Bản dịch của từ Bowling trong tiếng Việt

Bowling

Verb

Bowling (Verb)

bˈoʊlɪŋ
bˈoʊlɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của bowl

Present participle and gerund of bowl

Ví dụ

Bowling with friends is a fun social activity.

Chơi bowling cùng bạn bè là một hoạt động xã hội vui vẻ.

She enjoys bowling on weekends to relax and socialize.

Cô ấy thích chơi bowling vào cuối tuần để thư giãn và giao lưu.

Bowling together helps build stronger social connections among colleagues.

Chơi bowling cùng nhau giúp xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ hơn giữa đồng nghiệp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bowling

Không có idiom phù hợp