Bản dịch của từ Bowling trong tiếng Việt

Bowling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bowling(Verb)

bˈoʊlɪŋ
bˈoʊlɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của bowl.

Present participle and gerund of bowl.

Ví dụ

Dạng động từ của Bowling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bowl

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bowled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bowled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bowls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bowling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ