Bản dịch của từ Skittle trong tiếng Việt
Skittle
Skittle (Noun)
The children played skittles at the community park last Saturday.
Bọn trẻ chơi trò ném pin ở công viên cộng đồng hôm thứ Bảy.
There were no skittles left after the party ended yesterday.
Không còn pin nào sau khi bữa tiệc kết thúc hôm qua.
How many skittles did you bring to the neighborhood game?
Bạn mang bao nhiêu pin đến trò chơi trong khu phố?
We played skittle at the community center last Saturday with friends.
Chúng tôi đã chơi trò skittle tại trung tâm cộng đồng thứ Bảy vừa qua với bạn bè.
Many people do not know how to play skittle today.
Nhiều người không biết cách chơi skittle ngày nay.
Did you enjoy playing skittle at the festival last week?
Bạn có thích chơi skittle tại lễ hội tuần trước không?
Skittle (Verb)
Children skittle the bottles during the school fair last Saturday.
Trẻ em đã đổ những chai trong hội chợ trường học thứ Bảy vừa qua.
They do not skittle the cans in the neighborhood park.
Họ không đổ những lon trong công viên khu phố.
Did the kids skittle the pins at the birthday party?
Có phải bọn trẻ đã đổ những cây ở bữa tiệc sinh nhật không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp