Bản dịch của từ Bowl trong tiếng Việt

Bowl

Noun [U/C] Verb

Bowl (Noun)

bˈoʊl
bˈoʊl
01

Một lưu vực tự nhiên.

A natural basin.

Ví dụ

The community gathered around the bowl for a ritual ceremony.

Cộng đồng tụ tập xung quanh cái chén cho một nghi lễ.

The village shared meals in a large communal bowl.

Ngôi làng chia sẻ bữa ăn trong một cái chén cộng đồng lớn.

The bowl filled with water provided relief during the drought.

Cái chén đầy nước mang lại sự giảm nhẹ trong thời kỳ hạn hán.

02

Đĩa hoặc chậu tròn, sâu lòng dùng để đựng thức ăn hoặc chất lỏng.

A round deep dish or basin used for food or liquid.

Ví dụ

She brought a bowl of soup to the social event.

Cô ấy mang một tô súp đến sự kiện xã hội.

The host served snacks in colorful bowls at the party.

Chủ nhà phục vụ đồ ăn nhẹ trong các tô màu sắc tại bữa tiệc.

They used elegant glass bowls for the dessert presentation.

Họ sử dụng các tô thủy tinh tinh tế cho việc trình bày món tráng miệng.

03

Một câu thần chú hoặc một lượt chơi bowling trong môn cricket.

A spell or turn of bowling in cricket.

Ví dụ

In the cricket match, he took a wicket on his first bowl.

Trong trận cricket, anh ấy lấy 1 wicket ở lượt bowl đầu tiên.

She practiced her bowling technique to improve her bowls in cricket.

Cô ấy tập luyện kỹ thuật bowling để cải thiện những lượt bowl trong cricket.

The team celebrated after winning the match with a perfect bowl.

Đội đã ăn mừng sau khi thắng trận với một lượt bowl hoàn hảo.

04

Sân vận động dành cho các sự kiện thể thao hoặc âm nhạc.

A stadium for sporting or musical events.

Ví dụ

The football match was held at the local bowl.

Trận đấu bóng đá được tổ chức tại sân vận động địa phương.

The music concert took place in the massive bowl.

Buổi hòa nhạc diễn ra tại sân vận động lớn.

The community gathered at the bowl for the festival celebration.

Cộng đồng tụ tập tại sân vận động để kỷ niệm lễ hội.

05

Một quả bóng bằng gỗ hoặc cao su cứng, hơi bất đối xứng để nó chạy trên một đường cong, được sử dụng trong trò chơi ném bóng.

A wooden or hard rubber ball slightly asymmetrical so that it runs on a curved course used in the game of bowls.

Ví dụ

She rolled the bowl down the green in a game.

Cô ấy đẩy quả bóng xuống sân trong một trò chơi.

The team practiced bowling with heavy bowls for accuracy.

Đội tập luyện bowling với những quả bóng nặng để chính xác.

The social club organized a friendly bowl competition on weekends.

Câu lạc bộ xã hội tổ chức một cuộc thi bowl thân thiện vào cuối tuần.

Dạng danh từ của Bowl (Noun)

SingularPlural

Bowl

Bowls

Kết hợp từ của Bowl (Noun)

CollocationVí dụ

From a/the bowl

Từ một cái tô

He scooped ice cream from a bowl.

Anh ta múc kem từ tô.

Out of a/the bowl

Từ (trong) một cái chén

He scooped ice cream out of the bowl.

Anh ta múc kem ra khỏi tô.

Bowl of

Tô của

A bowl of soup was shared among the homeless at the shelter.

Một tô canh được chia sẻ giữa người vô gia cư tại trại cứu trợ.

Into a/the bowl

Vào một tô

She poured the soup into a bowl.

Cô ấy đổ súp vào một tô.

In a/the bowl

Trong một cái tô

There were fresh fruits in a bowl on the table.

Có trái cây tươi trong một tô trên bàn.

Bowl (Verb)

bˈoʊl
bˈoʊl
01

Di chuyển nhanh chóng và trơn tru theo một hướng xác định.

Move rapidly and smoothly in a specified direction.

Ví dụ

She bowls regularly with her friends at the local alley.

Cô ấy thường xuyên đi bowling với bạn bè tại quán ở địa phương.

He bowled a strike during the friendly social competition.

Anh ấy ghi được điểm strike trong cuộc thi xã hội thân thiện.

The team bowled their way to victory in the social league.

Đội đã đi bowling để giành chiến thắng trong giải đấu xã hội.

02

(của vận động viên ném bóng) đẩy (quả bóng) bằng một cánh tay thẳng về phía người đánh bóng, thường theo cách mà quả bóng nảy lên một lần.

Of a bowler propel the ball with a straight arm towards the batsman typically in such a way that the ball bounces once.

Ví dụ

She bowls a perfect strike at the social event.

Cô ấy ném một cú strike hoàn hảo tại sự kiện xã hội.

He bowls with precision during the friendly bowling competition.

Anh ấy ném với sự chính xác trong cuộc thi bowling thân thiện.

They bowl together in the community league every Friday night.

Họ ném cùng nhau trong giải đấu cộng đồng vào mỗi tối thứ Sáu.

03

Lăn (một quả bóng hoặc vật tròn khác) dọc theo mặt đất.

Roll a ball or other round object along the ground.

Ví dụ

Children bowl together at the birthday party.

Trẻ em lăn bóng cùng nhau tại buổi tiệc sinh nhật.

She bowled a strike during the friendly competition.

Cô ấy lăn bóng strike trong cuộc thi thân thiện.

Let's go bowling this weekend for a fun activity.

Hãy đi bowling cuối tuần này để có hoạt động vui vẻ.

Dạng động từ của Bowl (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bowl

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bowled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bowled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bowls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bowling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bowl cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bowl

bˈoʊl sˈʌmwˌʌn ˈoʊvɚ

Làm ai đó ngạc nhiên đến mức choáng váng

To surprise or overwhelm someone.

The news of his promotion really bowled his colleagues over.

Tin tức về việc thăng chức của anh ấy thực sự khiến đồng nghiệp của anh ấy bất ngờ.