Bản dịch của từ Bowler trong tiếng Việt

Bowler

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bowler (Noun)

bˈoʊlɚ
bˈoʊləɹ
01

Mũ nỉ cứng của nam giới có vương miện hình vòm tròn.

A mans hard felt hat with a round domeshaped crown.

Ví dụ

The bowler is a traditional British hat worn by men.

Cái nón bowler là một chiếc nón truyền thống của Anh được đàn ông đội.

She dislikes the bowler because it doesn't suit her style.

Cô ấy không thích cái nón bowler vì nó không phù hợp với phong cách của cô ấy.

Is the bowler considered appropriate attire for formal occasions?

Có phải cái nón bowler được xem là trang phục phù hợp cho các dịp trang trọng không?

The bowler hat is a classic accessory for formal occasions.

Cái mũ bowler là một phụ kiện cổ điển cho các dịp trang trọng.

She decided not to wear the bowler to the social event.

Cô ấy quyết định không đội mũ bowler khi đi sự kiện xã hội.

02

Người chơi bowling, bowling tenpin hoặc skittles.

A player at bowls tenpin bowling or skittles.

Ví dụ

The talented bowler won the bowling tournament last week.

Người chơi xuất sắc đã giành chiến thắng trong giải bowling tuần trước.

She is not a skilled bowler, so she rarely plays bowling.

Cô ấy không phải là một người chơi giỏi, nên hiếm khi chơi bowling.

Is the bowler going to practice at the bowling alley today?

Người chơi sẽ tập luyện ở quán bowling hôm nay không?

03

Một thành viên của đội ném bóng hoặc đang chơi bowling.

A member of the fielding side who bowls or is bowling.

Ví dụ

The bowler took five wickets in the cricket match yesterday.

Người ném bóng đã lấy năm quả wicket trong trận cricket hôm qua.

The bowler failed to deliver a good over in the last game.

Người ném bóng không thể thực hiện một lượt bóng tốt trong trận đấu cuối cùng.

Did the bowler receive any awards for his exceptional performance?

Người ném bóng đã nhận được bất kỳ giải thưởng nào cho màn trình diễn xuất sắc của mình chưa?

The bowler delivered the ball with great accuracy and speed.

Người ném bóng đã ném bóng với độ chính xác và tốc độ tuyệt vời.

The fielding team doesn't want the bowler to get wickets easily.

Đội bắt bóng không muốn người ném bóng dễ dàng lấy gậy.

Dạng danh từ của Bowler (Noun)

SingularPlural

Bowler

Bowlers

Kết hợp từ của Bowler (Noun)

CollocationVí dụ

Pace bowler

Ném bóng tốc độ

Jasprit bumrah is a famous pace bowler in international cricket.

Jasprit bumrah là một vận động viên bóng nhanh nổi tiếng trong cricket quốc tế.

Quick bowler

Ném bóng nhanh

Jasprit bumrah is a famous quick bowler in international cricket.

Jasprit bumrah là một tay bóng nhanh nổi tiếng trong cricket quốc tế.

Right-arm bowler

N投球员按右臂投球

James is a talented right-arm bowler in our local cricket team.

James là một tay ném bóng bên phải tài năng trong đội cricket địa phương của chúng tôi.

Slow bowler

Người ném bóng chậm

The slow bowler took five wickets in the recent match against australia.

Người bowler chậm đã lấy năm wicket trong trận đấu gần đây với australia.

Fast bowler

Người ném bóng nhanh

Jasprit bumrah is a famous fast bowler in cricket today.

Jasprit bumrah là một tay ném nhanh nổi tiếng trong cricket ngày nay.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bowler cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bowler

Không có idiom phù hợp