Bản dịch của từ Bowler trong tiếng Việt
Bowler
Bowler (Noun)
The bowler is a traditional British hat worn by men.
Cái nón bowler là một chiếc nón truyền thống của Anh được đàn ông đội.
She dislikes the bowler because it doesn't suit her style.
Cô ấy không thích cái nón bowler vì nó không phù hợp với phong cách của cô ấy.
Is the bowler considered appropriate attire for formal occasions?
Có phải cái nón bowler được xem là trang phục phù hợp cho các dịp trang trọng không?
The bowler hat is a classic accessory for formal occasions.
Cái mũ bowler là một phụ kiện cổ điển cho các dịp trang trọng.
She decided not to wear the bowler to the social event.
Cô ấy quyết định không đội mũ bowler khi đi sự kiện xã hội.
The talented bowler won the bowling tournament last week.
Người chơi xuất sắc đã giành chiến thắng trong giải bowling tuần trước.
She is not a skilled bowler, so she rarely plays bowling.
Cô ấy không phải là một người chơi giỏi, nên hiếm khi chơi bowling.
Is the bowler going to practice at the bowling alley today?
Người chơi sẽ tập luyện ở quán bowling hôm nay không?
The bowler took five wickets in the cricket match yesterday.
Người ném bóng đã lấy năm quả wicket trong trận cricket hôm qua.
The bowler failed to deliver a good over in the last game.
Người ném bóng không thể thực hiện một lượt bóng tốt trong trận đấu cuối cùng.
Did the bowler receive any awards for his exceptional performance?
Người ném bóng đã nhận được bất kỳ giải thưởng nào cho màn trình diễn xuất sắc của mình chưa?
The bowler delivered the ball with great accuracy and speed.
Người ném bóng đã ném bóng với độ chính xác và tốc độ tuyệt vời.
The fielding team doesn't want the bowler to get wickets easily.
Đội bắt bóng không muốn người ném bóng dễ dàng lấy gậy.
Dạng danh từ của Bowler (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bowler | Bowlers |
Kết hợp từ của Bowler (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pace bowler Ném bóng tốc độ | Jasprit bumrah is a famous pace bowler in international cricket. Jasprit bumrah là một vận động viên bóng nhanh nổi tiếng trong cricket quốc tế. |
Quick bowler Ném bóng nhanh | Jasprit bumrah is a famous quick bowler in international cricket. Jasprit bumrah là một tay bóng nhanh nổi tiếng trong cricket quốc tế. |
Right-arm bowler N投球员按右臂投球 | James is a talented right-arm bowler in our local cricket team. James là một tay ném bóng bên phải tài năng trong đội cricket địa phương của chúng tôi. |
Slow bowler Người ném bóng chậm | The slow bowler took five wickets in the recent match against australia. Người bowler chậm đã lấy năm wicket trong trận đấu gần đây với australia. |
Fast bowler Người ném bóng nhanh | Jasprit bumrah is a famous fast bowler in cricket today. Jasprit bumrah là một tay ném nhanh nổi tiếng trong cricket ngày nay. |
Họ từ
Từ "bowler" có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Trong thể thao, "bowler" chỉ người ném bóng trong môn cricket. Trong thời trang, "bowler" cũng mô tả một loại mũ có hình tròn, thường được làm bằng felt. Từ này không có nhiều sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "bowler" thường được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh thể thao và thời trang, trong khi tiếng Anh Mỹ chủ yếu sử dụng cho thể thao cricket.
Từ "bowler" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ thuật ngữ "bowler hat", được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 19. Tên gọi này có thể liên quan đến từ "bowl" trong tiếng Latinh, nghĩa là "hình chóp". Nón bowler được thiết kế để bảo vệ người chơi bóng vào khoảng thời gian đó, thể hiện sự trang trọng và tính thời trang. Sự chuyển đổi nghĩa từ phụ kiện thời trang sang chỉ người chơi cricket, gợi lên sự liên kết giữa trang phục và hoạt động thể thao.
Từ "bowler" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh thể thao, cụ thể là bóng cricket. Trong thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong chủ đề thể thao hoặc văn hóa, nhưng không phải là từ vựng thường gặp. Ngoài ra, "bowler" cũng chỉ đến một kiểu mũ trang trọng, sử dụng trong các dịp lễ hội hoặc sự kiện chính thức. Sự xuất hiện của từ này trong văn bản học thuật hay thông dụng là khá hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp