Bản dịch của từ Skittle trong tiếng Việt
Skittle
Skittle (Noun)
The children played skittles at the community park last Saturday.
Bọn trẻ chơi trò ném pin ở công viên cộng đồng hôm thứ Bảy.
There were no skittles left after the party ended yesterday.
Không còn pin nào sau khi bữa tiệc kết thúc hôm qua.
How many skittles did you bring to the neighborhood game?
Bạn mang bao nhiêu pin đến trò chơi trong khu phố?
We played skittle at the community center last Saturday with friends.
Chúng tôi đã chơi trò skittle tại trung tâm cộng đồng thứ Bảy vừa qua với bạn bè.
Many people do not know how to play skittle today.
Nhiều người không biết cách chơi skittle ngày nay.
Did you enjoy playing skittle at the festival last week?
Bạn có thích chơi skittle tại lễ hội tuần trước không?
Skittle (Verb)
Children skittle the bottles during the school fair last Saturday.
Trẻ em đã đổ những chai trong hội chợ trường học thứ Bảy vừa qua.
They do not skittle the cans in the neighborhood park.
Họ không đổ những lon trong công viên khu phố.
Did the kids skittle the pins at the birthday party?
Có phải bọn trẻ đã đổ những cây ở bữa tiệc sinh nhật không?
Họ từ
Từ "skittle" có nghĩa là một trò chơi truyền thống, trong đó người chơi ném bóng để làm ngã các pin (thường gọi là skittles) được sắp xếp theo hình chóp. Trong tiếng Anh Anh, "skittle" còn có thể chỉ đến viên kẹo dẻo có hương vị khác nhau. Còn trong tiếng Anh Mỹ, từ này chủ yếu ám chỉ trò chơi bowling. Sự khác biệt này thể hiện sự đa dạng trong ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của từ này giữa hai biến thể tiếng Anh.
Từ "skittle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cylindre", có nghĩa là "một cái trụ" và được kết hợp với từ "skit", diễn tả hành động lăn. Trong thế kỷ 17, từ này được sử dụng để mô tả một trò chơi ném bóng hạ gục chướng ngại vật, liên quan đến các hình dạng trụ. Ngày nay, "skittle" chỉ các viên kẹo hình tròn có màu sắc, phản ánh sự biến đổi trong nghĩa và sự phát triển của ngữ dụng từ khởi nguồn.
Từ "skittle" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh chung, nó thường được liên kết với trò chơi như bowling hoặc là tên gọi của một loại kẹo ngọt màu sắc. Sự xuất hiện của từ này đa phần trong văn cảnh giải trí hoặc thể thao, ít khi được sử dụng trong các chủ đề học thuật. Do đó, kiến thức về từ "skittle" có thể không cần thiết cho kỳ thi IELTS nhưng có giá trị trong giao tiếp hằng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp