Bản dịch của từ Bowl trong tiếng Việt
Bowl
Bowl (Noun)
The community gathered around the bowl for a ritual ceremony.
Cộng đồng tụ tập xung quanh cái chén cho một nghi lễ.
The village shared meals in a large communal bowl.
Ngôi làng chia sẻ bữa ăn trong một cái chén cộng đồng lớn.
The bowl filled with water provided relief during the drought.
Cái chén đầy nước mang lại sự giảm nhẹ trong thời kỳ hạn hán.
She brought a bowl of soup to the social event.
Cô ấy mang một tô súp đến sự kiện xã hội.
The host served snacks in colorful bowls at the party.
Chủ nhà phục vụ đồ ăn nhẹ trong các tô màu sắc tại bữa tiệc.
They used elegant glass bowls for the dessert presentation.
Họ sử dụng các tô thủy tinh tinh tế cho việc trình bày món tráng miệng.
In the cricket match, he took a wicket on his first bowl.
Trong trận cricket, anh ấy lấy 1 wicket ở lượt bowl đầu tiên.
She practiced her bowling technique to improve her bowls in cricket.
Cô ấy tập luyện kỹ thuật bowling để cải thiện những lượt bowl trong cricket.
The team celebrated after winning the match with a perfect bowl.
Đội đã ăn mừng sau khi thắng trận với một lượt bowl hoàn hảo.
The football match was held at the local bowl.
Trận đấu bóng đá được tổ chức tại sân vận động địa phương.
The music concert took place in the massive bowl.
Buổi hòa nhạc diễn ra tại sân vận động lớn.
The community gathered at the bowl for the festival celebration.
Cộng đồng tụ tập tại sân vận động để kỷ niệm lễ hội.
She rolled the bowl down the green in a game.
Cô ấy đẩy quả bóng xuống sân trong một trò chơi.
The team practiced bowling with heavy bowls for accuracy.
Đội tập luyện bowling với những quả bóng nặng để chính xác.
The social club organized a friendly bowl competition on weekends.
Câu lạc bộ xã hội tổ chức một cuộc thi bowl thân thiện vào cuối tuần.
Dạng danh từ của Bowl (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bowl | Bowls |
Kết hợp từ của Bowl (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
From a/the bowl Từ một cái tô | He scooped ice cream from a bowl. Anh ta múc kem từ tô. |
Out of a/the bowl Từ (trong) một cái chén | He scooped ice cream out of the bowl. Anh ta múc kem ra khỏi tô. |
Bowl of Tô của | A bowl of soup was shared among the homeless at the shelter. Một tô canh được chia sẻ giữa người vô gia cư tại trại cứu trợ. |
Into a/the bowl Vào một tô | She poured the soup into a bowl. Cô ấy đổ súp vào một tô. |
In a/the bowl Trong một cái tô | There were fresh fruits in a bowl on the table. Có trái cây tươi trong một tô trên bàn. |
Bowl (Verb)
She bowls regularly with her friends at the local alley.
Cô ấy thường xuyên đi bowling với bạn bè tại quán ở địa phương.
He bowled a strike during the friendly social competition.
Anh ấy ghi được điểm strike trong cuộc thi xã hội thân thiện.
The team bowled their way to victory in the social league.
Đội đã đi bowling để giành chiến thắng trong giải đấu xã hội.
She bowls a perfect strike at the social event.
Cô ấy ném một cú strike hoàn hảo tại sự kiện xã hội.
He bowls with precision during the friendly bowling competition.
Anh ấy ném với sự chính xác trong cuộc thi bowling thân thiện.
They bowl together in the community league every Friday night.
Họ ném cùng nhau trong giải đấu cộng đồng vào mỗi tối thứ Sáu.
Children bowl together at the birthday party.
Trẻ em lăn bóng cùng nhau tại buổi tiệc sinh nhật.
She bowled a strike during the friendly competition.
Cô ấy lăn bóng strike trong cuộc thi thân thiện.
Let's go bowling this weekend for a fun activity.
Hãy đi bowling cuối tuần này để có hoạt động vui vẻ.
Dạng động từ của Bowl (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bowl |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bowled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bowled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bowls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bowling |
Họ từ
Từ "bowl" trong tiếng Anh có nghĩa chỉ một vật chứa hình tròn, thường dùng để đựng thức ăn hoặc đồ uống. Trong tiếng Anh Mỹ, "bowl" có thể ám chỉ đến các trò chơi như bowling, trong khi tiếng Anh Anh ít sử dụng nghĩa này. Phiên âm tiếng Anh cho "bowl" là /boʊl/ trong cả hai biến thể, nhưng ngữ điệu và ngữ cảnh có thể khác nhau với sự phổ biến của bowling ở Mỹ. Tác động văn hóa và thói quen sử dụng từ "bowl" ở hai nước cũng phản ánh sự khác biệt trong đời sống hàng ngày.
Từ "bowl" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "bulla", có nghĩa là "vật tròn" hoặc "mảnh tròn". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "bole" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ban đầu, từ này chỉ về các đồ vật có hình dạng tròn, đặc biệt là các loại đĩa hay cái chén. Ngày nay, "bowl" đề cập đến nhiều loại vật dụng dùng để đựng thực phẩm, thể hiện sự phát triển của nghĩa từ khi nhấn mạnh tính chức năng hơn là hình dạng.
Từ "bowl" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, thường liên quan đến việc mô tả đồ vật hoặc thực phẩm. Trong Writing và Reading, "bowl" cũng có thể xuất hiện trong các bài viết về ẩm thực hoặc văn hóa. Ngoài ra, từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày, ví dụ như trong các hoạt động nấu ăn, tính cách xã hội, hoặc trong các trò chơi thể thao như bowling.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp