verb)

CollocationVí dụ

Draw irresistibly

Hấp dẫn không thể cưỡng lại

Her charm drew irresistibly large crowds to the event.

Sức hút của cô ấy đã thu hút một đám đông lớn không thể cưỡng lại đến sự kiện.

Draw crudely

Vẽ một cách thô sơ

She drew crudely on the poster for the charity event.

Cô ấy vẽ một cách thô sơ trên tờ quảng cáo cho sự kiện từ thiện.

Draw carefully

Vẽ cẩn thận

Draw carefully to avoid smudging the delicate lines on the paper.

Vẽ cẩn thận để tránh làm lem những đường nét tinh tế trên giấy.

Draw aside

Nép bên

He drew aside the curtain to reveal the surprise party.

Anh âm thầm kéo rèm để bày tỏ bữa tiệc bất ngờ.

Draw up

Lập

The community center will draw up a plan for the event.

Trung tâm cộng đồng sẽ lập kế hoạch cho sự kiện.

Draw (Noun)

dɹˈɔ
dɹɑ
01

Cú sút khiến bóng đi chệch hướng một chút.

A shot causing the ball to deviate slightly.

Ví dụ

Her draw in the game surprised everyone.

Vị trí bốc bóng của cô ấy trong trò chơi làm ngạc nhiên mọi người.

The player's draw was crucial for the team's victory.

Vị trí bốc bóng của cầu thủ quan trọng cho chiến thắng của đội.

His accurate draw helped him secure the win.

Vị trí bốc bóng chính xác giúp anh ấy bảo vệ chiến thắng.

02

Hành động vẽ lên điếu thuốc hoặc điếu xì gà.

An act of drawing on a cigarette or cigar.

Ví dụ

He took a deep draw from his cigarette and exhaled slowly.

Anh ta hút mạnh một hơi từ điếu thuốc và thở ra chậm rãi.

She enjoyed the draw of her cigar while chatting with friends.

Cô ấy thích thú với cú hút của điếu xì gà khi trò chuyện cùng bạn bè.

The draw of smoke from the cigar filled the room with a sweet aroma.

Sự hút khói từ điếu xì gà làm cho phòng tràn ngập mùi hương ngọt ngào.

03

Một người hoặc vật rất hấp dẫn hoặc thú vị.

A person or thing that is very attractive or interesting.

Ví dụ

The famous artist became a draw at the gallery opening.

Nghệ sĩ nổi tiếng trở thành một điểm thu hút tại buổi khai trương.

The new coffee shop's unique design was a draw for customers.

Thiết kế độc đáo của quán cà phê mới là một điểm thu hút cho khách hàng.

The celebrity appearance was the main draw of the event.

Sự xuất hiện của người nổi tiếng là điểm thu hút chính của sự kiện.

04

Hành động chọn tên ngẫu nhiên để quyết định người thắng cuộc trong xổ số, đối thủ trong một cuộc thi thể thao, v.v.

An act of selecting names randomly to decide winners in a lottery, opponents in a sporting contest, etc.

Ví dụ

The draw for the raffle will be held tomorrow.

Buổi rút thăm trúng thưởng cho phiên đấu giá sẽ được tổ chức ngày mai.

The soccer team eagerly awaited the draw results.

Đội bóng đá chờ đợi kết quả bốc thăm với hồi hộp.

The draw determined the opponents for the next round.

Buổi bốc thăm quyết định đối thủ cho vòng đấu tiếp theo.

05

Hành động rút súng ra khỏi bao để bắn.

An act of pulling a gun from its holster in order to shoot.

Ví dụ

The draw in the gunfight was quick and decisive.

Cuộc vẽ trong cuộc đấu súng diễn ra nhanh chóng và quyết định.

His fast draw skills impressed everyone at the shooting competition.

Kỹ năng vẽ nhanh của anh ấy làm ấn tượng mọi người tại cuộc thi bắn súng.

The police officer's draw saved lives during the robbery attempt.

Vẽ của cảnh sát đã cứu sống trong lúc cố gắng cướp.

06

Một trò chơi hoặc cuộc thi kết thúc với tỷ số chẵn.

A game or contest that ends with the score even.

Ví dụ

The chess match ended in a draw.

Trận cờ vua kết thúc với tỷ số hòa.

The soccer game resulted in a draw between the two teams.

Trận đá bóng kết thúc với tỷ số hòa giữa hai đội.

The quiz competition ended in a draw, surprising everyone.

Cuộc thi trắc nghiệm kết thúc với tỷ số hòa, làm bất ngờ cho mọi người.

Dạng danh từ của Draw (Noun)

SingularPlural

Draw

Draws

Kết hợp từ của Draw (Noun)

CollocationVí dụ

One-all draw

Hòa 1-1

The friendly match ended in a one-all draw.

Trận đấu giao hữu kết thúc với tỉ số hòa một bàn.

Creditable draw

Hòa đồng đáng tin cậy

The charity event was a creditable draw for the community.

Sự kiện từ thiện là một cuộc họa giúp đáng khen ngợi cho cộng đồng.

Scoreless draw

Trận hòa không bàn thắng

The friendly match ended in a scoreless draw.

Trận đấu giao hữu kết thúc với tỷ số hòa không bàn thắng.

Honorable draw

Hòa đồng lòng trước đối thủ

The students had an honorable draw in the debate competition.

Các sinh viên đã có một trận hòa danh dự trong cuộc thi tranh luận.

Three-three draw

Hòa ba ba

The match ended in a three-three draw.

Trận đấu kết thúc với tỷ số ba ba.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Draw cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] The teacher a diagram showing how the blood flows through the heart [...]Trích: Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
[...] I have always been to the calming and soothing nature of this colour [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
[...] With that being said, dangerous sports are certainly exciting, and that is what so many people to them [...]Trích: Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy

Idiom with Draw

Draw a line in the sand

dɹˈɔ ə lˈaɪn ɨn ðə sˈænd

Vạch ranh giới

To create or declare an artificial boundary and imply that crossing it will cause trouble.

He drew a line in the sand, warning them not to cross.

Anh ấy vẽ một đường kẻ trên cát, cảnh báo họ không được vượt qua.

Draw in one's horns

dɹˈɔ ɨn wˈʌnz hˈɔɹnz

Rút lui trong danh dự/ Lùi một bước để tiến hai bước

To back down from a fight.

She never horns when faced with a challenge.

Cô ấy không bao giờ lui lại khi đối mặt với thách thức.

Thành ngữ cùng nghĩa: pull in ones horns...

dɹˈɔ ə blˈæŋk

Tìm kim đáy bể

To get no response; to find nothing.

When asked about the party, she drew a blank.

Khi được hỏi về bữa tiệc, cô ấy không trả lời.

bˈit sˈʌmwˌʌn tˈu ðə dɹˈɔ

Nhanh chân thì được/ Đi trước đón đầu

To do something before someone else does it.

She beat me to the draw by submitting her application first.

Cô ấy đã đánh bại tôi khi nộp đơn xin trước.

Thành ngữ cùng nghĩa: beat someone to the punch...