Bản dịch của từ Bowling trong tiếng Việt
Bowling
Bowling (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của bowl.
Present participle and gerund of bowl.
Bowling with friends is a fun social activity.
Chơi bowling cùng bạn bè là một hoạt động xã hội vui vẻ.
She enjoys bowling on weekends to relax and socialize.
Cô ấy thích chơi bowling vào cuối tuần để thư giãn và giao lưu.
Bowling together helps build stronger social connections among colleagues.
Chơi bowling cùng nhau giúp xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ hơn giữa đồng nghiệp.
Dạng động từ của Bowling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bowl |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bowled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bowled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bowls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bowling |
Họ từ
Bowling là một môn thể thao hoặc trò giải trí, trong đó người chơi ném một quả bóng về phía các pin đứng, nhằm hất ngã càng nhiều pin càng tốt. Môn này có nguồn gốc từ châu Âu và ngày càng phổ biến ở Bắc Mỹ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "bowling" được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, phong cách chơi và những kiểu hình của môn thể thao này có thể khác nhau tùy theo vùng miền.
Từ "bowling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bolla", có nghĩa là "củ" hoặc "hình cầu". Từ này xuất phát từ tiếng Latinh "bulla", chỉ vật thể hình cầu hoặc tròn. Bowling như một trò chơi giải trí đã xuất hiện từ thế kỷ 14 tại châu Âu, nơi người chơi ném bóng để đổ các pin. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với việc giải trí thể chất và kỹ năng ném bóng, phản ánh sự phát triển văn hóa và thể thao trong xã hội.
Từ "bowling" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Nói, nhưng có thể thấy nhiều hơn trong phần Viết khi thảo luận về hoạt động giải trí hoặc thể thao. Trong các ngữ cảnh khác, "bowling" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại về hoạt động nhóm, các câu lạc bộ thể thao, và các sự kiện xã hội như tiệc và sinh nhật, nơi người tham gia tìm kiếm sự giải trí và tương tác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp