Bản dịch của từ Draw trong tiếng Việt
Draw

Draw(Verb)
Trích xuất (một vật thể) từ vật chứa hoặc vật chứa.
Extract (an object) from a container or receptacle.
Lấy hoặc lấy (chất lỏng) từ vật chứa hoặc thùng chứa.
Take or obtain (liquid) from a container or receptacle.
Dạng động từ của Draw (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Draw |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Drew |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Drawn |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Draws |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Drawing |
Draw(Noun)
Một người hoặc vật rất hấp dẫn hoặc thú vị.
A person or thing that is very attractive or interesting.
Dạng danh từ của Draw (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Draw | Draws |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "draw" trong tiếng Anh có nghĩa là "vẽ" hoặc "kéo". Đây là một động từ có nhiều nghĩa khác nhau, bao gồm việc tạo ra hình ảnh bằng bút hoặc việc kéo một vật gì đó về phía mình. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "draw" được sử dụng giống nhau nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu trong phát âm. Ngoài ra, từ này còn được dùng trong các thành ngữ như "draw a conclusion" (rút ra kết luận).
Từ "draw" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "draggan", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "dragōn", có nghĩa là kéo hoặc lôi. Từ nguyên này có phần liên hệ với các động từ tiếng Latinh như "trahere", cũng mang nghĩa kéo, lôi. Trong lịch sử, "draw" không chỉ ám chỉ hành động kéo vật thể mà còn mở rộng ý nghĩa sang việc vẽ, tạo hình, thể hiện khả năng sáng tạo. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa việc thao tác và tạo ra hình ảnh trong tâm trí.
Từ "draw" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hình ảnh hoặc đồ họa. Trong phần Nói, thí sinh có thể dùng "draw" để nói về hoạt động sáng tạo hoặc lập luận. Trong Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các bài luận hoặc đề thi liên quan đến nghệ thuật hoặc phân tích dữ liệu. Ngoài ra, trong cuộc sống hàng ngày, "draw" được sử dụng trong các tình huống liên quan đến vẽ tranh hoặc đưa ra kết luận từ một thông tin nào đó.
Họ từ
Từ "draw" trong tiếng Anh có nghĩa là "vẽ" hoặc "kéo". Đây là một động từ có nhiều nghĩa khác nhau, bao gồm việc tạo ra hình ảnh bằng bút hoặc việc kéo một vật gì đó về phía mình. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "draw" được sử dụng giống nhau nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu trong phát âm. Ngoài ra, từ này còn được dùng trong các thành ngữ như "draw a conclusion" (rút ra kết luận).
Từ "draw" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "draggan", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "dragōn", có nghĩa là kéo hoặc lôi. Từ nguyên này có phần liên hệ với các động từ tiếng Latinh như "trahere", cũng mang nghĩa kéo, lôi. Trong lịch sử, "draw" không chỉ ám chỉ hành động kéo vật thể mà còn mở rộng ý nghĩa sang việc vẽ, tạo hình, thể hiện khả năng sáng tạo. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa việc thao tác và tạo ra hình ảnh trong tâm trí.
Từ "draw" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hình ảnh hoặc đồ họa. Trong phần Nói, thí sinh có thể dùng "draw" để nói về hoạt động sáng tạo hoặc lập luận. Trong Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các bài luận hoặc đề thi liên quan đến nghệ thuật hoặc phân tích dữ liệu. Ngoài ra, trong cuộc sống hàng ngày, "draw" được sử dụng trong các tình huống liên quan đến vẽ tranh hoặc đưa ra kết luận từ một thông tin nào đó.

