Bản dịch của từ Tenpin trong tiếng Việt

Tenpin

Noun [U/C]

Tenpin (Noun)

tˈɛnpɪn
tˈɛnpɪn
01

Một chiếc skittle được sử dụng trong trò chơi bowling tenpin.

A skittle used in tenpin bowling.

Ví dụ

We played tenpin bowling at the local alley last Saturday.

Chúng tôi đã chơi bowling tenpin tại rạp địa phương thứ Bảy tuần trước.

Many people do not enjoy tenpin bowling as a social activity.

Nhiều người không thích bowling tenpin như một hoạt động xã hội.

Do you prefer tenpin or regular bowling for social events?

Bạn thích bowling tenpin hay bowling thường cho các sự kiện xã hội?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tenpin

Không có idiom phù hợp