Bản dịch của từ Nine trong tiếng Việt

Nine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nine(Noun)

nˈɑɪn
nˈɑɪn
01

(vũ khí) Một khẩu súng lục bán tự động 9 mm.

(weaponry) A nine-millimeter semi-automatic pistol.

Ví dụ
02

(bóng chày) Một câu lạc bộ, đội hoặc đội hình bóng chày (gồm chín cầu thủ).

(baseball) A baseball club, team, or lineup (composed of nine players).

Ví dụ
03

(máy tính, kỹ thuật, thường ở số nhiều) Đơn vị thống kê về tỷ lệ (về độ tin cậy, độ tinh khiết, v.v.).

(computing, engineering, usually in the plural) A statistical unit of proportion (of reliability, purity, etc.).

Ví dụ

Dạng danh từ của Nine (Noun)

SingularPlural

Nine

Nines

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ