Bản dịch của từ Bowl trong tiếng Việt

Bowl

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bowl(Noun)

bˈoʊl
bˈoʊl
01

Một lưu vực tự nhiên.

A natural basin.

Ví dụ
02

Đĩa hoặc chậu tròn, sâu lòng dùng để đựng thức ăn hoặc chất lỏng.

A round deep dish or basin used for food or liquid.

Ví dụ
03

Một câu thần chú hoặc một lượt chơi bowling trong môn cricket.

A spell or turn of bowling in cricket.

Ví dụ
04

Sân vận động dành cho các sự kiện thể thao hoặc âm nhạc.

A stadium for sporting or musical events.

Ví dụ
05

Một quả bóng bằng gỗ hoặc cao su cứng, hơi bất đối xứng để nó chạy trên một đường cong, được sử dụng trong trò chơi ném bóng.

A wooden or hard rubber ball slightly asymmetrical so that it runs on a curved course used in the game of bowls.

Ví dụ

Dạng danh từ của Bowl (Noun)

SingularPlural

Bowl

Bowls

Bowl(Verb)

bˈoʊl
bˈoʊl
01

Di chuyển nhanh chóng và trơn tru theo một hướng xác định.

Move rapidly and smoothly in a specified direction.

Ví dụ
02

(của vận động viên ném bóng) đẩy (quả bóng) bằng một cánh tay thẳng về phía người đánh bóng, thường theo cách mà quả bóng nảy lên một lần.

Of a bowler propel the ball with a straight arm towards the batsman typically in such a way that the ball bounces once.

Ví dụ
03

Lăn (một quả bóng hoặc vật tròn khác) dọc theo mặt đất.

Roll a ball or other round object along the ground.

Ví dụ

Dạng động từ của Bowl (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bowl

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bowled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bowled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bowls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bowling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ