Bản dịch của từ Nine trong tiếng Việt
Nine

Nine(Noun)
(máy tính, kỹ thuật, thường ở số nhiều) Đơn vị thống kê về tỷ lệ (về độ tin cậy, độ tinh khiết, v.v.).
(computing, engineering, usually in the plural) A statistical unit of proportion (of reliability, purity, etc.).
Dạng danh từ của Nine (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Nine | Nines |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "nine" là một số từ vựng trong tiếng Anh, đại diện cho chữ số 9. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "nine" có nghĩa là con số đứng trước mười và sau tám. Phát âm của từ này tương đối giống nhau ở cả hai biến thể, với âm /naɪn/. Tuy nhiên, cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau có thể thay đổi, ví dụ như trong các biểu thức số lượng hay thứ tự. Chữ số này thường được dùng trong các phép tính, thống kê và trong đời sống hàng ngày.
Từ "nine" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "nigon" và tiếng Đức cổ "niun", tất cả đều có nguồn gốc từ gốc ngôn ngữ Ấn-Âu *nū, có nghĩa là "chín". Từ này đã trải qua nhiều thay đổi ngữ âm và hình thức từ thời kỳ hình thành của ngôn ngữ Anh. Ý nghĩa hiện tại của "nine" liên quan đến số lượng, được phản ánh trong cách dùng và các hệ thống đếm trong nhiều nền văn hóa.
Từ "nine" là một số nguyên, được sử dụng phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bài nghe liên quan đến số liệu hay thời gian. Trong phần Nói, học viên có thể cần sử dụng "nine" khi diễn đạt tuổi tác hoặc số lượng. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các văn bản khoa học hoặc tài liệu mô tả số liệu thống kê. Ngoài ra, "nine" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh hằng ngày khi đếm, định danh thứ tự hoặc giảng dạy toán học.
Họ từ
Từ "nine" là một số từ vựng trong tiếng Anh, đại diện cho chữ số 9. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "nine" có nghĩa là con số đứng trước mười và sau tám. Phát âm của từ này tương đối giống nhau ở cả hai biến thể, với âm /naɪn/. Tuy nhiên, cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau có thể thay đổi, ví dụ như trong các biểu thức số lượng hay thứ tự. Chữ số này thường được dùng trong các phép tính, thống kê và trong đời sống hàng ngày.
Từ "nine" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "nigon" và tiếng Đức cổ "niun", tất cả đều có nguồn gốc từ gốc ngôn ngữ Ấn-Âu *nū, có nghĩa là "chín". Từ này đã trải qua nhiều thay đổi ngữ âm và hình thức từ thời kỳ hình thành của ngôn ngữ Anh. Ý nghĩa hiện tại của "nine" liên quan đến số lượng, được phản ánh trong cách dùng và các hệ thống đếm trong nhiều nền văn hóa.
Từ "nine" là một số nguyên, được sử dụng phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bài nghe liên quan đến số liệu hay thời gian. Trong phần Nói, học viên có thể cần sử dụng "nine" khi diễn đạt tuổi tác hoặc số lượng. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các văn bản khoa học hoặc tài liệu mô tả số liệu thống kê. Ngoài ra, "nine" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh hằng ngày khi đếm, định danh thứ tự hoặc giảng dạy toán học.
