Bản dịch của từ Nine trong tiếng Việt
Nine
Nine (Noun)
He carried a nine in his holster for self-defense.
Anh ta mang một khẩu súng chín trong cốp để tự vệ.
The police recovered a stolen nine during the investigation.
Cảnh sát đã thu hồi một khẩu súng chín bị đánh cắp trong cuộc điều tra.
The criminal was armed with a loaded nine in the robbery.
Tội phạm đã được trang bị một khẩu súng chín đầy đạn trong vụ cướp.
The social baseball league requires each team to have nine players.
Giải bóng chày xã hội yêu cầu mỗi đội phải có chín người chơi.
She was excited to be part of the nine competing in the tournament.
Cô ấy rất phấn khích khi là một trong chín người tham gia giải đấu.
The local community organized a charity game with nine from each side.
Cộng đồng địa phương tổ chức một trận đấu từ thiện với chín người từ mỗi bên.
(máy tính, kỹ thuật, thường ở số nhiều) đơn vị thống kê về tỷ lệ (về độ tin cậy, độ tinh khiết, v.v.).
(computing, engineering, usually in the plural) a statistical unit of proportion (of reliability, purity, etc.).
The survey showed that nine out of ten people prefer the new policy.
Cuộc khảo sát cho thấy rằng chín trong mười người ưa thích chính sách mới.
Nine attendees rated the seminar as highly informative and engaging.
Chín người tham dự đánh giá hội thảo rất thông tin và hấp dẫn.
The study found that nine samples out of twelve met the required standards.
Nghiên cứu phát hiện rằng chín mẫu trong số mười hai đạt tiêu chuẩn yêu cầu.
Dạng danh từ của Nine (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nine | Nines |
Họ từ
Từ "nine" là một số từ vựng trong tiếng Anh, đại diện cho chữ số 9. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "nine" có nghĩa là con số đứng trước mười và sau tám. Phát âm của từ này tương đối giống nhau ở cả hai biến thể, với âm /naɪn/. Tuy nhiên, cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau có thể thay đổi, ví dụ như trong các biểu thức số lượng hay thứ tự. Chữ số này thường được dùng trong các phép tính, thống kê và trong đời sống hàng ngày.
Từ "nine" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "nigon" và tiếng Đức cổ "niun", tất cả đều có nguồn gốc từ gốc ngôn ngữ Ấn-Âu *nū, có nghĩa là "chín". Từ này đã trải qua nhiều thay đổi ngữ âm và hình thức từ thời kỳ hình thành của ngôn ngữ Anh. Ý nghĩa hiện tại của "nine" liên quan đến số lượng, được phản ánh trong cách dùng và các hệ thống đếm trong nhiều nền văn hóa.
Từ "nine" là một số nguyên, được sử dụng phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bài nghe liên quan đến số liệu hay thời gian. Trong phần Nói, học viên có thể cần sử dụng "nine" khi diễn đạt tuổi tác hoặc số lượng. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các văn bản khoa học hoặc tài liệu mô tả số liệu thống kê. Ngoài ra, "nine" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh hằng ngày khi đếm, định danh thứ tự hoặc giảng dạy toán học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp